Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/DNT
Lịch sử thay đổi trong LSK/DNT tỷ giá
LSK/DNT tỷ giá
05 06, 2024
1 LSK = 30.1999 DNT
▼ -2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 14.48% (26.3796 DNT — 30.1999 DNT)
Thay đổi trong LSK/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -46.74% (56.6995 DNT — 30.1999 DNT)
Thay đổi trong LSK/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -6.07% (32.1529 DNT — 30.1999 DNT)
Thay đổi trong LSK/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (257.38 DNT — 30.1999 DNT)
Lisk/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 30.0053 DNT | ▼ -0.64 % |
08/05 | 29.8331 DNT | ▼ -0.57 % |
09/05 | 29.904 DNT | ▲ 0.24 % |
10/05 | 29.4081 DNT | ▼ -1.66 % |
11/05 | 29.5064 DNT | ▲ 0.33 % |
12/05 | 28.6045 DNT | ▼ -3.06 % |
13/05 | 28.0714 DNT | ▼ -1.86 % |
14/05 | 28.034 DNT | ▼ -0.13 % |
15/05 | 27.7683 DNT | ▼ -0.95 % |
16/05 | 28.2972 DNT | ▲ 1.9 % |
17/05 | 28.8886 DNT | ▲ 2.09 % |
18/05 | 30.852 DNT | ▲ 6.8 % |
19/05 | 36.1187 DNT | ▲ 17.07 % |
20/05 | 30.8459 DNT | ▼ -14.6 % |
21/05 | 28.4556 DNT | ▼ -7.75 % |
22/05 | 30.3007 DNT | ▲ 6.48 % |
23/05 | 29.9405 DNT | ▼ -1.19 % |
24/05 | 29.5069 DNT | ▼ -1.45 % |
25/05 | 31.5963 DNT | ▲ 7.08 % |
26/05 | 32.1181 DNT | ▲ 1.65 % |
27/05 | 28.9445 DNT | ▼ -9.88 % |
28/05 | 29.7244 DNT | ▲ 2.69 % |
29/05 | 30.1013 DNT | ▲ 1.27 % |
30/05 | 31.0086 DNT | ▲ 3.01 % |
31/05 | 33.4127 DNT | ▲ 7.75 % |
01/06 | 34.5862 DNT | ▲ 3.51 % |
02/06 | 33.9012 DNT | ▼ -1.98 % |
03/06 | 34.4665 DNT | ▲ 1.67 % |
04/06 | 34.586 DNT | ▲ 0.35 % |
05/06 | 34.3306 DNT | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 30.1974 DNT | ▼ -0.01 % |
20/05 — 26/05 | 28.39 DNT | ▼ -5.99 % |
27/05 — 02/06 | 28.0076 DNT | ▼ -1.35 % |
03/06 — 09/06 | 16.1565 DNT | ▼ -42.31 % |
10/06 — 16/06 | 15.7528 DNT | ▼ -2.5 % |
17/06 — 23/06 | 20.2136 DNT | ▲ 28.32 % |
24/06 — 30/06 | 19.0491 DNT | ▼ -5.76 % |
01/07 — 07/07 | 22.3639 DNT | ▲ 17.4 % |
08/07 — 14/07 | 20.6983 DNT | ▼ -7.45 % |
15/07 — 21/07 | 23.0099 DNT | ▲ 11.17 % |
22/07 — 28/07 | 23.6608 DNT | ▲ 2.83 % |
29/07 — 04/08 | 27.8427 DNT | ▲ 17.67 % |
Lisk/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.3004 DNT | ▲ 3.64 % |
07/2024 | 31.5358 DNT | ▲ 0.75 % |
08/2024 | 30.0185 DNT | ▼ -4.81 % |
09/2024 | 34.4733 DNT | ▲ 14.84 % |
10/2024 | 43.989 DNT | ▲ 27.6 % |
11/2024 | 48.21 DNT | ▲ 9.6 % |
12/2024 | 44.092 DNT | ▼ -8.54 % |
01/2025 | 51.5519 DNT | ▲ 16.92 % |
01/2025 | 36.9854 DNT | ▼ -28.26 % |
03/2025 | 24.2423 DNT | ▼ -34.45 % |
04/2025 | 30.1038 DNT | ▲ 24.18 % |
05/2025 | 30.5431 DNT | ▲ 1.46 % |
Lisk/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3084 DNT |
Tối đa | 32.4878 DNT |
Bình quân gia quyền | 26.8834 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.122 DNT |
Tối đa | 84.1807 DNT |
Bình quân gia quyền | 33.1308 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.122 DNT |
Tối đa | 84.1807 DNT |
Bình quân gia quyền | 34.7893 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: