Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/GIN
Lịch sử thay đổi trong LSK/GIN tỷ giá
LSK/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 LSK = 762.96 GIN
▲ 8.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lisk tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 40.08% (544.66 GIN — 762.96 GIN)
Thay đổi trong LSK/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lisk tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -30.85% (1,103 GIN — 762.96 GIN)
Thay đổi trong LSK/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lisk tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 175.09% (277.35 GIN — 762.96 GIN)
Thay đổi trong LSK/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 175.09% (277.35 GIN — 762.96 GIN)
Lisk/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 475.63 GIN | ▼ -37.66 % |
19/05 | 479.63 GIN | ▲ 0.84 % |
20/05 | 677.2 GIN | ▲ 41.19 % |
21/05 | 677.58 GIN | ▲ 0.06 % |
22/05 | 681.25 GIN | ▲ 0.54 % |
23/05 | 674.62 GIN | ▼ -0.97 % |
24/05 | 664.18 GIN | ▼ -1.55 % |
25/05 | 645.05 GIN | ▼ -2.88 % |
26/05 | 639.05 GIN | ▼ -0.93 % |
27/05 | 628.19 GIN | ▼ -1.7 % |
28/05 | 623.32 GIN | ▼ -0.77 % |
29/05 | 706.29 GIN | ▲ 13.31 % |
30/05 | 890.16 GIN | ▲ 26.03 % |
31/05 | 936.34 GIN | ▲ 5.19 % |
01/06 | 656.58 GIN | ▼ -29.88 % |
02/06 | 1,007 GIN | ▲ 53.38 % |
03/06 | 1,082 GIN | ▲ 7.48 % |
04/06 | 1,080 GIN | ▼ -0.23 % |
05/06 | 1,068 GIN | ▼ -1.07 % |
06/06 | 1,060 GIN | ▼ -0.76 % |
07/06 | 1,126 GIN | ▲ 6.18 % |
08/06 | 1,189 GIN | ▲ 5.59 % |
09/06 | 1,171 GIN | ▼ -1.47 % |
10/06 | 1,176 GIN | ▲ 0.45 % |
11/06 | 1,198 GIN | ▲ 1.84 % |
12/06 | 1,214 GIN | ▲ 1.33 % |
13/06 | 1,193 GIN | ▼ -1.72 % |
14/06 | 1,140 GIN | ▼ -4.47 % |
15/06 | 1,104 GIN | ▼ -3.17 % |
16/06 | 1,072 GIN | ▼ -2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 649.57 GIN | ▼ -14.86 % |
27/05 — 02/06 | 738.52 GIN | ▲ 13.69 % |
03/06 — 09/06 | 761.66 GIN | ▲ 3.13 % |
10/06 — 16/06 | 729.13 GIN | ▼ -4.27 % |
17/06 — 23/06 | 696.74 GIN | ▼ -4.44 % |
24/06 — 30/06 | 354.5 GIN | ▼ -49.12 % |
01/07 — 07/07 | 339.99 GIN | ▼ -4.09 % |
08/07 — 14/07 | 212.55 GIN | ▼ -37.48 % |
15/07 — 21/07 | 359.04 GIN | ▲ 68.92 % |
22/07 — 28/07 | 470.41 GIN | ▲ 31.02 % |
29/07 — 04/08 | 532.76 GIN | ▲ 13.26 % |
05/08 — 11/08 | 499.07 GIN | ▼ -6.32 % |
Lisk/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 873.14 GIN | ▲ 14.44 % |
07/2024 | 767.36 GIN | ▼ -12.12 % |
08/2024 | 459.16 GIN | ▼ -40.16 % |
09/2024 | 4,126 GIN | ▲ 798.57 % |
10/2024 | 3,254 GIN | ▼ -21.14 % |
11/2024 | 3,506 GIN | ▲ 7.77 % |
12/2024 | 1,994 GIN | ▼ -43.14 % |
01/2025 | 2,886 GIN | ▲ 44.74 % |
Lisk/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 503.07 GIN |
Tối đa | 789.12 GIN |
Bình quân gia quyền | 624.63 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 503.07 GIN |
Tối đa | 1,246 GIN |
Bình quân gia quyền | 812.33 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 97.1887 GIN |
Tối đa | 2,412 GIN |
Bình quân gia quyền | 798.46 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: