Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/LBC
Lịch sử thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá
KWD/LBC tỷ giá
05 05, 2024
1 KWD = 1,060 LBC
▲ 387.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 855.99% (110.87 LBC — 1,060 LBC)
Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 895.97% (106.42 LBC — 1,060 LBC)
Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 263.04% (291.95 LBC — 1,060 LBC)
Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 249.92% (302.89 LBC — 1,060 LBC)
dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1,043 LBC | ▼ -1.57 % |
07/05 | 1,075 LBC | ▲ 3.05 % |
08/05 | 1,148 LBC | ▲ 6.73 % |
09/05 | 1,149 LBC | ▲ 0.1 % |
10/05 | 1,435 LBC | ▲ 24.93 % |
11/05 | 1,743 LBC | ▲ 21.43 % |
12/05 | 2,040 LBC | ▲ 17.09 % |
13/05 | 2,205 LBC | ▲ 8.1 % |
14/05 | 2,198 LBC | ▼ -0.35 % |
15/05 | 1,938 LBC | ▼ -11.82 % |
16/05 | 2,006 LBC | ▲ 3.53 % |
17/05 | 2,136 LBC | ▲ 6.44 % |
18/05 | 2,187 LBC | ▲ 2.39 % |
19/05 | 1,914 LBC | ▼ -12.48 % |
20/05 | 1,946 LBC | ▲ 1.66 % |
21/05 | 2,141 LBC | ▲ 10.06 % |
22/05 | 2,150 LBC | ▲ 0.38 % |
23/05 | 2,155 LBC | ▲ 0.25 % |
24/05 | 2,169 LBC | ▲ 0.64 % |
25/05 | 2,175 LBC | ▲ 0.28 % |
26/05 | 2,171 LBC | ▼ -0.19 % |
27/05 | 1,989 LBC | ▼ -8.39 % |
28/05 | 1,973 LBC | ▼ -0.8 % |
29/05 | 1,949 LBC | ▼ -1.22 % |
30/05 | 1,918 LBC | ▼ -1.57 % |
31/05 | 2,092 LBC | ▲ 9.07 % |
01/06 | 2,116 LBC | ▲ 1.13 % |
02/06 | 2,131 LBC | ▲ 0.71 % |
03/06 | 2,073 LBC | ▼ -2.71 % |
04/06 | 805.36 LBC | ▼ -61.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,547 LBC | ▲ 45.91 % |
13/05 — 19/05 | 584.31 LBC | ▼ -62.22 % |
20/05 — 26/05 | 460.16 LBC | ▼ -21.25 % |
27/05 — 02/06 | 509.68 LBC | ▲ 10.76 % |
03/06 — 09/06 | 551.33 LBC | ▲ 8.17 % |
10/06 — 16/06 | 416.07 LBC | ▼ -24.53 % |
17/06 — 23/06 | 460.71 LBC | ▲ 10.73 % |
24/06 — 30/06 | 544.23 LBC | ▲ 18.13 % |
01/07 — 07/07 | 1,051 LBC | ▲ 93.13 % |
08/07 — 14/07 | 1,133 LBC | ▲ 7.8 % |
15/07 — 21/07 | 1,068 LBC | ▼ -5.75 % |
22/07 — 28/07 | 583.36 LBC | ▼ -45.37 % |
dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,004 LBC | ▼ -5.29 % |
07/2024 | 1,128 LBC | ▲ 12.38 % |
08/2024 | 1,149 LBC | ▲ 1.89 % |
09/2024 | 670.18 LBC | ▼ -41.69 % |
10/2024 | 2,018 LBC | ▲ 201.1 % |
11/2024 | 2,312 LBC | ▲ 14.6 % |
12/2024 | 1,183 LBC | ▼ -48.83 % |
12/2024 | 1,351 LBC | ▲ 14.2 % |
01/2025 | 910.88 LBC | ▼ -32.59 % |
03/2025 | 856.6 LBC | ▼ -5.96 % |
03/2025 | 1,927 LBC | ▲ 125.01 % |
04/2025 | 832.97 LBC | ▼ -56.78 % |
dinar Kuwait/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111.49 LBC |
Tối đa | 1,072 LBC |
Bình quân gia quyền | 390.31 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71.352 LBC |
Tối đa | 1,072 LBC |
Bình quân gia quyền | 291.83 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71.352 LBC |
Tối đa | 1,569 LBC |
Bình quân gia quyền | 365.55 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: