Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/WABI
Lịch sử thay đổi trong KWD/WABI tỷ giá
KWD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 KWD = 2,716 WABI
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.03% (2,321 WABI — 2,716 WABI)
Thay đổi trong KWD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10325.37% (26.0485 WABI — 2,716 WABI)
Thay đổi trong KWD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3200.69% (82.2751 WABI — 2,716 WABI)
Thay đổi trong KWD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6181.65% (43.2314 WABI — 2,716 WABI)
dinar Kuwait/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,228 WABI | ▲ 18.85 % |
19/05 | 2,943 WABI | ▼ -8.82 % |
20/05 | 2,379 WABI | ▼ -19.17 % |
21/05 | 3,255 WABI | ▲ 36.83 % |
22/05 | 5,559 WABI | ▲ 70.79 % |
23/05 | 5,937 WABI | ▲ 6.8 % |
24/05 | 2,520 WABI | ▼ -57.56 % |
25/05 | 4,919 WABI | ▲ 95.23 % |
26/05 | 4,701 WABI | ▼ -4.44 % |
27/05 | 2,237 WABI | ▼ -52.41 % |
28/05 | 1,852 WABI | ▼ -17.22 % |
29/05 | 1,279 WABI | ▼ -30.95 % |
30/05 | 1,860 WABI | ▲ 45.47 % |
31/05 | 3,245 WABI | ▲ 74.48 % |
01/06 | 2,624 WABI | ▼ -19.13 % |
02/06 | 1,826 WABI | ▼ -30.43 % |
03/06 | 1,906 WABI | ▲ 4.39 % |
04/06 | 4,641 WABI | ▲ 143.51 % |
05/06 | 4,776 WABI | ▲ 2.9 % |
06/06 | 3,938 WABI | ▼ -17.55 % |
07/06 | 3,908 WABI | ▼ -0.76 % |
08/06 | 4,764 WABI | ▲ 21.89 % |
09/06 | 5,163 WABI | ▲ 8.38 % |
10/06 | 5,210 WABI | ▲ 0.92 % |
11/06 | 5,667 WABI | ▲ 8.78 % |
12/06 | 5,650 WABI | ▼ -0.31 % |
13/06 | 5,663 WABI | ▲ 0.23 % |
14/06 | 5,739 WABI | ▲ 1.35 % |
15/06 | 5,675 WABI | ▼ -1.11 % |
16/06 | 5,560 WABI | ▼ -2.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,714 WABI | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 2,956 WABI | ▲ 8.95 % |
03/06 — 09/06 | 3,293 WABI | ▲ 11.38 % |
10/06 — 16/06 | 11,966 WABI | ▲ 263.37 % |
17/06 — 23/06 | 35,416 WABI | ▲ 195.98 % |
24/06 — 30/06 | 53,439 WABI | ▲ 50.89 % |
01/07 — 07/07 | 104,232 WABI | ▲ 95.05 % |
08/07 — 14/07 | 264,602 WABI | ▲ 153.86 % |
15/07 — 21/07 | 59,023 WABI | ▼ -77.69 % |
22/07 — 28/07 | 101,144 WABI | ▲ 71.36 % |
29/07 — 04/08 | 142,011 WABI | ▲ 40.4 % |
05/08 — 11/08 | 139,427 WABI | ▼ -1.82 % |
dinar Kuwait/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,602 WABI | ▼ -4.17 % |
07/2024 | 1,889 WABI | ▼ -27.4 % |
08/2024 | 1,370 WABI | ▼ -27.46 % |
09/2024 | 543.68 WABI | ▼ -60.33 % |
10/2024 | 624.73 WABI | ▲ 14.91 % |
11/2024 | 553.07 WABI | ▼ -11.47 % |
12/2024 | 661.64 WABI | ▲ 19.63 % |
01/2025 | 553.14 WABI | ▼ -16.4 % |
02/2025 | 472.92 WABI | ▼ -14.5 % |
03/2025 | 16,166 WABI | ▲ 3318.44 % |
04/2025 | 44,635 WABI | ▲ 176.1 % |
05/2025 | 61,901 WABI | ▲ 38.68 % |
dinar Kuwait/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,100 WABI |
Tối đa | 2,718 WABI |
Bình quân gia quyền | 1,997 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.0262 WABI |
Tối đa | 2,718 WABI |
Bình quân gia quyền | 806.81 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.07 WABI |
Tối đa | 2,718 WABI |
Bình quân gia quyền | 234.96 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: