Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/MSR
Lịch sử thay đổi trong LKK/MSR tỷ giá
LKK/MSR tỷ giá
11 23, 2020
1 LKK = 1.159936 MSR
▲ 8.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 67.37% (0.6930341 MSR — 1.159936 MSR)
Thay đổi trong LKK/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 68.98% (0.6864342 MSR — 1.159936 MSR)
Thay đổi trong LKK/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.41% (0.97959251 MSR — 1.159936 MSR)
Thay đổi trong LKK/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.41% (0.97959251 MSR — 1.159936 MSR)
Lykke/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.98896005 MSR | ▼ -14.74 % |
11/06 | 0.65721591 MSR | ▼ -33.54 % |
12/06 | 0.83424885 MSR | ▲ 26.94 % |
13/06 | 0.98144408 MSR | ▲ 17.64 % |
14/06 | 0.91204502 MSR | ▼ -7.07 % |
15/06 | 0.88667186 MSR | ▼ -2.78 % |
16/06 | 0.86868228 MSR | ▼ -2.03 % |
17/06 | 0.88461013 MSR | ▲ 1.83 % |
18/06 | 0.95566007 MSR | ▲ 8.03 % |
19/06 | 0.95637603 MSR | ▲ 0.07 % |
20/06 | 0.94193975 MSR | ▼ -1.51 % |
21/06 | 0.82090339 MSR | ▼ -12.85 % |
22/06 | 0.83813652 MSR | ▲ 2.1 % |
23/06 | 1.02258 MSR | ▲ 22.01 % |
24/06 | 1.112003 MSR | ▲ 8.74 % |
25/06 | 0.90572174 MSR | ▼ -18.55 % |
26/06 | 1.068273 MSR | ▲ 17.95 % |
27/06 | 1.300891 MSR | ▲ 21.78 % |
28/06 | 1.353431 MSR | ▲ 4.04 % |
29/06 | 1.383388 MSR | ▲ 2.21 % |
30/06 | 1.177045 MSR | ▼ -14.92 % |
01/07 | 1.376449 MSR | ▲ 16.94 % |
02/07 | 1.454547 MSR | ▲ 5.67 % |
03/07 | 1.639294 MSR | ▲ 12.7 % |
04/07 | 2.221007 MSR | ▲ 35.49 % |
05/07 | 2.414183 MSR | ▲ 8.7 % |
06/07 | 1.444644 MSR | ▼ -40.16 % |
07/07 | 1.772459 MSR | ▲ 22.69 % |
08/07 | 1.618657 MSR | ▼ -8.68 % |
09/07 | 1.692562 MSR | ▲ 4.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.248651 MSR | ▲ 7.65 % |
17/06 — 23/06 | 1.215703 MSR | ▼ -2.64 % |
24/06 — 30/06 | 1.211271 MSR | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 1.305405 MSR | ▲ 7.77 % |
08/07 — 14/07 | 1.172078 MSR | ▼ -10.21 % |
15/07 — 21/07 | 1.165709 MSR | ▼ -0.54 % |
22/07 — 28/07 | 1.270052 MSR | ▲ 8.95 % |
29/07 — 04/08 | 0.66146205 MSR | ▼ -47.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.86175338 MSR | ▲ 30.28 % |
12/08 — 18/08 | 0.80066848 MSR | ▼ -7.09 % |
19/08 — 25/08 | 1.486595 MSR | ▲ 85.67 % |
26/08 — 01/09 | 1.962348 MSR | ▲ 32 % |
Lykke/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.06457 MSR | ▼ -8.22 % |
08/2024 | 1.184628 MSR | ▲ 11.28 % |
09/2024 | 0.78362259 MSR | ▼ -33.85 % |
10/2024 | 0.76433303 MSR | ▼ -2.46 % |
11/2024 | 0.81046673 MSR | ▲ 6.04 % |
12/2024 | 0.704672 MSR | ▼ -13.05 % |
01/2025 | 0.54556603 MSR | ▼ -22.58 % |
02/2025 | 1.042622 MSR | ▲ 91.11 % |
Lykke/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33831643 MSR |
Tối đa | 1.291844 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.76705026 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33831643 MSR |
Tối đa | 1.291844 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.78161491 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33831643 MSR |
Tối đa | 6.902196 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.82683286 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: