Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/WABI
Lịch sử thay đổi trong KZT/WABI tỷ giá
KZT/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 KZT = 1.873408 WABI
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.93% (1.575159 WABI — 1.873408 WABI)
Thay đổi trong KZT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10506.94% (0.0176621 WABI — 1.873408 WABI)
Thay đổi trong KZT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3176.85% (0.05717108 WABI — 1.873408 WABI)
Thay đổi trong KZT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5843.15% (0.03152212 WABI — 1.873408 WABI)
tenge Kazakhstan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.216261 WABI | ▲ 18.3 % |
19/05 | 2.020478 WABI | ▼ -8.83 % |
20/05 | 1.634319 WABI | ▼ -19.11 % |
21/05 | 2.240449 WABI | ▲ 37.09 % |
22/05 | 3.838625 WABI | ▲ 71.33 % |
23/05 | 4.062949 WABI | ▲ 5.84 % |
24/05 | 1.726258 WABI | ▼ -57.51 % |
25/05 | 3.340007 WABI | ▲ 93.48 % |
26/05 | 3.188364 WABI | ▼ -4.54 % |
27/05 | 1.520495 WABI | ▼ -52.31 % |
28/05 | 1.261961 WABI | ▼ -17 % |
29/05 | 0.87136024 WABI | ▼ -30.95 % |
30/05 | 1.264926 WABI | ▲ 45.17 % |
31/05 | 2.210782 WABI | ▲ 74.78 % |
01/06 | 1.785025 WABI | ▼ -19.26 % |
02/06 | 1.241887 WABI | ▼ -30.43 % |
03/06 | 1.303911 WABI | ▲ 4.99 % |
04/06 | 3.217663 WABI | ▲ 146.77 % |
05/06 | 3.337784 WABI | ▲ 3.73 % |
06/06 | 2.726082 WABI | ▼ -18.33 % |
07/06 | 2.71382 WABI | ▼ -0.45 % |
08/06 | 3.327852 WABI | ▲ 22.63 % |
09/06 | 3.613366 WABI | ▲ 8.58 % |
10/06 | 3.644636 WABI | ▲ 0.87 % |
11/06 | 3.985858 WABI | ▲ 9.36 % |
12/06 | 3.973405 WABI | ▼ -0.31 % |
13/06 | 3.982237 WABI | ▲ 0.22 % |
14/06 | 4.018987 WABI | ▲ 0.92 % |
15/06 | 3.980804 WABI | ▼ -0.95 % |
16/06 | 3.914895 WABI | ▼ -1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.874056 WABI | ▲ 0.03 % |
27/05 — 02/06 | 2.110388 WABI | ▲ 12.61 % |
03/06 — 09/06 | 2.251547 WABI | ▲ 6.69 % |
10/06 — 16/06 | 8.041436 WABI | ▲ 257.15 % |
17/06 — 23/06 | 23.9488 WABI | ▲ 197.82 % |
24/06 — 30/06 | 36.4988 WABI | ▲ 52.4 % |
01/07 — 07/07 | 72.5395 WABI | ▲ 98.74 % |
08/07 — 14/07 | 180.86 WABI | ▲ 149.32 % |
15/07 — 21/07 | 39.6602 WABI | ▼ -78.07 % |
22/07 — 28/07 | 68.7739 WABI | ▲ 73.41 % |
29/07 — 04/08 | 97.9486 WABI | ▲ 42.42 % |
05/08 — 11/08 | 96.3542 WABI | ▼ -1.63 % |
tenge Kazakhstan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.817202 WABI | ▼ -3 % |
07/2024 | 1.278308 WABI | ▼ -29.66 % |
08/2024 | 0.95095711 WABI | ▼ -25.61 % |
09/2024 | 0.3741886 WABI | ▼ -60.65 % |
10/2024 | 0.43748276 WABI | ▲ 16.92 % |
11/2024 | 0.38352885 WABI | ▼ -12.33 % |
12/2024 | 0.46144024 WABI | ▲ 20.31 % |
01/2025 | 0.38682005 WABI | ▼ -16.17 % |
02/2025 | 0.3475373 WABI | ▼ -10.16 % |
03/2025 | 11.5809 WABI | ▲ 3232.26 % |
04/2025 | 32.2045 WABI | ▲ 178.08 % |
05/2025 | 45.401 WABI | ▲ 40.98 % |
tenge Kazakhstan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.7411417 WABI |
Tối đa | 1.881466 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.36268 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01372428 WABI |
Tối đa | 1.881466 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.5501283 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01090257 WABI |
Tối đa | 1.881466 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.15963145 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: