Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Utrust
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/UTK
Lịch sử thay đổi trong LBP/UTK tỷ giá
LBP/UTK tỷ giá
05 17, 2024
1 LBP = 0.00718365 UTK
▼ -3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Utrust, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Utrust.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/UTK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/UTK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Utrust, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/UTK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 6.13% (0.00676884 UTK — 0.00718365 UTK)
Thay đổi trong LBP/UTK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi -51.33% (0.01476116 UTK — 0.00718365 UTK)
Thay đổi trong LBP/UTK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 973.15% (0.0006694 UTK — 0.00718365 UTK)
Thay đổi trong LBP/UTK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi -90.71% (0.07732102 UTK — 0.00718365 UTK)
Bảng Lebanon/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Utrust dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00699731 UTK | ▼ -2.59 % |
19/05 | 0.00653968 UTK | ▼ -6.54 % |
20/05 | 0.00669289 UTK | ▲ 2.34 % |
21/05 | 0.00820613 UTK | ▲ 22.61 % |
22/05 | 0.00824586 UTK | ▲ 0.48 % |
23/05 | 0.00733907 UTK | ▼ -11 % |
24/05 | 0.00690762 UTK | ▼ -5.88 % |
25/05 | 0.00711513 UTK | ▲ 3 % |
26/05 | 0.00820869 UTK | ▲ 15.37 % |
27/05 | 0.00841638 UTK | ▲ 2.53 % |
28/05 | 0.00864294 UTK | ▲ 2.69 % |
29/05 | 0.00937383 UTK | ▲ 8.46 % |
30/05 | 0.00813058 UTK | ▼ -13.26 % |
31/05 | 0.00795146 UTK | ▼ -2.2 % |
01/06 | 0.00804811 UTK | ▲ 1.22 % |
02/06 | 0.00843233 UTK | ▲ 4.77 % |
03/06 | 0.00850234 UTK | ▲ 0.83 % |
04/06 | 0.00855792 UTK | ▲ 0.65 % |
05/06 | 0.00875554 UTK | ▲ 2.31 % |
06/06 | 0.00877421 UTK | ▲ 0.21 % |
07/06 | 0.00846949 UTK | ▼ -3.47 % |
08/06 | 0.00851158 UTK | ▲ 0.5 % |
09/06 | 0.00828423 UTK | ▼ -2.67 % |
10/06 | 0.00845522 UTK | ▲ 2.06 % |
11/06 | 0.00854304 UTK | ▲ 1.04 % |
12/06 | 0.00824467 UTK | ▼ -3.49 % |
13/06 | 0.00779161 UTK | ▼ -5.5 % |
14/06 | 0.00692476 UTK | ▼ -11.13 % |
15/06 | 0.00710818 UTK | ▲ 2.65 % |
16/06 | 0.00952212 UTK | ▲ 33.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Utrust cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Utrust dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00981792 UTK | ▲ 36.67 % |
27/05 — 02/06 | 0.00599088 UTK | ▼ -38.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.00520536 UTK | ▼ -13.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.00430813 UTK | ▼ -17.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.00340042 UTK | ▼ -21.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.00305251 UTK | ▼ -10.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00285962 UTK | ▼ -6.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.00291922 UTK | ▲ 2.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00358005 UTK | ▲ 22.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.0034515 UTK | ▼ -3.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.00324669 UTK | ▼ -5.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.00383029 UTK | ▲ 17.98 % |
Bảng Lebanon/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00708719 UTK | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 0.00827567 UTK | ▲ 16.77 % |
08/2024 | 0.0180592 UTK | ▲ 118.22 % |
09/2024 | 0.00846554 UTK | ▼ -53.12 % |
10/2024 | 0.0083108 UTK | ▼ -1.83 % |
11/2024 | 0.01478797 UTK | ▲ 77.94 % |
12/2024 | 0.04178288 UTK | ▲ 182.55 % |
01/2025 | 0.06302707 UTK | ▲ 50.84 % |
02/2025 | 0.10951567 UTK | ▲ 73.76 % |
03/2025 | 0.02655607 UTK | ▼ -75.75 % |
04/2025 | 0.02385617 UTK | ▼ -10.17 % |
05/2025 | 0.02832774 UTK | ▲ 18.74 % |
Bảng Lebanon/Utrust thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011341 UTK |
Tối đa | 0.00932262 UTK |
Bình quân gia quyền | 0.00589799 UTK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008367 UTK |
Tối đa | 0.02955407 UTK |
Bình quân gia quyền | 0.0085235 UTK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008367 UTK |
Tối đa | 0.02955407 UTK |
Bình quân gia quyền | 0.00449786 UTK |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/UTK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: