Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/XEM

Lịch sử thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá

KPW/XEM tỷ giá

06 03, 2024
1 KPW = 0.04395217 XEM
▲ 39.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 51.98% (0.02891987 XEM — 0.04395217 XEM)

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 83.8% (0.02391369 XEM — 0.04395217 XEM)

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 31.15% (0.03351405 XEM — 0.04395217 XEM)

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 54.92% (0.0283716 XEM — 0.04395217 XEM)

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.04367385 XEM ▼ -0.63 %
05/06 0.04282799 XEM ▼ -1.94 %
06/06 0.04323645 XEM ▲ 0.95 %
07/06 0.04418386 XEM ▲ 2.19 %
08/06 0.04422572 XEM ▲ 0.09 %
09/06 0.04403322 XEM ▼ -0.44 %
10/06 0.04494302 XEM ▲ 2.07 %
11/06 0.0463732 XEM ▲ 3.18 %
12/06 0.04764357 XEM ▲ 2.74 %
13/06 0.047432 XEM ▼ -0.44 %
14/06 0.04611096 XEM ▼ -2.79 %
15/06 0.04535875 XEM ▼ -1.63 %
16/06 0.04400512 XEM ▼ -2.98 %
17/06 0.04313872 XEM ▼ -1.97 %
18/06 0.0443151 XEM ▲ 2.73 %
19/06 0.0436138 XEM ▼ -1.58 %
20/06 0.042536 XEM ▼ -2.47 %
21/06 0.04279969 XEM ▲ 0.62 %
22/06 0.04479983 XEM ▲ 4.67 %
23/06 0.0452483 XEM ▲ 1 %
24/06 0.04502607 XEM ▼ -0.49 %
25/06 0.04480863 XEM ▼ -0.48 %
26/06 0.04451691 XEM ▼ -0.65 %
27/06 0.04364242 XEM ▼ -1.96 %
28/06 0.04360295 XEM ▼ -0.09 %
29/06 0.04476637 XEM ▲ 2.67 %
30/06 0.04605109 XEM ▲ 2.87 %
01/07 0.04580283 XEM ▼ -0.54 %
02/07 0.04680473 XEM ▲ 2.19 %
03/07 0.04724624 XEM ▲ 0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.04408504 XEM ▲ 0.3 %
17/06 — 23/06 0.04191085 XEM ▼ -4.93 %
24/06 — 30/06 0.04253961 XEM ▲ 1.5 %
01/07 — 07/07 0.04209402 XEM ▼ -1.05 %
08/07 — 14/07 0.06147281 XEM ▲ 46.04 %
15/07 — 21/07 0.05761202 XEM ▼ -6.28 %
22/07 — 28/07 0.06154826 XEM ▲ 6.83 %
29/07 — 04/08 0.05704973 XEM ▼ -7.31 %
05/08 — 11/08 0.0621538 XEM ▲ 8.95 %
12/08 — 18/08 0.05740628 XEM ▼ -7.64 %
19/08 — 25/08 0.05828059 XEM ▲ 1.52 %
26/08 — 01/09 0.06253551 XEM ▲ 7.3 %

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.04369478 XEM ▼ -0.59 %
08/2024 0.05496918 XEM ▲ 25.8 %
09/2024 0.04956025 XEM ▼ -9.84 %
10/2024 0.0402924 XEM ▼ -18.7 %
10/2024 0.03398598 XEM ▼ -15.65 %
11/2024 0.03029089 XEM ▼ -10.87 %
12/2024 0.03413592 XEM ▲ 12.69 %
01/2025 0.02441032 XEM ▼ -28.49 %
02/2025 0.0227293 XEM ▼ -6.89 %
03/2025 0.03513152 XEM ▲ 54.56 %
04/2025 0.03378384 XEM ▼ -3.84 %
05/2025 0.03458036 XEM ▲ 2.36 %

won Triều Tiên/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0282264 XEM
Tối đa 0.03120568 XEM
Bình quân gia quyền 0.02988004 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01961867 XEM
Tối đa 0.03120568 XEM
Bình quân gia quyền 0.02659188 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01961867 XEM
Tối đa 0.0460434 XEM
Bình quân gia quyền 0.03355439 XEM

Chia sẻ một liên kết đến KPW/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu