Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/LUN
Lịch sử thay đổi trong KRB/LUN tỷ giá
KRB/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 KRB = 1.658824 LUN
▼ -7.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -40.93% (2.808387 LUN — 1.658824 LUN)
Thay đổi trong KRB/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -34.66% (2.538811 LUN — 1.658824 LUN)
Thay đổi trong KRB/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -34.66% (2.538811 LUN — 1.658824 LUN)
Thay đổi trong KRB/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2518.23% (0.06335672 LUN — 1.658824 LUN)
Karbo/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.656412 LUN | ▼ -0.15 % |
22/05 | 1.629764 LUN | ▼ -1.61 % |
23/05 | 1.573544 LUN | ▼ -3.45 % |
24/05 | 1.561769 LUN | ▼ -0.75 % |
25/05 | 1.628668 LUN | ▲ 4.28 % |
26/05 | 1.592495 LUN | ▼ -2.22 % |
27/05 | 1.55135 LUN | ▼ -2.58 % |
28/05 | 1.35118 LUN | ▼ -12.9 % |
29/05 | 0.78068025 LUN | ▼ -42.22 % |
30/05 | 0.51882335 LUN | ▼ -33.54 % |
31/05 | 0.53695015 LUN | ▲ 3.49 % |
01/06 | 0.52311277 LUN | ▼ -2.58 % |
02/06 | 0.53307895 LUN | ▲ 1.91 % |
03/06 | 0.49545138 LUN | ▼ -7.06 % |
04/06 | 0.50318392 LUN | ▲ 1.56 % |
05/06 | 0.49849186 LUN | ▼ -0.93 % |
06/06 | 0.49761057 LUN | ▼ -0.18 % |
07/06 | 0.49549551 LUN | ▼ -0.43 % |
08/06 | 0.48807816 LUN | ▼ -1.5 % |
09/06 | 0.88515664 LUN | ▲ 81.36 % |
10/06 | 1.333014 LUN | ▲ 50.6 % |
11/06 | 1.285124 LUN | ▼ -3.59 % |
12/06 | 1.288797 LUN | ▲ 0.29 % |
13/06 | 1.341756 LUN | ▲ 4.11 % |
14/06 | 1.288077 LUN | ▼ -4 % |
15/06 | 1.266313 LUN | ▼ -1.69 % |
16/06 | 1.335136 LUN | ▲ 5.43 % |
17/06 | 1.385394 LUN | ▲ 3.76 % |
18/06 | 1.294287 LUN | ▼ -6.58 % |
19/06 | 1.111224 LUN | ▼ -14.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.819434 LUN | ▲ 9.68 % |
03/06 — 09/06 | 1.872231 LUN | ▲ 2.9 % |
10/06 — 16/06 | 1.875049 LUN | ▲ 0.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.50295528 LUN | ▼ -73.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.9337861 LUN | ▲ 85.66 % |
01/07 — 07/07 | 1.300469 LUN | ▲ 39.27 % |
08/07 — 14/07 | 1.157986 LUN | ▼ -10.96 % |
15/07 — 21/07 | 1.236806 LUN | ▲ 6.81 % |
22/07 — 28/07 | 1.27412 LUN | ▲ 3.02 % |
29/07 — 04/08 | 1.260194 LUN | ▼ -1.09 % |
05/08 — 11/08 | 2.309998 LUN | ▲ 83.3 % |
12/08 — 18/08 | 12.981 LUN | ▲ 461.95 % |
Karbo/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.403355 LUN | ▼ -15.4 % |
07/2024 | 0.991895 LUN | ▼ -29.32 % |
08/2024 | 0.87479775 LUN | ▼ -11.81 % |
09/2024 | 4.183036 LUN | ▲ 378.17 % |
10/2024 | 10.762 LUN | ▲ 157.28 % |
11/2024 | 10.2803 LUN | ▼ -4.48 % |
12/2024 | 9.380159 LUN | ▼ -8.76 % |
01/2025 | 101.59 LUN | ▲ 983.02 % |
02/2025 | 114.44 LUN | ▲ 12.65 % |
03/2025 | 54.2372 LUN | ▼ -52.61 % |
04/2025 | 69.8982 LUN | ▲ 28.88 % |
Karbo/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.78939564 LUN |
Tối đa | 2.808387 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.739489 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78939564 LUN |
Tối đa | 3.278734 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.050289 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78939564 LUN |
Tối đa | 3.278734 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.050289 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: