Tỷ giá hối đoái Loopring chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loopring tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRC/COP
Lịch sử thay đổi trong LRC/COP tỷ giá
LRC/COP tỷ giá
05 05, 2024
1 LRC = 1,011 COP
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loopring/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loopring chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRC/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRC/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loopring/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRC/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -19.95% (1,263 COP — 1,011 COP)
Thay đổi trong LRC/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 13.09% (894.19 COP — 1,011 COP)
Thay đổi trong LRC/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -29.45% (1,433 COP — 1,011 COP)
Thay đổi trong LRC/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Loopring tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 843.38% (107.19 COP — 1,011 COP)
Loopring/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Loopring/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1,012 COP | ▲ 0.05 % |
08/05 | 1,037 COP | ▲ 2.47 % |
09/05 | 1,063 COP | ▲ 2.53 % |
10/05 | 1,060 COP | ▼ -0.27 % |
11/05 | 1,018 COP | ▼ -4.01 % |
12/05 | 1,031 COP | ▲ 1.35 % |
13/05 | 973.16 COP | ▼ -5.65 % |
14/05 | 848.1 COP | ▼ -12.85 % |
15/05 | 835.16 COP | ▼ -1.53 % |
16/05 | 862.11 COP | ▲ 3.23 % |
17/05 | 846.12 COP | ▼ -1.85 % |
18/05 | 837.26 COP | ▼ -1.05 % |
19/05 | 843.81 COP | ▲ 0.78 % |
20/05 | 856.06 COP | ▲ 1.45 % |
21/05 | 893.19 COP | ▲ 4.34 % |
22/05 | 909.03 COP | ▲ 1.77 % |
23/05 | 923.45 COP | ▲ 1.59 % |
24/05 | 932.25 COP | ▲ 0.95 % |
25/05 | 925.15 COP | ▼ -0.76 % |
26/05 | 901.61 COP | ▼ -2.54 % |
27/05 | 885.54 COP | ▼ -1.78 % |
28/05 | 866.45 COP | ▼ -2.16 % |
29/05 | 888.61 COP | ▲ 2.56 % |
30/05 | 842.9 COP | ▼ -5.14 % |
31/05 | 800.36 COP | ▼ -5.05 % |
01/06 | 773.48 COP | ▼ -3.36 % |
02/06 | 795.76 COP | ▲ 2.88 % |
03/06 | 823.86 COP | ▲ 3.53 % |
04/06 | 843.47 COP | ▲ 2.38 % |
05/06 | 841.61 COP | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loopring/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loopring/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,033 COP | ▲ 2.11 % |
20/05 — 26/05 | 1,141 COP | ▲ 10.46 % |
27/05 — 02/06 | 1,298 COP | ▲ 13.79 % |
03/06 — 09/06 | 1,535 COP | ▲ 18.31 % |
10/06 — 16/06 | 1,469 COP | ▼ -4.35 % |
17/06 — 23/06 | 1,490 COP | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,353 COP | ▼ -9.25 % |
01/07 — 07/07 | 1,227 COP | ▼ -9.29 % |
08/07 — 14/07 | 954.38 COP | ▼ -22.22 % |
15/07 — 21/07 | 1,017 COP | ▲ 6.54 % |
22/07 — 28/07 | 932.04 COP | ▼ -8.34 % |
29/07 — 04/08 | 950.11 COP | ▲ 1.94 % |
Loopring/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,042 COP | ▲ 3.07 % |
07/2024 | 926.13 COP | ▼ -11.15 % |
08/2024 | 784.36 COP | ▼ -15.31 % |
09/2024 | 811.58 COP | ▲ 3.47 % |
10/2024 | 894.34 COP | ▲ 10.2 % |
11/2024 | 970.62 COP | ▲ 8.53 % |
12/2024 | 1,395 COP | ▲ 43.69 % |
01/2025 | 998.15 COP | ▼ -28.43 % |
01/2025 | 1,369 COP | ▲ 37.12 % |
03/2025 | 1,635 COP | ▲ 19.49 % |
04/2025 | 1,167 COP | ▼ -28.65 % |
05/2025 | 1,248 COP | ▲ 6.99 % |
Loopring/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 877.63 COP |
Tối đa | 1,373 COP |
Bình quân gia quyền | 1,069 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 877.63 COP |
Tối đa | 2,103 COP |
Bình quân gia quyền | 1,220 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 678.73 COP |
Tối đa | 2,103 COP |
Bình quân gia quyền | 1,004 COP |
Chia sẻ một liên kết đến LRC/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: