Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/EDG
Lịch sử thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá
LKR/EDG tỷ giá
05 05, 2024
1 LKR = 22.2478 EDG
▲ 9.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -3.59% (23.0764 EDG — 22.2478 EDG)
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -19.86% (27.7607 EDG — 22.2478 EDG)
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -6.44% (23.7798 EDG — 22.2478 EDG)
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 3214.73% (0.67117849 EDG — 22.2478 EDG)
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 22.063 EDG | ▼ -0.83 % |
07/05 | 21.2662 EDG | ▼ -3.61 % |
08/05 | 21.354 EDG | ▲ 0.41 % |
09/05 | 21.502 EDG | ▲ 0.69 % |
10/05 | 21.8948 EDG | ▲ 1.83 % |
11/05 | 22.0973 EDG | ▲ 0.92 % |
12/05 | 20.9286 EDG | ▼ -5.29 % |
13/05 | 18.4069 EDG | ▼ -12.05 % |
14/05 | 18.0663 EDG | ▼ -1.85 % |
15/05 | 18.4344 EDG | ▲ 2.04 % |
16/05 | 20.4438 EDG | ▲ 10.9 % |
17/05 | 21.3032 EDG | ▲ 4.2 % |
18/05 | 19.7551 EDG | ▼ -7.27 % |
19/05 | 21.1088 EDG | ▲ 6.85 % |
20/05 | 19.3736 EDG | ▼ -8.22 % |
21/05 | 20.0987 EDG | ▲ 3.74 % |
22/05 | 20.6009 EDG | ▲ 2.5 % |
23/05 | 21.5941 EDG | ▲ 4.82 % |
24/05 | 21.7777 EDG | ▲ 0.85 % |
25/05 | 21.0005 EDG | ▼ -3.57 % |
26/05 | 20.6165 EDG | ▼ -1.83 % |
27/05 | 20.2466 EDG | ▼ -1.79 % |
28/05 | 20.2754 EDG | ▲ 0.14 % |
29/05 | 21.9027 EDG | ▲ 8.03 % |
30/05 | 21.7069 EDG | ▼ -0.89 % |
31/05 | 21.7713 EDG | ▲ 0.3 % |
01/06 | 21.7394 EDG | ▼ -0.15 % |
02/06 | 20.9385 EDG | ▼ -3.68 % |
03/06 | 20.4868 EDG | ▼ -2.16 % |
04/06 | 24.5409 EDG | ▲ 19.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 23.6589 EDG | ▲ 6.34 % |
13/05 — 19/05 | 24.303 EDG | ▲ 2.72 % |
20/05 — 26/05 | 27.2992 EDG | ▲ 12.33 % |
27/05 — 02/06 | 28.5688 EDG | ▲ 4.65 % |
03/06 — 09/06 | 33.858 EDG | ▲ 18.51 % |
10/06 — 16/06 | 27.6055 EDG | ▼ -18.47 % |
17/06 — 23/06 | 22.4885 EDG | ▼ -18.54 % |
24/06 — 30/06 | 19.3836 EDG | ▼ -13.81 % |
01/07 — 07/07 | 16.3839 EDG | ▼ -15.48 % |
08/07 — 14/07 | 17.8905 EDG | ▲ 9.2 % |
15/07 — 21/07 | 18.8671 EDG | ▲ 5.46 % |
22/07 — 28/07 | 20.3388 EDG | ▲ 7.8 % |
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.3102 EDG | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 59.3409 EDG | ▲ 165.98 % |
08/2024 | 297.16 EDG | ▲ 400.76 % |
09/2024 | 217.13 EDG | ▼ -26.93 % |
10/2024 | 185.42 EDG | ▼ -14.61 % |
11/2024 | 113.77 EDG | ▼ -38.64 % |
12/2024 | 133.49 EDG | ▲ 17.33 % |
12/2024 | 136.47 EDG | ▲ 2.23 % |
01/2025 | 178.55 EDG | ▲ 30.83 % |
03/2025 | 137.23 EDG | ▼ -23.14 % |
03/2025 | 119.23 EDG | ▼ -13.12 % |
04/2025 | 130.55 EDG | ▲ 9.5 % |
rupee Sri Lanka/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.511392 EDG |
Tối đa | 23.1268 EDG |
Bình quân gia quyền | 17.8192 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.511392 EDG |
Tối đa | 38.9458 EDG |
Bình quân gia quyền | 21.8372 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.630406 EDG |
Tối đa | 74.2304 EDG |
Bình quân gia quyền | 25.4656 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: