Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/DTA
Lịch sử thay đổi trong LBP/DTA tỷ giá
LBP/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 LBP = 3.117989 DTA
▲ 6.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -78.99% (14.8406 DTA — 3.117989 DTA)
Thay đổi trong LBP/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.06% (2.179534 DTA — 3.117989 DTA)
Thay đổi trong LBP/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -45.46% (5.71722 DTA — 3.117989 DTA)
Thay đổi trong LBP/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (3.095379 DTA — 3.117989 DTA)
Bảng Lebanon/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.145375 DTA | ▲ 0.88 % |
19/05 | 3.112722 DTA | ▼ -1.04 % |
20/05 | 3.071382 DTA | ▼ -1.33 % |
21/05 | 2.925307 DTA | ▼ -4.76 % |
22/05 | 2.975514 DTA | ▲ 1.72 % |
23/05 | 3.12793 DTA | ▲ 5.12 % |
24/05 | 3.307186 DTA | ▲ 5.73 % |
25/05 | 3.279311 DTA | ▼ -0.84 % |
26/05 | 3.120046 DTA | ▼ -4.86 % |
27/05 | 2.389391 DTA | ▼ -23.42 % |
28/05 | 1.99285 DTA | ▼ -16.6 % |
29/05 | 2.073859 DTA | ▲ 4.06 % |
30/05 | 1.915083 DTA | ▼ -7.66 % |
31/05 | 2.002619 DTA | ▲ 4.57 % |
01/06 | 1.931869 DTA | ▼ -3.53 % |
02/06 | 1.843571 DTA | ▼ -4.57 % |
03/06 | 1.536684 DTA | ▼ -16.65 % |
04/06 | 1.463792 DTA | ▼ -4.74 % |
05/06 | 1.849966 DTA | ▲ 26.38 % |
06/06 | 2.16447 DTA | ▲ 17 % |
07/06 | 2.640409 DTA | ▲ 21.99 % |
08/06 | 2.12589 DTA | ▼ -19.49 % |
09/06 | 2.083142 DTA | ▼ -2.01 % |
10/06 | 1.990179 DTA | ▼ -4.46 % |
11/06 | 2.239436 DTA | ▲ 12.52 % |
12/06 | 2.442664 DTA | ▲ 9.07 % |
13/06 | 2.203568 DTA | ▼ -9.79 % |
14/06 | 2.01583 DTA | ▼ -8.52 % |
15/06 | 1.660586 DTA | ▼ -17.62 % |
16/06 | 2.408335 DTA | ▲ 45.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.3587 DTA | ▲ 1386.81 % |
27/05 — 02/06 | 60.6799 DTA | ▲ 30.89 % |
03/06 — 09/06 | 44.1042 DTA | ▼ -27.32 % |
10/06 — 16/06 | 54.7379 DTA | ▲ 24.11 % |
17/06 — 23/06 | 33.9603 DTA | ▼ -37.96 % |
24/06 — 30/06 | 40.9303 DTA | ▲ 20.52 % |
01/07 — 07/07 | 40.0602 DTA | ▼ -2.13 % |
08/07 — 14/07 | 45.7975 DTA | ▲ 14.32 % |
15/07 — 21/07 | 42.5673 DTA | ▼ -7.05 % |
22/07 — 28/07 | 42.779 DTA | ▲ 0.5 % |
29/07 — 04/08 | 41.4825 DTA | ▼ -3.03 % |
05/08 — 11/08 | 10.2624 DTA | ▼ -75.26 % |
Bảng Lebanon/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.189763 DTA | ▲ 2.3 % |
07/2024 | 3.121749 DTA | ▼ -2.13 % |
08/2024 | 2.330222 DTA | ▼ -25.36 % |
09/2024 | 4.871842 DTA | ▲ 109.07 % |
10/2024 | 4.00621 DTA | ▼ -17.77 % |
11/2024 | 13.4977 DTA | ▲ 236.92 % |
12/2024 | 12.904 DTA | ▼ -4.4 % |
01/2025 | -1.58663243 DTA | ▼ -112.3 % |
02/2025 | -25.20050457 DTA | ▲ 1488.3 % |
03/2025 | -38.87266439 DTA | ▲ 54.25 % |
04/2025 | -27.71234846 DTA | ▼ -28.71 % |
05/2025 | -30.56808635 DTA | ▲ 10.3 % |
Bảng Lebanon/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41396877 DTA |
Tối đa | 15.6229 DTA |
Bình quân gia quyền | 9.134971 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.41396877 DTA |
Tối đa | 16.8918 DTA |
Bình quân gia quyền | 9.907323 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41396877 DTA |
Tối đa | 16.8918 DTA |
Bình quân gia quyền | 8.733887 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: