Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/POWR

Lịch sử thay đổi trong LBP/POWR tỷ giá

LBP/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 LBP = 0.00191411 POWR
▲ 4.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.00213766 POWR — 0.00191411 POWR)

Thay đổi trong LBP/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -49.02% (0.00375468 POWR — 0.00191411 POWR)

Thay đổi trong LBP/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 371.92% (0.0004056 POWR — 0.00191411 POWR)

Thay đổi trong LBP/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.56% (0.01164539 POWR — 0.00191411 POWR)

Bảng Lebanon/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00190873 POWR ▼ -0.28 %
18/05 0.00185698 POWR ▼ -2.71 %
19/05 0.00170432 POWR ▼ -8.22 %
20/05 0.00177346 POWR ▲ 4.06 %
21/05 0.00220731 POWR ▲ 24.46 %
22/05 0.00216662 POWR ▼ -1.84 %
23/05 0.00204055 POWR ▼ -5.82 %
24/05 0.0019706 POWR ▼ -3.43 %
25/05 0.00192091 POWR ▼ -2.52 %
26/05 0.0023035 POWR ▲ 19.92 %
27/05 0.00215713 POWR ▼ -6.35 %
28/05 0.00219825 POWR ▲ 1.91 %
29/05 0.00229659 POWR ▲ 4.47 %
30/05 0.00216185 POWR ▼ -5.87 %
31/05 0.00218679 POWR ▲ 1.15 %
01/06 0.00229176 POWR ▲ 4.8 %
02/06 0.00245858 POWR ▲ 7.28 %
03/06 0.00244641 POWR ▼ -0.5 %
04/06 0.00241002 POWR ▼ -1.49 %
05/06 0.00234549 POWR ▼ -2.68 %
06/06 0.00210119 POWR ▼ -10.42 %
07/06 0.00201473 POWR ▼ -4.12 %
08/06 0.00212316 POWR ▲ 5.38 %
09/06 0.00211777 POWR ▼ -0.25 %
10/06 0.00214132 POWR ▲ 1.11 %
11/06 0.00209772 POWR ▼ -2.04 %
12/06 0.00191209 POWR ▼ -8.85 %
13/06 0.0019517 POWR ▲ 2.07 %
14/06 0.00184908 POWR ▼ -5.26 %
15/06 0.0024487 POWR ▲ 32.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00244846 POWR ▲ 27.92 %
27/05 — 02/06 0.00151137 POWR ▼ -38.27 %
03/06 — 09/06 0.00146483 POWR ▼ -3.08 %
10/06 — 16/06 0.00121367 POWR ▼ -17.15 %
17/06 — 23/06 0.00104065 POWR ▼ -14.26 %
24/06 — 30/06 0.00095748 POWR ▼ -7.99 %
01/07 — 07/07 0.00076694 POWR ▼ -19.9 %
08/07 — 14/07 0.00080015 POWR ▲ 4.33 %
15/07 — 21/07 0.00082012 POWR ▲ 2.5 %
22/07 — 28/07 0.00079767 POWR ▼ -2.74 %
29/07 — 04/08 0.00059612 POWR ▼ -25.27 %
05/08 — 11/08 0.00076252 POWR ▲ 27.91 %

Bảng Lebanon/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00184013 POWR ▼ -3.87 %
07/2024 0.00167145 POWR ▼ -9.17 %
08/2024 0.00335367 POWR ▲ 100.64 %
09/2024 0.00116869 POWR ▼ -65.15 %
10/2024 0.00081676 POWR ▼ -30.11 %
11/2024 0.00212185 POWR ▲ 159.79 %
12/2024 0.00415918 POWR ▲ 96.02 %
01/2025 0.00669124 POWR ▲ 60.88 %
02/2025 0.01196681 POWR ▲ 78.84 %
03/2025 0.00661512 POWR ▼ -44.72 %
04/2025 0.00505408 POWR ▼ -23.6 %
05/2025 0.0055989 POWR ▲ 10.78 %

Bảng Lebanon/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003484 POWR
Tối đa 0.00266897 POWR
Bình quân gia quyền 0.00165699 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002395 POWR
Tối đa 0.00793908 POWR
Bình quân gia quyền 0.00242495 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002395 POWR
Tối đa 0.00793908 POWR
Bình quân gia quyền 0.00123461 POWR

Chia sẻ một liên kết đến LBP/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu