Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/VET
Lịch sử thay đổi trong LSK/VET tỷ giá
LSK/VET tỷ giá
05 05, 2024
1 LSK = 51.0047 VET
▼ -4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (49.7105 VET — 51.0047 VET)
Thay đổi trong LSK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -7.67% (55.2401 VET — 51.0047 VET)
Thay đổi trong LSK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 10.57% (46.1303 VET — 51.0047 VET)
Thay đổi trong LSK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 05, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 1826.84% (2.647059 VET — 51.0047 VET)
Lisk/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 51.3041 VET | ▲ 0.59 % |
07/05 | 48.7213 VET | ▼ -5.03 % |
08/05 | 46.0274 VET | ▼ -5.53 % |
09/05 | 45.2327 VET | ▼ -1.73 % |
10/05 | 43.6618 VET | ▼ -3.47 % |
11/05 | 41.9743 VET | ▼ -3.86 % |
12/05 | 39.5198 VET | ▼ -5.85 % |
13/05 | 36.3545 VET | ▼ -8.01 % |
14/05 | 36.2981 VET | ▼ -0.16 % |
15/05 | 34.9521 VET | ▼ -3.71 % |
16/05 | 37.8676 VET | ▲ 8.34 % |
17/05 | 38.8126 VET | ▲ 2.5 % |
18/05 | 41.4601 VET | ▲ 6.82 % |
19/05 | 46.4134 VET | ▲ 11.95 % |
20/05 | 45.3477 VET | ▼ -2.3 % |
21/05 | 45.3521 VET | ▲ 0.01 % |
22/05 | 47.4959 VET | ▲ 4.73 % |
23/05 | 46.3925 VET | ▼ -2.32 % |
24/05 | 45.066 VET | ▼ -2.86 % |
25/05 | 48.488 VET | ▲ 7.59 % |
26/05 | 48.8451 VET | ▲ 0.74 % |
27/05 | 43.943 VET | ▼ -10.04 % |
28/05 | 43.9014 VET | ▼ -0.09 % |
29/05 | 43.8736 VET | ▼ -0.06 % |
30/05 | 44.5882 VET | ▲ 1.63 % |
31/05 | 48.7634 VET | ▲ 9.36 % |
01/06 | 52.2175 VET | ▲ 7.08 % |
02/06 | 52.4901 VET | ▲ 0.52 % |
03/06 | 53.7432 VET | ▲ 2.39 % |
04/06 | 53.6075 VET | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 50.6826 VET | ▼ -0.63 % |
13/05 — 19/05 | 46.8009 VET | ▼ -7.66 % |
20/05 — 26/05 | 59.513 VET | ▲ 27.16 % |
27/05 — 02/06 | 77.3903 VET | ▲ 30.04 % |
03/06 — 09/06 | 85.4048 VET | ▲ 10.36 % |
10/06 — 16/06 | 86.0702 VET | ▲ 0.78 % |
17/06 — 23/06 | 74.7559 VET | ▼ -13.15 % |
24/06 — 30/06 | 77.3035 VET | ▲ 3.41 % |
01/07 — 07/07 | 53.3864 VET | ▼ -30.94 % |
08/07 — 14/07 | 70.7714 VET | ▲ 32.56 % |
15/07 — 21/07 | 68.8666 VET | ▼ -2.69 % |
22/07 — 28/07 | 84.9617 VET | ▲ 23.37 % |
Lisk/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.11 VET | ▼ -1.75 % |
07/2024 | 61.8155 VET | ▲ 23.36 % |
08/2024 | 57.45 VET | ▼ -7.06 % |
09/2024 | 56.5536 VET | ▼ -1.56 % |
10/2024 | 68.5377 VET | ▲ 21.19 % |
11/2024 | 71.6979 VET | ▲ 4.61 % |
12/2024 | 55.2209 VET | ▼ -22.98 % |
12/2024 | 73.6719 VET | ▲ 33.41 % |
01/2025 | 41.569 VET | ▼ -43.58 % |
03/2025 | 52.022 VET | ▲ 25.15 % |
03/2025 | 57.4485 VET | ▲ 10.43 % |
04/2025 | 65.4747 VET | ▲ 13.97 % |
Lisk/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.7766 VET |
Tối đa | 55.4442 VET |
Bình quân gia quyền | 42.9583 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.2493 VET |
Tối đa | 67.1246 VET |
Bình quân gia quyền | 41.5286 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.2493 VET |
Tối đa | 67.1246 VET |
Bình quân gia quyền | 44.0469 VET |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: