Tỷ giá hối đoái Aave chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/MNT
Lịch sử thay đổi trong LEND/MNT tỷ giá
LEND/MNT tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 1,440 MNT
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 6.97% (1,347 MNT — 1,440 MNT)
Thay đổi trong LEND/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 75.23% (821.99 MNT — 1,440 MNT)
Thay đổi trong LEND/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 2144.45% (64.17 MNT — 1,440 MNT)
Thay đổi trong LEND/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 2144.45% (64.17 MNT — 1,440 MNT)
Aave/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,386 MNT | ▼ -3.79 % |
22/05 | 1,364 MNT | ▼ -1.55 % |
23/05 | 1,288 MNT | ▼ -5.56 % |
24/05 | 1,466 MNT | ▲ 13.81 % |
25/05 | 1,524 MNT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 1,565 MNT | ▲ 2.69 % |
27/05 | 1,603 MNT | ▲ 2.47 % |
28/05 | 1,506 MNT | ▼ -6.1 % |
29/05 | 1,484 MNT | ▼ -1.44 % |
30/05 | 1,512 MNT | ▲ 1.88 % |
31/05 | 1,501 MNT | ▼ -0.7 % |
01/06 | 1,497 MNT | ▼ -0.31 % |
02/06 | 1,501 MNT | ▲ 0.29 % |
03/06 | 1,473 MNT | ▼ -1.88 % |
04/06 | 1,268 MNT | ▼ -13.88 % |
05/06 | 1,096 MNT | ▼ -13.55 % |
06/06 | 1,152 MNT | ▲ 5.05 % |
07/06 | 1,183 MNT | ▲ 2.71 % |
08/06 | 1,327 MNT | ▲ 12.14 % |
09/06 | 1,310 MNT | ▼ -1.25 % |
10/06 | 1,311 MNT | ▲ 0.06 % |
11/06 | 1,326 MNT | ▲ 1.12 % |
12/06 | 1,309 MNT | ▼ -1.28 % |
13/06 | 1,319 MNT | ▲ 0.8 % |
14/06 | 1,103 MNT | ▼ -16.39 % |
15/06 | 1,469 MNT | ▲ 33.15 % |
16/06 | 1,536 MNT | ▲ 4.59 % |
17/06 | 1,734 MNT | ▲ 12.92 % |
18/06 | 1,766 MNT | ▲ 1.83 % |
19/06 | 1,842 MNT | ▲ 4.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,460 MNT | ▲ 1.4 % |
03/06 — 09/06 | 1,802 MNT | ▲ 23.36 % |
10/06 — 16/06 | 2,406 MNT | ▲ 33.53 % |
17/06 — 23/06 | 2,786 MNT | ▲ 15.8 % |
24/06 — 30/06 | 2,420 MNT | ▼ -13.13 % |
01/07 — 07/07 | 3,829 MNT | ▲ 58.21 % |
08/07 — 14/07 | 2,345 MNT | ▼ -38.76 % |
15/07 — 21/07 | 2,577 MNT | ▲ 9.92 % |
22/07 — 28/07 | 2,435 MNT | ▼ -5.51 % |
29/07 — 04/08 | 2,360 MNT | ▼ -3.09 % |
05/08 — 11/08 | 3,138 MNT | ▲ 32.97 % |
12/08 — 18/08 | 3,363 MNT | ▲ 7.15 % |
Aave/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,309 MNT | ▲ 129.73 % |
07/2024 | 4,880 MNT | ▲ 47.47 % |
08/2024 | 12,219 MNT | ▲ 150.41 % |
09/2024 | 21,949 MNT | ▲ 79.63 % |
10/2024 | 44,985 MNT | ▲ 104.95 % |
11/2024 | 44,134 MNT | ▼ -1.89 % |
12/2024 | 54,461 MNT | ▲ 23.4 % |
Aave/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 742.21 MNT |
Tối đa | 1,442 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,124 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 664.8 MNT |
Tối đa | 2,184 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,137 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.33 MNT |
Tối đa | 2,184 MNT |
Bình quân gia quyền | 639.79 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: