Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/ZEL
Lịch sử thay đổi trong LSK/ZEL tỷ giá
LSK/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 LSK = 43.0593 ZEL
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -0.27% (43.1753 ZEL — 43.0593 ZEL)
Thay đổi trong LSK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -27.48% (59.3783 ZEL — 43.0593 ZEL)
Thay đổi trong LSK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 13.67% (37.8797 ZEL — 43.0593 ZEL)
Thay đổi trong LSK/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 13.67% (37.8797 ZEL — 43.0593 ZEL)
Lisk/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 40.2627 ZEL | ▼ -6.49 % |
19/05 | 38.8005 ZEL | ▼ -3.63 % |
20/05 | 39.4339 ZEL | ▲ 1.63 % |
21/05 | 38.8609 ZEL | ▼ -1.45 % |
22/05 | 38.4923 ZEL | ▼ -0.95 % |
23/05 | 37.9964 ZEL | ▼ -1.29 % |
24/05 | 40.0843 ZEL | ▲ 5.5 % |
25/05 | 44.4779 ZEL | ▲ 10.96 % |
26/05 | 44.0458 ZEL | ▼ -0.97 % |
27/05 | 42.6633 ZEL | ▼ -3.14 % |
28/05 | 45.3726 ZEL | ▲ 6.35 % |
29/05 | 32.9336 ZEL | ▼ -27.42 % |
30/05 | 26.3568 ZEL | ▼ -19.97 % |
31/05 | 25.2165 ZEL | ▼ -4.33 % |
01/06 | 25.1295 ZEL | ▼ -0.34 % |
02/06 | 25.9455 ZEL | ▲ 3.25 % |
03/06 | 31.1532 ZEL | ▲ 20.07 % |
04/06 | 30.2938 ZEL | ▼ -2.76 % |
05/06 | 29.9158 ZEL | ▼ -1.25 % |
06/06 | 28.2722 ZEL | ▼ -5.49 % |
07/06 | 26.8501 ZEL | ▼ -5.03 % |
08/06 | 30.4134 ZEL | ▲ 13.27 % |
09/06 | 28.728 ZEL | ▼ -5.54 % |
10/06 | 31.7407 ZEL | ▲ 10.49 % |
11/06 | 36.0452 ZEL | ▲ 13.56 % |
12/06 | 36.7789 ZEL | ▲ 2.04 % |
13/06 | 33.0634 ZEL | ▼ -10.1 % |
14/06 | 36.6706 ZEL | ▲ 10.91 % |
15/06 | 40.3656 ZEL | ▲ 10.08 % |
16/06 | 43.2312 ZEL | ▲ 7.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.8118 ZEL | ▼ -0.57 % |
27/05 — 02/06 | 43.0214 ZEL | ▲ 0.49 % |
03/06 — 09/06 | 28.5115 ZEL | ▼ -33.73 % |
10/06 — 16/06 | 34.0208 ZEL | ▲ 19.32 % |
17/06 — 23/06 | 28.9183 ZEL | ▼ -15 % |
24/06 — 30/06 | 28.0879 ZEL | ▼ -2.87 % |
01/07 — 07/07 | 25.2802 ZEL | ▼ -10 % |
08/07 — 14/07 | 25.2033 ZEL | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 29.2268 ZEL | ▲ 15.96 % |
22/07 — 28/07 | 18.5325 ZEL | ▼ -36.59 % |
29/07 — 04/08 | 19.1325 ZEL | ▲ 3.24 % |
05/08 — 11/08 | 26.7962 ZEL | ▲ 40.06 % |
Lisk/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.4803 ZEL | ▲ 3.3 % |
07/2024 | 27.7487 ZEL | ▼ -37.62 % |
08/2024 | 29.3705 ZEL | ▲ 5.84 % |
09/2024 | 47.6671 ZEL | ▲ 62.3 % |
10/2024 | 48.2341 ZEL | ▲ 1.19 % |
11/2024 | 47.8776 ZEL | ▼ -0.74 % |
12/2024 | 52.1357 ZEL | ▲ 8.89 % |
01/2025 | 68.8812 ZEL | ▲ 32.12 % |
02/2025 | 59.3156 ZEL | ▼ -13.89 % |
03/2025 | 39.05 ZEL | ▼ -34.17 % |
04/2025 | 39.5071 ZEL | ▲ 1.17 % |
05/2025 | 44.5025 ZEL | ▲ 12.64 % |
Lisk/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.9454 ZEL |
Tối đa | 45.6706 ZEL |
Bình quân gia quyền | 36.9467 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.9454 ZEL |
Tối đa | 67.1512 ZEL |
Bình quân gia quyền | 45.6777 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.878 ZEL |
Tối đa | 67.1512 ZEL |
Bình quân gia quyền | 42.7091 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: