Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/MNX

Lịch sử thay đổi trong LKR/MNX tỷ giá

LKR/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 LKR = 0.16222451 MNX
▲ 0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (0.16253851 MNX — 0.16222451 MNX)

Thay đổi trong LKR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.88% (0.18203595 MNX — 0.16222451 MNX)

Thay đổi trong LKR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.88% (0.18203595 MNX — 0.16222451 MNX)

Thay đổi trong LKR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.88% (0.18203595 MNX — 0.16222451 MNX)

rupee Sri Lanka/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.1622245 MNX ▼ -0 %
08/05 0.16228063 MNX ▲ 0.03 %
09/05 0.1626357 MNX ▲ 0.22 %
10/05 0.16274775 MNX ▲ 0.07 %
11/05 0.16254956 MNX ▼ -0.12 %
12/05 0.16219098 MNX ▼ -0.22 %
13/05 0.1623514 MNX ▲ 0.1 %
14/05 0.16235139 MNX ▼ -0 %
15/05 0.16202822 MNX ▼ -0.2 %
16/05 0.16206358 MNX ▲ 0.02 %
17/05 0.16158142 MNX ▼ -0.3 %
18/05 0.16156158 MNX ▼ -0.01 %
19/05 0.16156154 MNX ▼ -0 %
20/05 0.16156155 MNX ▲ 0 %
21/05 0.16156153 MNX ▼ -0 %
22/05 0.16141592 MNX ▼ -0.09 %
23/05 0.16159492 MNX ▲ 0.11 %
24/05 0.1615086 MNX ▼ -0.05 %
25/05 0.16140277 MNX ▼ -0.07 %
26/05 0.1618167 MNX ▲ 0.26 %
27/05 0.16193928 MNX ▲ 0.08 %
28/05 0.1619393 MNX ▲ 0 %
29/05 0.16184386 MNX ▼ -0.06 %
30/05 0.1616245 MNX ▼ -0.14 %
31/05 0.1618711 MNX ▲ 0.15 %
01/06 0.16203859 MNX ▲ 0.1 %
02/06 0.16195891 MNX ▼ -0.05 %
03/06 0.16214778 MNX ▲ 0.12 %
04/06 0.16214773 MNX ▼ -0 %
05/06 0.16214775 MNX ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.16445042 MNX ▲ 1.37 %
20/05 — 26/05 0.14883518 MNX ▼ -9.5 %
27/05 — 02/06 0.14316379 MNX ▼ -3.81 %
03/06 — 09/06 0.14914917 MNX ▲ 4.18 %
10/06 — 16/06 0.13611435 MNX ▼ -8.74 %
17/06 — 23/06 0.13759514 MNX ▲ 1.09 %
24/06 — 30/06 0.1373023 MNX ▼ -0.21 %
01/07 — 07/07 0.13809316 MNX ▲ 0.58 %
08/07 — 14/07 0.13784304 MNX ▼ -0.18 %
15/07 — 21/07 0.13717768 MNX ▼ -0.48 %
22/07 — 28/07 0.13752697 MNX ▲ 0.25 %
29/07 — 04/08 0.13791191 MNX ▲ 0.28 %

rupee Sri Lanka/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14342991 MNX ▼ -11.59 %
07/2024 0.14370015 MNX ▲ 0.19 %
08/2024 0.14368737 MNX ▼ -0.01 %
09/2024 0.14398593 MNX ▲ 0.21 %

rupee Sri Lanka/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16068541 MNX
Tối đa 0.16370715 MNX
Bình quân gia quyền 0.16207015 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15778194 MNX
Tối đa 0.19574221 MNX
Bình quân gia quyền 0.16630258 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15778194 MNX
Tối đa 0.19574221 MNX
Bình quân gia quyền 0.16630258 MNX

Chia sẻ một liên kết đến LKR/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu