Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/WABI
Lịch sử thay đổi trong LINK/WABI tỷ giá
LINK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 LINK = 5,298 WABI
▼ -3.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1.72% (5,209 WABI — 5,298 WABI)
Thay đổi trong LINK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9534.97% (54.9913 WABI — 5,298 WABI)
Thay đổi trong LINK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2939.76% (174.3 WABI — 5,298 WABI)
Thay đổi trong LINK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11585.25% (45.3426 WABI — 5,298 WABI)
Chainlink/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 6,359 WABI | ▲ 20.02 % |
07/05 | 5,514 WABI | ▼ -13.29 % |
08/05 | 4,116 WABI | ▼ -25.35 % |
09/05 | 5,399 WABI | ▲ 31.17 % |
10/05 | 9,880 WABI | ▲ 82.99 % |
11/05 | 10,333 WABI | ▲ 4.58 % |
12/05 | 6,094 WABI | ▼ -41.02 % |
13/05 | 11,591 WABI | ▲ 90.21 % |
14/05 | 10,313 WABI | ▼ -11.03 % |
15/05 | 5,465 WABI | ▼ -47.01 % |
16/05 | 4,249 WABI | ▼ -22.26 % |
17/05 | 3,256 WABI | ▼ -23.36 % |
18/05 | 4,416 WABI | ▲ 35.64 % |
19/05 | 7,947 WABI | ▲ 79.94 % |
20/05 | 5,610 WABI | ▼ -29.41 % |
21/05 | 3,251 WABI | ▼ -42.05 % |
22/05 | 3,397 WABI | ▲ 4.48 % |
23/05 | 7,271 WABI | ▲ 114.05 % |
24/05 | 7,481 WABI | ▲ 2.89 % |
25/05 | 6,043 WABI | ▼ -19.22 % |
26/05 | 5,980 WABI | ▼ -1.05 % |
27/05 | 8,251 WABI | ▲ 37.97 % |
28/05 | 9,358 WABI | ▲ 13.43 % |
29/05 | 9,527 WABI | ▲ 1.8 % |
30/05 | 10,268 WABI | ▲ 7.78 % |
31/05 | 9,990 WABI | ▼ -2.71 % |
01/06 | 9,730 WABI | ▼ -2.59 % |
02/06 | 9,594 WABI | ▼ -1.4 % |
03/06 | 9,530 WABI | ▼ -0.67 % |
04/06 | 9,318 WABI | ▼ -2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5,258 WABI | ▼ -0.76 % |
13/05 — 19/05 | 5,432 WABI | ▲ 3.32 % |
20/05 — 26/05 | 6,052 WABI | ▲ 11.41 % |
27/05 — 02/06 | 28,087 WABI | ▲ 364.07 % |
03/06 — 09/06 | 79,895 WABI | ▲ 184.46 % |
10/06 — 16/06 | 112,782 WABI | ▲ 41.16 % |
17/06 — 23/06 | 280,014 WABI | ▲ 148.28 % |
24/06 — 30/06 | 821,153 WABI | ▲ 193.25 % |
01/07 — 07/07 | 157,991 WABI | ▼ -80.76 % |
08/07 — 14/07 | 251,604 WABI | ▲ 59.25 % |
15/07 — 21/07 | 339,461 WABI | ▲ 34.92 % |
22/07 — 28/07 | 325,961 WABI | ▼ -3.98 % |
Chainlink/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,158 WABI | ▼ -2.65 % |
07/2024 | 4,547 WABI | ▼ -11.85 % |
08/2024 | 2,527 WABI | ▼ -44.43 % |
09/2024 | 1,119 WABI | ▼ -55.72 % |
10/2024 | 1,428 WABI | ▲ 27.62 % |
11/2024 | 1,237 WABI | ▼ -13.35 % |
12/2024 | 1,140 WABI | ▼ -7.83 % |
12/2024 | 1,281 WABI | ▲ 12.36 % |
01/2025 | 1,133 WABI | ▼ -11.56 % |
03/2025 | 23,411 WABI | ▲ 1966.23 % |
03/2025 | 66,228 WABI | ▲ 182.9 % |
04/2025 | 97,327 WABI | ▲ 46.96 % |
Chainlink/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,344 WABI |
Tối đa | 6,337 WABI |
Bình quân gia quyền | 4,403 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.7775 WABI |
Tối đa | 6,337 WABI |
Bình quân gia quyền | 1,781 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.4065 WABI |
Tối đa | 6,337 WABI |
Bình quân gia quyền | 516.21 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: