Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/NAV

Lịch sử thay đổi trong LBP/NAV tỷ giá

LBP/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 LBP = 0.00960775 NAV
▲ 611 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (0.00935464 NAV — 0.00960775 NAV)

Thay đổi trong LBP/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 674.23% (0.00124094 NAV — 0.00960775 NAV)

Thay đổi trong LBP/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -57.05% (0.02236933 NAV — 0.00960775 NAV)

Thay đổi trong LBP/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 11.04% (0.00865284 NAV — 0.00960775 NAV)

Bảng Lebanon/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00968687 NAV ▲ 0.82 %
19/05 0.01009473 NAV ▲ 4.21 %
20/05 0.01068117 NAV ▲ 5.81 %
21/05 0.01028219 NAV ▼ -3.74 %
22/05 0.00983838 NAV ▼ -4.32 %
23/05 0.01052205 NAV ▲ 6.95 %
24/05 0.01149831 NAV ▲ 9.28 %
25/05 0.01149518 NAV ▼ -0.03 %
26/05 0.01030236 NAV ▼ -10.38 %
27/05 0.00809521 NAV ▼ -21.42 %
28/05 0.00758156 NAV ▼ -6.35 %
29/05 0.00680944 NAV ▼ -10.18 %
30/05 0.00676395 NAV ▼ -0.67 %
31/05 0.00692798 NAV ▲ 2.43 %
01/06 0.00500214 NAV ▼ -27.8 %
02/06 0.00845141 NAV ▲ 68.96 %
03/06 0.00820163 NAV ▼ -2.96 %
04/06 0.00794682 NAV ▼ -3.11 %
05/06 0.0085009 NAV ▲ 6.97 %
06/06 0.00856576 NAV ▲ 0.76 %
07/06 0.00873058 NAV ▲ 1.92 %
08/06 0.00851376 NAV ▼ -2.48 %
09/06 0.00870227 NAV ▲ 2.21 %
10/06 0.00851259 NAV ▼ -2.18 %
11/06 0.00924217 NAV ▲ 8.57 %
12/06 0.00969769 NAV ▲ 4.93 %
13/06 0.00989274 NAV ▲ 2.01 %
14/06 0.010536 NAV ▲ 6.5 %
15/06 0.01122896 NAV ▲ 6.58 %
16/06 0.07868828 NAV ▲ 600.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00841909 NAV ▼ -12.37 %
27/05 — 02/06 0.0090932 NAV ▲ 8.01 %
03/06 — 09/06 0.00961483 NAV ▲ 5.74 %
10/06 — 16/06 0.01089085 NAV ▲ 13.27 %
17/06 — 23/06 0.00962242 NAV ▼ -11.65 %
24/06 — 30/06 0.00955062 NAV ▼ -0.75 %
01/07 — 07/07 0.00940137 NAV ▼ -1.56 %
08/07 — 14/07 0.00736109 NAV ▼ -21.7 %
15/07 — 21/07 0.00708812 NAV ▼ -3.71 %
22/07 — 28/07 0.00814835 NAV ▲ 14.96 %
29/07 — 04/08 0.00936349 NAV ▲ 14.91 %
05/08 — 11/08 0.05966611 NAV ▲ 537.22 %

Bảng Lebanon/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00920013 NAV ▼ -4.24 %
07/2024 0.00192607 NAV ▼ -79.06 %
08/2024 0.00282972 NAV ▲ 46.92 %
09/2024 0.00374462 NAV ▲ 32.33 %
10/2024 0.00172501 NAV ▼ -53.93 %
11/2024 0.00054111 NAV ▼ -68.63 %
12/2024 0.00163091 NAV ▲ 201.4 %
01/2025 0.0018466 NAV ▲ 13.23 %
02/2025 0.00035881 NAV ▼ -80.57 %
03/2025 0.00028925 NAV ▼ -19.39 %
04/2025 0.00029625 NAV ▲ 2.42 %
05/2025 0.00181207 NAV ▲ 511.66 %

Bảng Lebanon/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00078196 NAV
Tối đa 0.00976383 NAV
Bình quân gia quyền 0.00737705 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00078196 NAV
Tối đa 0.00976383 NAV
Bình quân gia quyền 0.00433658 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00021429 NAV
Tối đa 0.02811071 NAV
Bình quân gia quyền 0.00436028 NAV

Chia sẻ một liên kết đến LBP/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu