Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/DNT

Lịch sử thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá

LBC/DNT tỷ giá

05 17, 2024
1 LBC = 0.06002378 DNT
▲ 0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 8.95% (0.05509287 DNT — 0.06002378 DNT)

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.66% (0.12952799 DNT — 0.06002378 DNT)

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -84.8% (0.39486116 DNT — 0.06002378 DNT)

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.69% (2.596582 DNT — 0.06002378 DNT)

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.0599549 DNT ▼ -0.11 %
19/05 0.06257171 DNT ▲ 4.36 %
20/05 0.05782744 DNT ▼ -7.58 %
21/05 0.04916021 DNT ▼ -14.99 %
22/05 0.05047623 DNT ▲ 2.68 %
23/05 0.05112178 DNT ▲ 1.28 %
24/05 0.05341628 DNT ▲ 4.49 %
25/05 0.05547895 DNT ▲ 3.86 %
26/05 0.05612495 DNT ▲ 1.16 %
27/05 0.06001051 DNT ▲ 6.92 %
28/05 0.06230145 DNT ▲ 3.82 %
29/05 0.06548456 DNT ▲ 5.11 %
30/05 0.0703257 DNT ▲ 7.39 %
31/05 0.07057842 DNT ▲ 0.36 %
01/06 0.06715581 DNT ▼ -4.85 %
02/06 0.06326265 DNT ▼ -5.8 %
03/06 0.06194772 DNT ▼ -2.08 %
04/06 0.06140793 DNT ▼ -0.87 %
05/06 0.06169808 DNT ▲ 0.47 %
06/06 0.06286581 DNT ▲ 1.89 %
07/06 0.06287081 DNT ▲ 0.01 %
08/06 0.06338766 DNT ▲ 0.82 %
09/06 0.06391185 DNT ▲ 0.83 %
10/06 0.06537409 DNT ▲ 2.29 %
11/06 0.06306528 DNT ▼ -3.53 %
12/06 0.07062776 DNT ▲ 11.99 %
13/06 0.07482321 DNT ▲ 5.94 %
14/06 0.070668 DNT ▼ -5.55 %
15/06 0.07011522 DNT ▼ -0.78 %
16/06 0.07040741 DNT ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.06322376 DNT ▲ 5.33 %
27/05 — 02/06 0.02090976 DNT ▼ -66.93 %
03/06 — 09/06 0.02234842 DNT ▲ 6.88 %
10/06 — 16/06 0.03877343 DNT ▲ 73.5 %
17/06 — 23/06 0.03551118 DNT ▼ -8.41 %
24/06 — 30/06 0.03315437 DNT ▼ -6.64 %
01/07 — 07/07 0.02517137 DNT ▼ -24.08 %
08/07 — 14/07 0.0209985 DNT ▼ -16.58 %
15/07 — 21/07 0.02779352 DNT ▲ 32.36 %
22/07 — 28/07 0.0250119 DNT ▼ -10.01 %
29/07 — 04/08 0.02847538 DNT ▲ 13.85 %
05/08 — 11/08 0.02861864 DNT ▲ 0.5 %

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06428691 DNT ▲ 7.1 %
07/2024 0.05517703 DNT ▼ -14.17 %
08/2024 0.06616456 DNT ▲ 19.91 %
09/2024 0.10950392 DNT ▲ 65.5 %
10/2024 0.05671751 DNT ▼ -48.21 %
11/2024 0.02448296 DNT ▼ -56.83 %
12/2024 0.04181256 DNT ▲ 70.78 %
01/2025 0.04230294 DNT ▲ 1.17 %
02/2025 0.03452511 DNT ▼ -18.39 %
03/2025 0.01822617 DNT ▼ -47.21 %
04/2025 0.0134801 DNT ▼ -26.04 %
05/2025 0.01370436 DNT ▲ 1.66 %

LBRY Credits/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04357049 DNT
Tối đa 0.06418229 DNT
Bình quân gia quyền 0.05194257 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04207335 DNT
Tối đa 0.1564229 DNT
Bình quân gia quyền 0.07627403 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04207335 DNT
Tối đa 0.66439991 DNT
Bình quân gia quyền 0.24606815 DNT

Chia sẻ một liên kết đến LBC/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu