Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/TNB
Lịch sử thay đổi trong KPW/TNB tỷ giá
KPW/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 KPW = 26.8929 TNB
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.12% (4.031209 TNB — 26.8929 TNB)
Thay đổi trong KPW/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.4% (3.583833 TNB — 26.8929 TNB)
Thay đổi trong KPW/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13607.14% (0.19619655 TNB — 26.8929 TNB)
Thay đổi trong KPW/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2464.41% (1.048698 TNB — 26.8929 TNB)
won Triều Tiên/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26.6297 TNB | ▼ -0.98 % |
19/05 | 27.0014 TNB | ▲ 1.4 % |
20/05 | 27.0841 TNB | ▲ 0.31 % |
21/05 | 27.0788 TNB | ▼ -0.02 % |
22/05 | 26.6004 TNB | ▼ -1.77 % |
23/05 | 26.0267 TNB | ▼ -2.16 % |
24/05 | 25.3534 TNB | ▼ -2.59 % |
25/05 | 25.2285 TNB | ▼ -0.49 % |
26/05 | 26.0157 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 44.2705 TNB | ▲ 70.17 % |
28/05 | 100.99 TNB | ▲ 128.11 % |
29/05 | 246.48 TNB | ▲ 144.07 % |
30/05 | 246.44 TNB | ▼ -0.02 % |
31/05 | 246.44 TNB | ▲ 0 % |
01/06 | 246.44 TNB | ▲ 0 % |
02/06 | 246.43 TNB | ▼ -0.01 % |
03/06 | 238.05 TNB | ▼ -3.4 % |
04/06 | 230.23 TNB | ▼ -3.29 % |
05/06 | 230.21 TNB | ▼ -0.01 % |
06/06 | 230.2 TNB | ▼ -0 % |
07/06 | 230.21 TNB | ▲ 0 % |
08/06 | 230.21 TNB | ▲ 0 % |
09/06 | 234.3 TNB | ▲ 1.78 % |
10/06 | 238.7 TNB | ▲ 1.88 % |
11/06 | 238.7 TNB | ▼ -0 % |
12/06 | 238.7 TNB | ▲ 0 % |
13/06 | 238.7 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 238.71 TNB | ▲ 0 % |
15/06 | 238.71 TNB | ▲ 0 % |
16/06 | 238.72 TNB | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.2198 TNB | ▲ 1.22 % |
27/05 — 02/06 | 32.14 TNB | ▲ 18.08 % |
03/06 — 09/06 | 30.2919 TNB | ▼ -5.75 % |
10/06 — 16/06 | 31.0067 TNB | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 33.1393 TNB | ▲ 6.88 % |
24/06 — 30/06 | 30.618 TNB | ▼ -7.61 % |
01/07 — 07/07 | 31.243 TNB | ▲ 2.04 % |
08/07 — 14/07 | 45.7223 TNB | ▲ 46.34 % |
15/07 — 21/07 | 255.77 TNB | ▲ 459.4 % |
22/07 — 28/07 | 241.01 TNB | ▼ -5.77 % |
29/07 — 04/08 | 250.61 TNB | ▲ 3.98 % |
05/08 — 11/08 | 250.64 TNB | ▲ 0.01 % |
won Triều Tiên/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.7258 TNB | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 254.27 TNB | ▲ 851.41 % |
08/2024 | 309.49 TNB | ▲ 21.72 % |
09/2024 | 372.29 TNB | ▲ 20.29 % |
10/2024 | 365.02 TNB | ▼ -1.95 % |
11/2024 | 441.94 TNB | ▲ 21.07 % |
12/2024 | 507.89 TNB | ▲ 14.92 % |
01/2025 | 511.85 TNB | ▲ 0.78 % |
02/2025 | 713.29 TNB | ▲ 39.36 % |
03/2025 | 660.3 TNB | ▼ -7.43 % |
04/2025 | 2,022 TNB | ▲ 206.2 % |
05/2025 | 3,794 TNB | ▲ 87.64 % |
won Triều Tiên/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.940984 TNB |
Tối đa | 26.9393 TNB |
Bình quân gia quyền | 21.5435 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.595393 TNB |
Tối đa | 26.9393 TNB |
Bình quân gia quyền | 11.1148 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17040288 TNB |
Tối đa | 26.9393 TNB |
Bình quân gia quyền | 3.762171 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: