Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/LUN
Lịch sử thay đổi trong LRD/LUN tỷ giá
LRD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 LRD = 0.25630333 LUN
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -7.77% (0.27788296 LUN — 0.25630333 LUN)
Thay đổi trong LRD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (0.31370826 LUN — 0.25630333 LUN)
Thay đổi trong LRD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (0.31370826 LUN — 0.25630333 LUN)
Thay đổi trong LRD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3077.94% (0.00806508 LUN — 0.25630333 LUN)
dollar Liberia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.25440434 LUN | ▼ -0.74 % |
22/05 | 0.25356646 LUN | ▼ -0.33 % |
23/05 | 0.24999078 LUN | ▼ -1.41 % |
24/05 | 0.25072237 LUN | ▲ 0.29 % |
25/05 | 0.25107731 LUN | ▲ 0.14 % |
26/05 | 0.25436889 LUN | ▲ 1.31 % |
27/05 | 0.253956 LUN | ▼ -0.16 % |
28/05 | 0.22836993 LUN | ▼ -10.08 % |
29/05 | 0.14527705 LUN | ▼ -36.39 % |
30/05 | 0.10249927 LUN | ▼ -29.45 % |
31/05 | 0.10462416 LUN | ▲ 2.07 % |
01/06 | 0.1040188 LUN | ▼ -0.58 % |
02/06 | 0.10455275 LUN | ▲ 0.51 % |
03/06 | 0.10273629 LUN | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.09914828 LUN | ▼ -3.49 % |
05/06 | 0.09636824 LUN | ▼ -2.8 % |
06/06 | 0.09429185 LUN | ▼ -2.15 % |
07/06 | 0.09441815 LUN | ▲ 0.13 % |
08/06 | 0.09406317 LUN | ▼ -0.38 % |
09/06 | 0.17210018 LUN | ▲ 82.96 % |
10/06 | 0.25171921 LUN | ▲ 46.26 % |
11/06 | 0.2430492 LUN | ▼ -3.44 % |
12/06 | 0.24175177 LUN | ▼ -0.53 % |
13/06 | 0.23982807 LUN | ▼ -0.8 % |
14/06 | 0.24029993 LUN | ▲ 0.2 % |
15/06 | 0.24313075 LUN | ▲ 1.18 % |
16/06 | 0.25087119 LUN | ▲ 3.18 % |
17/06 | 0.25325082 LUN | ▲ 0.95 % |
18/06 | 0.25127706 LUN | ▼ -0.78 % |
19/06 | 0.25320357 LUN | ▲ 0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.24748225 LUN | ▼ -3.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.23828613 LUN | ▼ -3.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.23111892 LUN | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.08072458 LUN | ▼ -65.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.15032982 LUN | ▲ 86.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.20082769 LUN | ▲ 33.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.20278057 LUN | ▲ 0.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.22132072 LUN | ▲ 9.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.22003315 LUN | ▼ -0.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.2249245 LUN | ▲ 2.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.33587841 LUN | ▲ 49.33 % |
12/08 — 18/08 | 2.731324 LUN | ▲ 713.19 % |
dollar Liberia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.19941791 LUN | ▼ -22.19 % |
07/2024 | 0.1511333 LUN | ▼ -24.21 % |
08/2024 | 0.09320506 LUN | ▼ -38.33 % |
09/2024 | 0.43282332 LUN | ▲ 364.38 % |
10/2024 | 0.84879703 LUN | ▲ 96.11 % |
11/2024 | 0.99026553 LUN | ▲ 16.67 % |
12/2024 | 0.98298503 LUN | ▼ -0.74 % |
01/2025 | 13.1264 LUN | ▲ 1235.36 % |
02/2025 | 12.1313 LUN | ▼ -7.58 % |
03/2025 | 6.762338 LUN | ▼ -44.26 % |
04/2025 | 9.729589 LUN | ▲ 43.88 % |
dollar Liberia/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10468591 LUN |
Tối đa | 0.27797483 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.20470393 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10468591 LUN |
Tối đa | 0.31036529 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.23619281 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10468591 LUN |
Tối đa | 0.31036529 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.23619281 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: