Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/NMC
Lịch sử thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá
KWD/NMC tỷ giá
05 06, 2024
1 KWD = 1.632297 NMC
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 4.64% (1.559971 NMC — 1.632297 NMC)
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 76.79% (0.92330829 NMC — 1.632297 NMC)
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -26.05% (2.207172 NMC — 1.632297 NMC)
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -80.61% (8.41853 NMC — 1.632297 NMC)
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1.589309 NMC | ▼ -2.63 % |
08/05 | 1.507648 NMC | ▼ -5.14 % |
09/05 | 1.535589 NMC | ▲ 1.85 % |
10/05 | 1.590679 NMC | ▲ 3.59 % |
11/05 | 1.548367 NMC | ▼ -2.66 % |
12/05 | 1.562281 NMC | ▲ 0.9 % |
13/05 | 1.62426 NMC | ▲ 3.97 % |
14/05 | 1.622023 NMC | ▼ -0.14 % |
15/05 | 1.604515 NMC | ▼ -1.08 % |
16/05 | 1.614309 NMC | ▲ 0.61 % |
17/05 | 1.607666 NMC | ▼ -0.41 % |
18/05 | 1.597391 NMC | ▼ -0.64 % |
19/05 | 1.603233 NMC | ▲ 0.37 % |
20/05 | 1.583117 NMC | ▼ -1.25 % |
21/05 | 1.581687 NMC | ▼ -0.09 % |
22/05 | 1.56274 NMC | ▼ -1.2 % |
23/05 | 1.558459 NMC | ▼ -0.27 % |
24/05 | 1.57828 NMC | ▲ 1.27 % |
25/05 | 1.609221 NMC | ▲ 1.96 % |
26/05 | 1.650077 NMC | ▲ 2.54 % |
27/05 | 1.668801 NMC | ▲ 1.13 % |
28/05 | 1.653651 NMC | ▼ -0.91 % |
29/05 | 1.659854 NMC | ▲ 0.38 % |
30/05 | 1.662068 NMC | ▲ 0.13 % |
31/05 | 1.730064 NMC | ▲ 4.09 % |
01/06 | 1.768617 NMC | ▲ 2.23 % |
02/06 | 1.78335 NMC | ▲ 0.83 % |
03/06 | 1.749247 NMC | ▼ -1.91 % |
04/06 | 1.714629 NMC | ▼ -1.98 % |
05/06 | 1.077712 NMC | ▼ -37.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.03245 NMC | ▲ 24.51 % |
20/05 — 26/05 | 0.86418134 NMC | ▼ -57.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.76023576 NMC | ▼ -12.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.80015499 NMC | ▲ 5.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.92126696 NMC | ▲ 15.14 % |
17/06 — 23/06 | 1.086161 NMC | ▲ 17.9 % |
24/06 — 30/06 | 1.085846 NMC | ▼ -0.03 % |
01/07 — 07/07 | 1.167343 NMC | ▲ 7.51 % |
08/07 — 14/07 | 1.24634 NMC | ▲ 6.77 % |
15/07 — 21/07 | 1.212695 NMC | ▼ -2.7 % |
22/07 — 28/07 | 1.297419 NMC | ▲ 6.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.45415564 NMC | ▼ -65 % |
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.63769 NMC | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 1.788884 NMC | ▲ 9.23 % |
08/2024 | 1.954154 NMC | ▲ 9.24 % |
09/2024 | 2.053736 NMC | ▲ 5.1 % |
10/2024 | 2.424666 NMC | ▲ 18.06 % |
11/2024 | 0.55499067 NMC | ▼ -77.11 % |
12/2024 | 0.59745103 NMC | ▲ 7.65 % |
01/2025 | 0.86968213 NMC | ▲ 45.57 % |
01/2025 | 0.91015629 NMC | ▲ 4.65 % |
03/2025 | 1.175221 NMC | ▲ 29.12 % |
04/2025 | 1.384367 NMC | ▲ 17.8 % |
05/2025 | 0.88154171 NMC | ▼ -36.32 % |
dinar Kuwait/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.504539 NMC |
Tối đa | 7.94495 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.041303 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.66439124 NMC |
Tối đa | 8.847872 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.638883 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40915725 NMC |
Tối đa | 9.632167 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.245403 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: