Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/ARN
Lịch sử thay đổi trong LRD/ARN tỷ giá
LRD/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 LRD = 0.31644966 ARN
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.78% (0.35469556 ARN — 0.31644966 ARN)
Thay đổi trong LRD/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 981.21% (0.02926797 ARN — 0.31644966 ARN)
Thay đổi trong LRD/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 489.76% (0.05365738 ARN — 0.31644966 ARN)
Thay đổi trong LRD/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 489.76% (0.05365738 ARN — 0.31644966 ARN)
dollar Liberia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.3122187 ARN | ▼ -1.34 % |
19/05 | 0.29806764 ARN | ▼ -4.53 % |
20/05 | 0.58608276 ARN | ▲ 96.63 % |
21/05 | 0.33319523 ARN | ▼ -43.15 % |
22/05 | 0.28416933 ARN | ▼ -14.71 % |
23/05 | 0.26482165 ARN | ▼ -6.81 % |
24/05 | 2.39468 ARN | ▲ 804.26 % |
25/05 | 2.230181 ARN | ▼ -6.87 % |
26/05 | 2.20715 ARN | ▼ -1.03 % |
27/05 | 2.034699 ARN | ▼ -7.81 % |
28/05 | 1.905988 ARN | ▼ -6.33 % |
29/05 | 2.107716 ARN | ▲ 10.58 % |
30/05 | 2.228527 ARN | ▲ 5.73 % |
31/05 | 2.176635 ARN | ▼ -2.33 % |
01/06 | 2.195003 ARN | ▲ 0.84 % |
02/06 | 2.053291 ARN | ▼ -6.46 % |
03/06 | 2.266813 ARN | ▲ 10.4 % |
04/06 | 2.079254 ARN | ▼ -8.27 % |
05/06 | 1.859153 ARN | ▼ -10.59 % |
06/06 | 2.066475 ARN | ▲ 11.15 % |
07/06 | 2.385045 ARN | ▲ 15.42 % |
08/06 | 2.529238 ARN | ▲ 6.05 % |
09/06 | 2.127197 ARN | ▼ -15.9 % |
10/06 | 1.711158 ARN | ▼ -19.56 % |
11/06 | 1.796435 ARN | ▲ 4.98 % |
12/06 | 2.05839 ARN | ▲ 14.58 % |
13/06 | 1.995722 ARN | ▼ -3.04 % |
14/06 | 2.014679 ARN | ▲ 0.95 % |
15/06 | 2.126571 ARN | ▲ 5.55 % |
16/06 | 2.362813 ARN | ▲ 11.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.49135143 ARN | ▲ 55.27 % |
27/05 — 02/06 | 1.03448 ARN | ▲ 110.54 % |
03/06 — 09/06 | 1.107832 ARN | ▲ 7.09 % |
10/06 — 16/06 | 1.197082 ARN | ▲ 8.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.98898992 ARN | ▼ -17.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.79596746 ARN | ▼ -19.52 % |
01/07 — 07/07 | 1.147358 ARN | ▲ 44.15 % |
08/07 — 14/07 | 4.090522 ARN | ▲ 256.52 % |
15/07 — 21/07 | 3.589218 ARN | ▼ -12.26 % |
22/07 — 28/07 | 4.320631 ARN | ▲ 20.38 % |
29/07 — 04/08 | 3.371382 ARN | ▼ -21.97 % |
05/08 — 11/08 | 3.868427 ARN | ▲ 14.74 % |
dollar Liberia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.27024402 ARN | ▼ -14.6 % |
07/2024 | 0.23711619 ARN | ▼ -12.26 % |
08/2024 | 0.1680849 ARN | ▼ -29.11 % |
09/2024 | 0.43067861 ARN | ▲ 156.23 % |
10/2024 | 1.710463 ARN | ▲ 297.16 % |
11/2024 | 1.572142 ARN | ▼ -8.09 % |
dollar Liberia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.27201062 ARN |
Tối đa | 0.37335537 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.3063886 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02227749 ARN |
Tối đa | 0.37335537 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.13265028 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02227749 ARN |
Tối đa | 0.37335537 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.08698394 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: