Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong LKR/NPXS tỷ giá
LKR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 LKR = 1.410088 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 99.5% (0.70680188 NPXS — 1.410088 NPXS)
Thay đổi trong LKR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.52% (13.456 NPXS — 1.410088 NPXS)
Thay đổi trong LKR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.05% (47.7752 NPXS — 1.410088 NPXS)
Thay đổi trong LKR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.99% (46.7877 NPXS — 1.410088 NPXS)
rupee Sri Lanka/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1.402822 NPXS | ▼ -0.52 % |
07/05 | 1.543387 NPXS | ▲ 10.02 % |
08/05 | 1.400871 NPXS | ▼ -9.23 % |
09/05 | 1.284485 NPXS | ▼ -8.31 % |
10/05 | 1.21058 NPXS | ▼ -5.75 % |
11/05 | 1.232025 NPXS | ▲ 1.77 % |
12/05 | 1.299483 NPXS | ▲ 5.48 % |
13/05 | 1.326539 NPXS | ▲ 2.08 % |
14/05 | 1.324541 NPXS | ▼ -0.15 % |
15/05 | 1.261096 NPXS | ▼ -4.79 % |
16/05 | 1.329193 NPXS | ▲ 5.4 % |
17/05 | 1.407442 NPXS | ▲ 5.89 % |
18/05 | 1.431119 NPXS | ▲ 1.68 % |
19/05 | 1.400112 NPXS | ▼ -2.17 % |
20/05 | 1.427726 NPXS | ▲ 1.97 % |
21/05 | 1.312794 NPXS | ▼ -8.05 % |
22/05 | 1.387004 NPXS | ▲ 5.65 % |
23/05 | 1.439568 NPXS | ▲ 3.79 % |
24/05 | 1.506015 NPXS | ▲ 4.62 % |
25/05 | 1.846 NPXS | ▲ 22.58 % |
26/05 | 1.955598 NPXS | ▲ 5.94 % |
27/05 | 170.88 NPXS | ▲ 8637.91 % |
28/05 | 149.72 NPXS | ▼ -12.38 % |
29/05 | 142.73 NPXS | ▼ -4.67 % |
30/05 | 125.25 NPXS | ▼ -12.24 % |
31/05 | 150.29 NPXS | ▲ 19.99 % |
01/06 | 24.9576 NPXS | ▼ -83.39 % |
02/06 | 25.7917 NPXS | ▲ 3.34 % |
03/06 | 28.0897 NPXS | ▲ 8.91 % |
04/06 | 30.3433 NPXS | ▲ 8.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.259928 NPXS | ▼ -10.65 % |
13/05 — 19/05 | 0.6021949 NPXS | ▼ -52.2 % |
20/05 — 26/05 | 0.07202759 NPXS | ▼ -88.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.10416811 NPXS | ▲ 44.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.0991996 NPXS | ▼ -4.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.06092402 NPXS | ▼ -38.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.02321103 NPXS | ▼ -61.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.02154228 NPXS | ▼ -7.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.0233367 NPXS | ▲ 8.33 % |
08/07 — 14/07 | 2.26271 NPXS | ▲ 9595.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.53403889 NPXS | ▼ -76.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.56805647 NPXS | ▲ 6.37 % |
rupee Sri Lanka/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.40923 NPXS | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 1.215139 NPXS | ▼ -13.77 % |
08/2024 | 0.90650765 NPXS | ▼ -25.4 % |
09/2024 | 1.288617 NPXS | ▲ 42.15 % |
10/2024 | 1.381654 NPXS | ▲ 7.22 % |
11/2024 | 1.274246 NPXS | ▼ -7.77 % |
12/2024 | 1.072826 NPXS | ▼ -15.81 % |
12/2024 | 1.216569 NPXS | ▲ 13.4 % |
01/2025 | 0.23725935 NPXS | ▼ -80.5 % |
03/2025 | 0.0934608 NPXS | ▼ -60.61 % |
03/2025 | 0.01887063 NPXS | ▼ -79.81 % |
04/2025 | 0.04272628 NPXS | ▲ 126.42 % |
rupee Sri Lanka/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61402582 NPXS |
Tối đa | 259.69 NPXS |
Bình quân gia quyền | 10.2548 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61402582 NPXS |
Tối đa | 259.69 NPXS |
Bình quân gia quyền | 7.284932 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61402582 NPXS |
Tối đa | 259.69 NPXS |
Bình quân gia quyền | 25.9 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: