Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/DRGN

Lịch sử thay đổi trong LBP/DRGN tỷ giá

LBP/DRGN tỷ giá

05 17, 2024
1 LBP = 0.01030828 DRGN
▼ -4.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -20.34% (0.01294041 DRGN — 0.01030828 DRGN)

Thay đổi trong LBP/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -36.5% (0.01623467 DRGN — 0.01030828 DRGN)

Thay đổi trong LBP/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -6.89% (0.01107066 DRGN — 0.01030828 DRGN)

Thay đổi trong LBP/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -64.33% (0.02889954 DRGN — 0.01030828 DRGN)

Bảng Lebanon/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.0102453 DRGN ▼ -0.61 %
19/05 0.01050318 DRGN ▲ 2.52 %
20/05 0.01094791 DRGN ▲ 4.23 %
21/05 0.01353027 DRGN ▲ 23.59 %
22/05 0.01308736 DRGN ▼ -3.27 %
23/05 0.00981732 DRGN ▼ -24.99 %
24/05 0.00823461 DRGN ▼ -16.12 %
25/05 0.00586481 DRGN ▼ -28.78 %
26/05 0.00588441 DRGN ▲ 0.33 %
27/05 0.00580079 DRGN ▼ -1.42 %
28/05 0.00607579 DRGN ▲ 4.74 %
29/05 0.00670545 DRGN ▲ 10.36 %
30/05 0.00575157 DRGN ▼ -14.23 %
31/05 0.00610533 DRGN ▲ 6.15 %
01/06 0.00651449 DRGN ▲ 6.7 %
02/06 0.00701364 DRGN ▲ 7.66 %
03/06 0.00755675 DRGN ▲ 7.74 %
04/06 0.00800718 DRGN ▲ 5.96 %
05/06 0.00792836 DRGN ▼ -0.98 %
06/06 0.00761314 DRGN ▼ -3.98 %
07/06 0.00722038 DRGN ▼ -5.16 %
08/06 0.00754429 DRGN ▲ 4.49 %
09/06 0.00751019 DRGN ▼ -0.45 %
10/06 0.00765169 DRGN ▲ 1.88 %
11/06 0.00769069 DRGN ▲ 0.51 %
12/06 0.0071097 DRGN ▼ -7.55 %
13/06 0.00574981 DRGN ▼ -19.13 %
14/06 0.00552891 DRGN ▼ -3.84 %
15/06 0.00608261 DRGN ▲ 10.01 %
16/06 0.00838701 DRGN ▲ 37.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01565749 DRGN ▲ 51.89 %
27/05 — 02/06 0.01409494 DRGN ▼ -9.98 %
03/06 — 09/06 0.0107634 DRGN ▼ -23.64 %
10/06 — 16/06 0.00902001 DRGN ▼ -16.2 %
17/06 — 23/06 0.00634789 DRGN ▼ -29.62 %
24/06 — 30/06 0.00552504 DRGN ▼ -12.96 %
01/07 — 07/07 0.00585803 DRGN ▲ 6.03 %
08/07 — 14/07 0.00623754 DRGN ▲ 6.48 %
15/07 — 21/07 0.00286451 DRGN ▼ -54.08 %
22/07 — 28/07 0.0036228 DRGN ▲ 26.47 %
29/07 — 04/08 0.00329614 DRGN ▼ -9.02 %
05/08 — 11/08 0.00394261 DRGN ▲ 19.61 %

Bảng Lebanon/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00997461 DRGN ▼ -3.24 %
07/2024 0.00759154 DRGN ▼ -23.89 %
08/2024 0.01751597 DRGN ▲ 130.73 %
09/2024 0.00626392 DRGN ▼ -64.24 %
10/2024 0.00623885 DRGN ▼ -0.4 %
11/2024 0.01434098 DRGN ▲ 129.87 %
12/2024 0.01956431 DRGN ▲ 36.42 %
01/2025 0.01990314 DRGN ▲ 1.73 %
02/2025 0.01137409 DRGN ▼ -42.85 %
03/2025 0.0069985 DRGN ▼ -38.47 %
04/2025 0.00442294 DRGN ▼ -36.8 %
05/2025 0.00587431 DRGN ▲ 32.81 %

Bảng Lebanon/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00015219 DRGN
Tối đa 0.01786402 DRGN
Bình quân gia quyền 0.00877659 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00014503 DRGN
Tối đa 0.04390536 DRGN
Bình quân gia quyền 0.01441407 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00014503 DRGN
Tối đa 0.06229811 DRGN
Bình quân gia quyền 0.01559622 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu