Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/MNX
Lịch sử thay đổi trong LRD/MNX tỷ giá
LRD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 LRD = 0.15123262 MNX
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.24% (0.15159448 MNX — 0.15123262 MNX)
Thay đổi trong LRD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (0.17444592 MNX — 0.15123262 MNX)
Thay đổi trong LRD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (0.17444592 MNX — 0.15123262 MNX)
Thay đổi trong LRD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (0.17444592 MNX — 0.15123262 MNX)
dollar Liberia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.15116974 MNX | ▼ -0.04 % |
11/06 | 0.15108859 MNX | ▼ -0.05 % |
12/06 | 0.15101033 MNX | ▼ -0.05 % |
13/06 | 0.15105949 MNX | ▲ 0.03 % |
14/06 | 0.15098746 MNX | ▼ -0.05 % |
15/06 | 0.15084149 MNX | ▼ -0.1 % |
16/06 | 0.15084129 MNX | ▼ -0 % |
17/06 | 0.1508416 MNX | ▲ 0 % |
18/06 | 0.15089652 MNX | ▲ 0.04 % |
19/06 | 0.15090336 MNX | ▲ 0 % |
20/06 | 0.15085376 MNX | ▼ -0.03 % |
21/06 | 0.15087052 MNX | ▲ 0.01 % |
22/06 | 0.15091741 MNX | ▲ 0.03 % |
23/06 | 0.15095663 MNX | ▲ 0.03 % |
24/06 | 0.15095665 MNX | ▲ 0 % |
25/06 | 0.15087412 MNX | ▼ -0.05 % |
26/06 | 0.15086841 MNX | ▼ -0 % |
27/06 | 0.15094689 MNX | ▲ 0.05 % |
28/06 | 0.15087769 MNX | ▼ -0.05 % |
29/06 | 0.1508578 MNX | ▼ -0.01 % |
30/06 | 0.15085309 MNX | ▼ -0 % |
01/07 | 0.15085334 MNX | ▲ 0 % |
02/07 | 0.15087008 MNX | ▲ 0.01 % |
03/07 | 0.1508175 MNX | ▼ -0.03 % |
04/07 | 0.15082872 MNX | ▲ 0.01 % |
05/07 | 0.15079651 MNX | ▼ -0.02 % |
06/07 | 0.15071077 MNX | ▼ -0.06 % |
07/07 | 0.15073457 MNX | ▲ 0.02 % |
08/07 | 0.15073478 MNX | ▲ 0 % |
09/07 | 0.1507351 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.15371101 MNX | ▲ 1.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.14563125 MNX | ▼ -5.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.13741282 MNX | ▼ -5.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.14199416 MNX | ▲ 3.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.13192734 MNX | ▼ -7.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.13195776 MNX | ▲ 0.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.13179297 MNX | ▼ -0.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.13161499 MNX | ▼ -0.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.13145642 MNX | ▼ -0.12 % |
12/08 — 18/08 | 0.13143794 MNX | ▼ -0.01 % |
19/08 — 25/08 | 0.13143532 MNX | ▼ -0 % |
26/08 — 01/09 | 0.1313249 MNX | ▼ -0.08 % |
dollar Liberia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.13386001 MNX | ▼ -11.49 % |
08/2024 | 0.13179301 MNX | ▼ -1.54 % |
09/2024 | 0.13123607 MNX | ▼ -0.42 % |
10/2024 | 0.1311698 MNX | ▼ -0.05 % |
dollar Liberia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15113128 MNX |
Tối đa | 0.15159459 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.15131586 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14825852 MNX |
Tối đa | 0.18707844 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.15726397 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14825852 MNX |
Tối đa | 0.18707844 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.15726397 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: