Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/FUEL
Lịch sử thay đổi trong KPW/FUEL tỷ giá
KPW/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 KPW = 3.299559 FUEL
▲ 0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.76% (3.739476 FUEL — 3.299559 FUEL)
Thay đổi trong KPW/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (4.008187 FUEL — 3.299559 FUEL)
Thay đổi trong KPW/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (4.008187 FUEL — 3.299559 FUEL)
Thay đổi trong KPW/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 451.27% (0.5985407 FUEL — 3.299559 FUEL)
won Triều Tiên/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.349166 FUEL | ▲ 1.5 % |
22/05 | 3.314567 FUEL | ▼ -1.03 % |
23/05 | 3.360016 FUEL | ▲ 1.37 % |
24/05 | 3.354644 FUEL | ▼ -0.16 % |
25/05 | 3.324711 FUEL | ▼ -0.89 % |
26/05 | 3.282118 FUEL | ▼ -1.28 % |
27/05 | 3.11904 FUEL | ▼ -4.97 % |
28/05 | 3.048546 FUEL | ▼ -2.26 % |
29/05 | 3.078721 FUEL | ▲ 0.99 % |
30/05 | 3.097565 FUEL | ▲ 0.61 % |
31/05 | 3.312822 FUEL | ▲ 6.95 % |
01/06 | 3.337624 FUEL | ▲ 0.75 % |
02/06 | 2.980141 FUEL | ▼ -10.71 % |
03/06 | 3.050083 FUEL | ▲ 2.35 % |
04/06 | 3.067975 FUEL | ▲ 0.59 % |
05/06 | 3.213229 FUEL | ▲ 4.73 % |
06/06 | 3.313768 FUEL | ▲ 3.13 % |
07/06 | 3.291624 FUEL | ▼ -0.67 % |
08/06 | 3.330001 FUEL | ▲ 1.17 % |
09/06 | 3.232695 FUEL | ▼ -2.92 % |
10/06 | 3.219408 FUEL | ▼ -0.41 % |
11/06 | 3.244371 FUEL | ▲ 0.78 % |
12/06 | 3.185915 FUEL | ▼ -1.8 % |
13/06 | 3.122392 FUEL | ▼ -1.99 % |
14/06 | 2.914748 FUEL | ▼ -6.65 % |
15/06 | 3.07685 FUEL | ▲ 5.56 % |
16/06 | 3.137188 FUEL | ▲ 1.96 % |
17/06 | 3.133124 FUEL | ▼ -0.13 % |
18/06 | 3.097139 FUEL | ▼ -1.15 % |
19/06 | 3.00248 FUEL | ▼ -3.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.50941 FUEL | ▲ 6.36 % |
03/06 — 09/06 | 2.942757 FUEL | ▼ -16.15 % |
10/06 — 16/06 | 2.978054 FUEL | ▲ 1.2 % |
17/06 — 23/06 | 2.72586 FUEL | ▼ -8.47 % |
24/06 — 30/06 | 2.934194 FUEL | ▲ 7.64 % |
01/07 — 07/07 | 2.774169 FUEL | ▼ -5.45 % |
08/07 — 14/07 | 2.686097 FUEL | ▼ -3.17 % |
15/07 — 21/07 | 2.716311 FUEL | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 2.400507 FUEL | ▼ -11.63 % |
29/07 — 04/08 | 2.401009 FUEL | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 3.441912 FUEL | ▲ 43.35 % |
12/08 — 18/08 | 3.820446 FUEL | ▲ 11 % |
won Triều Tiên/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.976666 FUEL | ▼ -9.79 % |
07/2024 | 1.862366 FUEL | ▼ -37.43 % |
08/2024 | 1.7346 FUEL | ▼ -6.86 % |
09/2024 | 6.814637 FUEL | ▲ 292.87 % |
10/2024 | 7.274923 FUEL | ▲ 6.75 % |
11/2024 | 11.7955 FUEL | ▲ 62.14 % |
12/2024 | 16.1362 FUEL | ▲ 36.8 % |
01/2025 | 21.4314 FUEL | ▲ 32.82 % |
02/2025 | 22.9948 FUEL | ▲ 7.29 % |
03/2025 | 18.9988 FUEL | ▼ -17.38 % |
04/2025 | 16.967 FUEL | ▼ -10.69 % |
won Triều Tiên/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.361112 FUEL |
Tối đa | 3.745679 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.545481 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.361112 FUEL |
Tối đa | 4.17368 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.699701 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.361112 FUEL |
Tối đa | 4.17368 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.699701 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: