50 Bảng Lebanon đến Power Ledger

Giá cả 50 Bảng Lebanon đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.1087025 POWR.

Bao nhiêu 50 LBP trong POWR?

06 01, 2024
50 LBP = 0.1087025 POWR
▲ 0.54 %
50 POWR = 22,999 LBP
1 LBP = 0.00217405 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 LBP trong POWR

Thống kê chi phí 50 Bảng Lebanon trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.001742 POWR
Tối đa 0.1284755 POWR
Bình quân gia quyền 0.08291595 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0011975 POWR
Tối đa 0.396954 POWR
Bình quân gia quyền 0.10836358 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0011975 POWR
Tối đa 0.396954 POWR
Bình quân gia quyền 0.06450837 POWR

Thay đổi chi phí 50 LBP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 50 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -9.77% (0.120476 POWR — 0.1087025 POWR)

Thay đổi chi phí 50 LBP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 50 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -68.67% (0.346976 POWR — 0.1087025 POWR)

Thay đổi chi phí 50 LBP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 50 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi 408.82% (0.0213635 POWR — 0.1087025 POWR)

Thay đổi chi phí 50 LBP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 50 Bảng Lebanon chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.33% (0.5822695 POWR — 0.1087025 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LBP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Lebanon (LBP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Lebanon (LBP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Bảng Lebanon trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.11857589 POWR ▲ 9.08 %
03/06 0.11803343 POWR ▼ -0.46 %
04/06 0.1160459 POWR ▼ -1.68 %
05/06 0.11042469 POWR ▼ -4.84 %
06/06 0.09747117 POWR ▼ -11.73 %
07/06 0.0931736 POWR ▼ -4.41 %
08/06 0.09746483 POWR ▲ 4.61 %
09/06 0.09719804 POWR ▼ -0.27 %
10/06 0.09789708 POWR ▲ 0.72 %
11/06 0.09553754 POWR ▼ -2.41 %
12/06 0.08852959 POWR ▼ -7.34 %
13/06 0.08994995 POWR ▲ 1.6 %
14/06 0.08526036 POWR ▼ -5.21 %
15/06 0.08696885 POWR ▲ 2 %
16/06 0.08885791 POWR ▲ 2.17 %
17/06 0.0894524 POWR ▲ 0.67 %
18/06 0.09465321 POWR ▲ 5.81 %
19/06 0.09415774 POWR ▼ -0.52 %
20/06 0.10210141 POWR ▲ 8.44 %
21/06 0.1069355 POWR ▲ 4.73 %
22/06 0.10644728 POWR ▼ -0.46 %
23/06 0.10249599 POWR ▼ -3.71 %
24/06 0.10337079 POWR ▲ 0.85 %
25/06 0.10652704 POWR ▲ 3.05 %
26/06 0.10728198 POWR ▲ 0.71 %
27/06 0.101665 POWR ▼ -5.24 %
28/06 0.09696429 POWR ▼ -4.62 %
29/06 0.09443009 POWR ▼ -2.61 %
30/06 0.09482251 POWR ▲ 0.42 %
01/07 0.11916739 POWR ▲ 25.67 %

* — Giá ước tính của 50 Bảng Lebanon trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Bảng Lebanon trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.13340485 POWR ▲ 22.72 %
10/06 — 16/06 0.12017616 POWR ▼ -9.92 %
17/06 — 23/06 0.09617968 POWR ▼ -19.97 %
24/06 — 30/06 0.09195718 POWR ▼ -4.39 %
01/07 — 07/07 0.07636692 POWR ▼ -16.95 %
08/07 — 14/07 0.0797701 POWR ▲ 4.46 %
15/07 — 21/07 0.08133672 POWR ▲ 1.96 %
22/07 — 28/07 0.0790815 POWR ▼ -2.77 %
29/07 — 04/08 0.06752089 POWR ▼ -14.62 %
05/08 — 11/08 0.07138354 POWR ▲ 5.72 %
12/08 — 18/08 0.082474 POWR ▲ 15.54 %
19/08 — 25/08 0.09443507 POWR ▲ 14.5 %

Giá ước tính của 50 Bảng Lebanon trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.10375969 POWR ▼ -4.55 %
07/2024 0.09034121 POWR ▼ -12.93 %
08/2024 0.23642207 POWR ▲ 161.7 %
09/2024 0.07917189 POWR ▼ -66.51 %
10/2024 0.04526328 POWR ▼ -42.83 %
11/2024 0.12902642 POWR ▲ 185.06 %
12/2024 0.26183107 POWR ▲ 102.93 %
01/2025 0.40112797 POWR ▲ 53.2 %
02/2025 0.58486693 POWR ▲ 45.81 %
03/2025 0.34357771 POWR ▼ -41.26 %
04/2025 0.2844463 POWR ▼ -17.21 %
05/2025 0.37424111 POWR ▲ 31.57 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 LBP trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Lebanon đến Power Ledger Là - 0.1087025 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 LBP trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 50 Bảng Lebanon đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 LBP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 LBP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 LBP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Lebanon đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu