1,000 Bảng Lebanon đến Power Ledger

Giá cả 1,000 Bảng Lebanon đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 2.16243 POWR.

Bao nhiêu 1,000 LBP trong POWR?

06 01, 2024
1,000 LBP = 2.16243 POWR
▼ -0 %
1,000 POWR = 462,443 LBP
1 LBP = 0.00216243 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LBP trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Lebanon trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03484 POWR
Tối đa 2.56951 POWR
Bình quân gia quyền 1.658125 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02395 POWR
Tối đa 7.93908 POWR
Bình quân gia quyền 2.167207 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02395 POWR
Tối đa 7.93908 POWR
Bình quân gia quyền 1.290151 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -10.25% (2.40952 POWR — 2.16243 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -68.84% (6.93952 POWR — 2.16243 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi 406.1% (0.42727 POWR — 2.16243 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.43% (11.6454 POWR — 2.16243 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LBP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Lebanon (LBP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Lebanon (LBP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Lebanon trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 2.358842 POWR ▲ 9.08 %
03/06 2.348051 POWR ▼ -0.46 %
04/06 2.308513 POWR ▼ -1.68 %
05/06 2.19669 POWR ▼ -4.84 %
06/06 1.939004 POWR ▼ -11.73 %
07/06 1.853512 POWR ▼ -4.41 %
08/06 1.938878 POWR ▲ 4.61 %
09/06 1.933571 POWR ▼ -0.27 %
10/06 1.947477 POWR ▲ 0.72 %
11/06 1.900538 POWR ▼ -2.41 %
12/06 1.761128 POWR ▼ -7.34 %
13/06 1.789384 POWR ▲ 1.6 %
14/06 1.696093 POWR ▼ -5.21 %
15/06 1.73008 POWR ▲ 2 %
16/06 1.76766 POWR ▲ 2.17 %
17/06 1.779486 POWR ▲ 0.67 %
18/06 1.882946 POWR ▲ 5.81 %
19/06 1.87309 POWR ▼ -0.52 %
20/06 2.031114 POWR ▲ 8.44 %
21/06 2.127279 POWR ▲ 4.73 %
22/06 2.117567 POWR ▼ -0.46 %
23/06 2.038963 POWR ▼ -3.71 %
24/06 2.056366 POWR ▲ 0.85 %
25/06 2.119153 POWR ▲ 3.05 %
26/06 2.134171 POWR ▲ 0.71 %
27/06 2.022432 POWR ▼ -5.24 %
28/06 1.928921 POWR ▼ -4.62 %
29/06 1.878508 POWR ▼ -2.61 %
30/06 1.886314 POWR ▲ 0.42 %
01/07 2.370609 POWR ▲ 25.67 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.653836 POWR ▲ 22.72 %
10/06 — 16/06 2.390677 POWR ▼ -9.92 %
17/06 — 23/06 1.913312 POWR ▼ -19.97 %
24/06 — 30/06 1.829314 POWR ▼ -4.39 %
01/07 — 07/07 1.519175 POWR ▼ -16.95 %
08/07 — 14/07 1.586875 POWR ▲ 4.46 %
15/07 — 21/07 1.61804 POWR ▲ 1.96 %
22/07 — 28/07 1.573176 POWR ▼ -2.77 %
29/07 — 04/08 1.3432 POWR ▼ -14.62 %
05/08 — 11/08 1.42004 POWR ▲ 5.72 %
12/08 — 18/08 1.640664 POWR ▲ 15.54 %
19/08 — 25/08 1.878607 POWR ▲ 14.5 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 2.064102 POWR ▼ -4.55 %
07/2024 1.797167 POWR ▼ -12.93 %
08/2024 4.703168 POWR ▲ 161.7 %
09/2024 1.574975 POWR ▼ -66.51 %
10/2024 0.900427 POWR ▼ -42.83 %
11/2024 2.566736 POWR ▲ 185.06 %
12/2024 5.208632 POWR ▲ 102.93 %
01/2025 7.97968 POWR ▲ 53.2 %
02/2025 11.6348 POWR ▲ 45.81 %
03/2025 6.834827 POWR ▼ -41.26 %
04/2025 5.658519 POWR ▼ -17.21 %
05/2025 7.444817 POWR ▲ 31.57 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LBP trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Lebanon đến Power Ledger Là - 2.16243 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 Bảng Lebanon đến Power Ledger sẽ có giá - 2 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu