Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/XEM
Lịch sử thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá
KYD/XEM tỷ giá
05 16, 2024
1 KYD = 32.3327 XEM
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.54% (33.5177 XEM — 32.3327 XEM)
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (31.5281 XEM — 32.3327 XEM)
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.47% (35.7132 XEM — 32.3327 XEM)
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.9% (30.8231 XEM — 32.3327 XEM)
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 32.9131 XEM | ▲ 1.8 % |
19/05 | 32.8398 XEM | ▼ -0.22 % |
20/05 | 32.0798 XEM | ▼ -2.31 % |
21/05 | 30.2468 XEM | ▼ -5.71 % |
22/05 | 29.1207 XEM | ▼ -3.72 % |
23/05 | 28.5372 XEM | ▼ -2 % |
24/05 | 28.0523 XEM | ▼ -1.7 % |
25/05 | 27.784 XEM | ▼ -0.96 % |
26/05 | 29.0754 XEM | ▲ 4.65 % |
27/05 | 30.1042 XEM | ▲ 3.54 % |
28/05 | 30.7134 XEM | ▲ 2.02 % |
29/05 | 29.4506 XEM | ▼ -4.11 % |
30/05 | 31.0492 XEM | ▲ 5.43 % |
31/05 | 32.1083 XEM | ▲ 3.41 % |
01/06 | 32.4867 XEM | ▲ 1.18 % |
02/06 | 31.8569 XEM | ▼ -1.94 % |
03/06 | 30.1688 XEM | ▼ -5.3 % |
04/06 | 29.3305 XEM | ▼ -2.78 % |
05/06 | 29.1225 XEM | ▼ -0.71 % |
06/06 | 28.6767 XEM | ▼ -1.53 % |
07/06 | 28.95 XEM | ▲ 0.95 % |
08/06 | 29.5805 XEM | ▲ 2.18 % |
09/06 | 29.6203 XEM | ▲ 0.13 % |
10/06 | 29.5353 XEM | ▼ -0.29 % |
11/06 | 30.4254 XEM | ▲ 3.01 % |
12/06 | 31.4522 XEM | ▲ 3.37 % |
13/06 | 32.23 XEM | ▲ 2.47 % |
14/06 | 32.0113 XEM | ▼ -0.68 % |
15/06 | 31.0502 XEM | ▼ -3 % |
16/06 | 30.5114 XEM | ▼ -1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.7768 XEM | ▼ -4.81 % |
27/05 — 02/06 | 26.2456 XEM | ▼ -14.72 % |
03/06 — 09/06 | 30.4831 XEM | ▲ 16.15 % |
10/06 — 16/06 | 29.5013 XEM | ▼ -3.22 % |
17/06 — 23/06 | 30.2082 XEM | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 29.8266 XEM | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 37.7629 XEM | ▲ 26.61 % |
08/07 — 14/07 | 35.2257 XEM | ▼ -6.72 % |
15/07 — 21/07 | 39.2756 XEM | ▲ 11.5 % |
22/07 — 28/07 | 36.8508 XEM | ▼ -6.17 % |
29/07 — 04/08 | 40.3592 XEM | ▲ 9.52 % |
05/08 — 11/08 | 38.6406 XEM | ▼ -4.26 % |
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.6047 XEM | ▼ -5.34 % |
07/2024 | 30.3192 XEM | ▼ -0.93 % |
08/2024 | 38.352 XEM | ▲ 26.49 % |
09/2024 | 34.1663 XEM | ▼ -10.91 % |
10/2024 | 30.1059 XEM | ▼ -11.88 % |
11/2024 | 26.8439 XEM | ▼ -10.83 % |
12/2024 | 24.6037 XEM | ▼ -8.35 % |
01/2025 | 28.5219 XEM | ▲ 15.93 % |
02/2025 | 21.6634 XEM | ▼ -24.05 % |
03/2025 | 19.0549 XEM | ▼ -12.04 % |
04/2025 | 25.7193 XEM | ▲ 34.97 % |
05/2025 | 24.8401 XEM | ▼ -3.42 % |
dollar Quần đảo Cayman/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.6964 XEM |
Tối đa | 33.7102 XEM |
Bình quân gia quyền | 31.9071 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.1663 XEM |
Tối đa | 33.7102 XEM |
Bình quân gia quyền | 28.2084 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.1663 XEM |
Tối đa | 49.4992 XEM |
Bình quân gia quyền | 36.4757 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: