10 won Triều Tiên đến Melon
Giá cả 10 won Triều Tiên đến Melon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 0.000503 MLN.
Bao nhiêu 10 KPW trong MLN?
05 17, 2024
10 KPW = 0.000503 MLN
▼ -3.82 %
10 MLN = 198,807 KPW
1 KPW = 0.0000503 MLN
Lịch sử thay đổi giá 10 KPW trong MLN
Thống kê chi phí 10 won Triều Tiên trong Melon
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0004721 MLN |
Tối đa | 0.0005421 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00051196 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0004173 MLN |
Tối đa | 0.0005994 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00049691 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0004173 MLN |
Tối đa | 0.0008323 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00062424 MLN |
Thay đổi chi phí 10 KPW đến MLN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 10 won Triều Tiên chống lại Melon thay đổi bởi -6.45% (0.0005377 MLN — 0.000503 MLN)
Thay đổi chi phí 10 KPW đến MLN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 10 won Triều Tiên chống lại Melon thay đổi bởi -17.19% (0.0006074 MLN — 0.000503 MLN)
Thay đổi chi phí 10 KPW đến MLN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 10 won Triều Tiên chống lại Melon thay đổi bởi -16.9% (0.0006053 MLN — 0.000503 MLN)
Thay đổi chi phí 10 KPW đến MLN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 10 won Triều Tiên chống lại Melon thay đổi bởi -87.16% (0.0039165 MLN — 0.000503 MLN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KPW trong MLN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 won Triều Tiên (KPW) trong Melon (MLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 won Triều Tiên (KPW) trong Melon (MLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 won Triều Tiên trong Melon
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Melon trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00050523 MLN | ▲ 0.44 % |
19/05 | 0.00049098 MLN | ▼ -2.82 % |
20/05 | 0.00047511 MLN | ▼ -3.23 % |
21/05 | 0.00045795 MLN | ▼ -3.61 % |
22/05 | 0.00045388 MLN | ▼ -0.89 % |
23/05 | 0.00047267 MLN | ▲ 4.14 % |
24/05 | 0.00049476 MLN | ▲ 4.67 % |
25/05 | 0.00050586 MLN | ▲ 2.24 % |
26/05 | 0.00050902 MLN | ▲ 0.63 % |
27/05 | 0.00052734 MLN | ▲ 3.6 % |
28/05 | 0.00052231 MLN | ▼ -0.95 % |
29/05 | 0.00052898 MLN | ▲ 1.28 % |
30/05 | 0.00055573 MLN | ▲ 5.06 % |
31/05 | 0.00056467 MLN | ▲ 1.61 % |
01/06 | 0.0005524 MLN | ▼ -2.17 % |
02/06 | 0.00053006 MLN | ▼ -4.04 % |
03/06 | 0.00050893 MLN | ▼ -3.99 % |
04/06 | 0.00050249 MLN | ▼ -1.27 % |
05/06 | 0.00048674 MLN | ▼ -3.13 % |
06/06 | 0.00048786 MLN | ▲ 0.23 % |
07/06 | 0.0005038 MLN | ▲ 3.27 % |
08/06 | 0.00050804 MLN | ▲ 0.84 % |
09/06 | 0.00050526 MLN | ▼ -0.55 % |
10/06 | 0.00051113 MLN | ▲ 1.16 % |
11/06 | 0.00053529 MLN | ▲ 4.73 % |
12/06 | 0.00054751 MLN | ▲ 2.28 % |
13/06 | 0.0005563 MLN | ▲ 1.61 % |
14/06 | 0.0005517 MLN | ▼ -0.83 % |
15/06 | 0.00052494 MLN | ▼ -4.85 % |
16/06 | 0.00051596 MLN | ▼ -1.71 % |
* — Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Melon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 won Triều Tiên trong Melon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Melon trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00048856 MLN | ▼ -2.87 % |
27/05 — 02/06 | 0.00044955 MLN | ▼ -7.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.00048283 MLN | ▲ 7.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.00042108 MLN | ▼ -12.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.0004115 MLN | ▼ -2.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.00042413 MLN | ▲ 3.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.00049328 MLN | ▲ 16.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00044957 MLN | ▼ -8.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.00052974 MLN | ▲ 17.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.0004799 MLN | ▼ -9.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00052735 MLN | ▲ 9.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.00050312 MLN | ▼ -4.59 % |
Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Melon cho năm sau*
06/2024 | 0.00050057 MLN | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 0.0004382 MLN | ▼ -12.46 % |
08/2024 | 0.00057986 MLN | ▲ 32.33 % |
09/2024 | 0.00055794 MLN | ▼ -3.78 % |
10/2024 | 0.00054125 MLN | ▼ -2.99 % |
11/2024 | 0.00057132 MLN | ▲ 5.56 % |
12/2024 | 0.0004302 MLN | ▼ -24.7 % |
01/2025 | 0.00059388 MLN | ▲ 38.05 % |
02/2025 | 0.00046784 MLN | ▼ -21.22 % |
03/2025 | 0.00031607 MLN | ▼ -32.44 % |
04/2025 | 0.00040904 MLN | ▲ 29.41 % |
05/2025 | 0.00038493 MLN | ▼ -5.89 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KPW/MLN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 KPW trong MLN hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 won Triều Tiên đến Melon Là - 0.000503 MLN
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong MLN Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 10 won Triều Tiên đến Melon sẽ có giá - 0 mln
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong MLN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Triều Tiên đến Melon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong MLN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Triều Tiên đến Melon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong MLN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Triều Tiên đến Melon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.