1 Bảng Lebanon đến Power Ledger

Giá cả 1 Bảng Lebanon đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 0.00223481 POWR.

Bao nhiêu 1 LBP trong POWR?

06 12, 2024
1 LBP = 0.00223481 POWR
▼ -1.65 %
1 POWR = 447.47 LBP
1 LBP = 0.00223481 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 LBP trong POWR

Thống kê chi phí 1 Bảng Lebanon trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003487 POWR
Tối đa 0.00242045 POWR
Bình quân gia quyền 0.00160509 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002724 POWR
Tối đa 0.00499253 POWR
Bình quân gia quyền 0.00185445 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002395 POWR
Tối đa 0.00793908 POWR
Bình quân gia quyền 0.00132207 POWR

Thay đổi chi phí 1 LBP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 1 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi 12.77% (0.00198171 POWR — 0.00223481 POWR)

Thay đổi chi phí 1 LBP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 1 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -35.9% (0.00348642 POWR — 0.00223481 POWR)

Thay đổi chi phí 1 LBP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 1 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi 328.35% (0.00052173 POWR — 0.00223481 POWR)

Thay đổi chi phí 1 LBP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 1 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.81% (0.01164539 POWR — 0.00223481 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 LBP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Bảng Lebanon (LBP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Bảng Lebanon (LBP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 Bảng Lebanon trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

13/06 0.00227752 POWR ▲ 1.91 %
14/06 0.00215744 POWR ▼ -5.27 %
15/06 0.00220945 POWR ▲ 2.41 %
16/06 0.0022389 POWR ▲ 1.33 %
17/06 0.00225183 POWR ▲ 0.58 %
18/06 0.00235789 POWR ▲ 4.71 %
19/06 0.00234456 POWR ▼ -0.57 %
20/06 0.0026474 POWR ▲ 12.92 %
21/06 0.00283625 POWR ▲ 7.13 %
22/06 0.00281933 POWR ▼ -0.6 %
23/06 0.00276201 POWR ▼ -2.03 %
24/06 0.00278937 POWR ▲ 0.99 %
25/06 0.00294986 POWR ▲ 5.75 %
26/06 0.00296133 POWR ▲ 0.39 %
27/06 0.00287274 POWR ▼ -2.99 %
28/06 0.00272115 POWR ▼ -5.28 %
29/06 0.00263228 POWR ▼ -3.27 %
30/06 0.00265199 POWR ▲ 0.75 %
01/07 0.0026253 POWR ▼ -1.01 %
02/07 0.00256228 POWR ▼ -2.4 %
03/07 0.00258508 POWR ▲ 0.89 %
04/07 0.00252561 POWR ▼ -2.3 %
05/07 0.00246639 POWR ▼ -2.34 %
06/07 0.00270979 POWR ▲ 9.87 %
07/07 0.00260825 POWR ▼ -3.75 %
08/07 0.00161968 POWR ▼ -37.9 %
09/07 0.00243206 POWR ▲ 50.16 %
10/07 0.00246297 POWR ▲ 1.27 %
11/07 0.00256145 POWR ▲ 4 %
12/07 0.00345497 POWR ▲ 34.88 %

* — Giá ước tính của 1 Bảng Lebanon trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00213164 POWR ▼ -4.62 %
24/06 — 30/06 0.00197225 POWR ▼ -7.48 %
01/07 — 07/07 0.00171658 POWR ▼ -12.96 %
08/07 — 14/07 0.00179006 POWR ▲ 4.28 %
15/07 — 21/07 0.001818 POWR ▲ 1.56 %
22/07 — 28/07 0.00176788 POWR ▼ -2.76 %
29/07 — 04/08 0.00140291 POWR ▼ -20.64 %
05/08 — 11/08 0.00146777 POWR ▲ 4.62 %
12/08 — 18/08 0.00178364 POWR ▲ 21.52 %
19/08 — 25/08 0.00157689 POWR ▼ -11.59 %
26/08 — 01/09 0.00160694 POWR ▲ 1.91 %
02/09 — 08/09 0.00230448 POWR ▲ 43.41 %

Giá ước tính của 1 Bảng Lebanon trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00218459 POWR ▼ -2.25 %
08/2024 0.00544115 POWR ▲ 149.07 %
09/2024 0.00211383 POWR ▼ -61.15 %
10/2024 0.0014368 POWR ▼ -32.03 %
11/2024 0.00306232 POWR ▲ 113.14 %
12/2024 0.00719449 POWR ▲ 134.94 %
01/2025 0.01042358 POWR ▲ 44.88 %
02/2025 0.01875308 POWR ▲ 79.91 %
03/2025 0.00856091 POWR ▼ -54.35 %
04/2025 0.00656159 POWR ▼ -23.35 %
05/2025 0.00629244 POWR ▼ -4.1 %
06/2025 0.0084892 POWR ▲ 34.91 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 LBP trong POWR hôm nay, 06 12, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Bảng Lebanon đến Power Ledger Là - 0.00223481 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 LBP trong POWR Ngày mai 2024.06.13?

Ngày mai 1 Bảng Lebanon đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 LBP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 LBP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 LBP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu