Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/MLN
Lịch sử thay đổi trong KPW/MLN tỷ giá
KPW/MLN tỷ giá
05 02, 2024
1 KPW = 0.00005212 MLN
▼ -4.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 13.55% (0.0000459 MLN — 0.00005212 MLN)
Thay đổi trong KPW/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -19.52% (0.00006476 MLN — 0.00005212 MLN)
Thay đổi trong KPW/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (0.00005286 MLN — 0.00005212 MLN)
Thay đổi trong KPW/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -86.69% (0.00039165 MLN — 0.00005212 MLN)
won Triều Tiên/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.00005333 MLN | ▲ 2.32 % |
05/05 | 0.00005254 MLN | ▼ -1.48 % |
06/05 | 0.00005342 MLN | ▲ 1.68 % |
07/05 | 0.00005348 MLN | ▲ 0.1 % |
08/05 | 0.00004798 MLN | ▼ -10.28 % |
09/05 | 0.00005054 MLN | ▲ 5.33 % |
10/05 | 0.00005167 MLN | ▲ 2.24 % |
11/05 | 0.00005017 MLN | ▼ -2.89 % |
12/05 | 0.0000511 MLN | ▲ 1.84 % |
13/05 | 0.00005313 MLN | ▲ 3.98 % |
14/05 | 0.00006082 MLN | ▲ 14.48 % |
15/05 | 0.00006244 MLN | ▲ 2.65 % |
16/05 | 0.00006114 MLN | ▼ -2.08 % |
17/05 | 0.00006131 MLN | ▲ 0.28 % |
18/05 | 0.00006231 MLN | ▲ 1.63 % |
19/05 | 0.00006266 MLN | ▲ 0.57 % |
20/05 | 0.00005997 MLN | ▼ -4.29 % |
21/05 | 0.0000579 MLN | ▼ -3.45 % |
22/05 | 0.00005574 MLN | ▼ -3.73 % |
23/05 | 0.00005538 MLN | ▼ -0.65 % |
24/05 | 0.00005737 MLN | ▲ 3.59 % |
25/05 | 0.0000601 MLN | ▲ 4.77 % |
26/05 | 0.00006146 MLN | ▲ 2.26 % |
27/05 | 0.0000618 MLN | ▲ 0.55 % |
28/05 | 0.00006333 MLN | ▲ 2.48 % |
29/05 | 0.00006275 MLN | ▼ -0.92 % |
30/05 | 0.00006322 MLN | ▲ 0.75 % |
31/05 | 0.00006594 MLN | ▲ 4.31 % |
01/06 | 0.00006704 MLN | ▲ 1.66 % |
02/06 | 0.00006667 MLN | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00005101 MLN | ▼ -2.12 % |
13/05 — 19/05 | 0.00005066 MLN | ▼ -0.7 % |
20/05 — 26/05 | 0.00004457 MLN | ▼ -12.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.00004105 MLN | ▼ -7.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.00004468 MLN | ▲ 8.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.00003932 MLN | ▼ -12.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003844 MLN | ▼ -2.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003951 MLN | ▲ 2.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.00004565 MLN | ▲ 15.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004159 MLN | ▼ -8.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.00004844 MLN | ▲ 16.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000504 MLN | ▲ 4.05 % |
won Triều Tiên/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00005187 MLN | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 0.00004617 MLN | ▼ -10.99 % |
08/2024 | 0.0000589 MLN | ▲ 27.55 % |
08/2024 | 0.00005741 MLN | ▼ -2.52 % |
09/2024 | 0.0000546 MLN | ▼ -4.9 % |
10/2024 | 0.00005885 MLN | ▲ 7.78 % |
11/2024 | 0.00004549 MLN | ▼ -22.69 % |
12/2024 | 0.00005523 MLN | ▲ 21.41 % |
01/2025 | 0.00004746 MLN | ▼ -14.07 % |
02/2025 | 0.00003678 MLN | ▼ -22.51 % |
03/2025 | 0.00005218 MLN | ▲ 41.87 % |
04/2025 | 0.00005187 MLN | ▼ -0.59 % |
won Triều Tiên/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00004334 MLN |
Tối đa | 0.00005401 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00004869 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004173 MLN |
Tối đa | 0.00006557 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00005156 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004173 MLN |
Tối đa | 0.00008323 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00006267 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: