Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XMG
Lịch sử thay đổi trong LBP/XMG tỷ giá
LBP/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 LBP = 0.03406046 XMG
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -8.8% (0.03734496 XMG — 0.03406046 XMG)
Thay đổi trong LBP/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.95% (0.04662608 XMG — 0.03406046 XMG)
Thay đổi trong LBP/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.95% (0.04662608 XMG — 0.03406046 XMG)
Thay đổi trong LBP/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.95% (0.04662608 XMG — 0.03406046 XMG)
Bảng Lebanon/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.03406046 XMG | ▼ -0 % |
20/05 | 0.03245205 XMG | ▼ -4.72 % |
21/05 | 0.03084721 XMG | ▼ -4.95 % |
22/05 | 0.03076886 XMG | ▼ -0.25 % |
23/05 | 0.03074201 XMG | ▼ -0.09 % |
24/05 | 0.03071621 XMG | ▼ -0.08 % |
25/05 | 0.0307348 XMG | ▲ 0.06 % |
26/05 | 0.0307348 XMG | ▲ 0 % |
27/05 | 0.03073731 XMG | ▲ 0.01 % |
28/05 | 0.03072159 XMG | ▼ -0.05 % |
29/05 | 0.02958561 XMG | ▼ -3.7 % |
30/05 | 0.03121993 XMG | ▲ 5.52 % |
31/05 | 0.03081546 XMG | ▼ -1.3 % |
01/06 | 0.03077725 XMG | ▼ -0.12 % |
02/06 | 0.03077725 XMG | ▲ 0 % |
03/06 | 0.03091298 XMG | ▲ 0.44 % |
04/06 | 0.0300003 XMG | ▼ -2.95 % |
05/06 | 0.03101909 XMG | ▲ 3.4 % |
06/06 | 0.03102857 XMG | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.03108598 XMG | ▲ 0.19 % |
08/06 | 0.03099614 XMG | ▼ -0.29 % |
09/06 | 0.03096596 XMG | ▼ -0.1 % |
10/06 | 0.03068289 XMG | ▼ -0.91 % |
11/06 | 0.03034511 XMG | ▼ -1.1 % |
12/06 | 0.03050397 XMG | ▲ 0.52 % |
13/06 | 0.03047899 XMG | ▼ -0.08 % |
14/06 | 0.03042144 XMG | ▼ -0.19 % |
15/06 | 0.03046895 XMG | ▲ 0.16 % |
16/06 | 0.03046895 XMG | ▼ -0 % |
17/06 | 0.03046896 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03476846 XMG | ▲ 2.08 % |
27/05 — 02/06 | 0.03275615 XMG | ▼ -5.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.03106 XMG | ▼ -5.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.02392141 XMG | ▼ -22.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.02268539 XMG | ▼ -5.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.02430733 XMG | ▲ 7.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.02323931 XMG | ▼ -4.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.02330265 XMG | ▲ 0.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.02330904 XMG | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.02315168 XMG | ▼ -0.68 % |
Bảng Lebanon/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03174718 XMG | ▼ -6.79 % |
07/2024 | 0.02428964 XMG | ▼ -23.49 % |
08/2024 | 0.02409866 XMG | ▼ -0.79 % |
Bảng Lebanon/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03377151 XMG |
Tối đa | 0.03734497 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.03429546 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0337463 XMG |
Tối đa | 0.04772532 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.03774055 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0337463 XMG |
Tối đa | 0.04772532 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.03774055 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: