Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/DLT
Lịch sử thay đổi trong LSL/DLT tỷ giá
LSL/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 LSL = 63.1673 DLT
▼ -2.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (59.9434 DLT — 63.1673 DLT)
Thay đổi trong LSL/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 25.19% (50.4569 DLT — 63.1673 DLT)
Thay đổi trong LSL/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 25.19% (50.4569 DLT — 63.1673 DLT)
Thay đổi trong LSL/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3193.05% (1.918203 DLT — 63.1673 DLT)
loti Lesotho/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 58.152 DLT | ▼ -7.94 % |
07/05 | 63.5322 DLT | ▲ 9.25 % |
08/05 | 63.2257 DLT | ▼ -0.48 % |
09/05 | 63.4386 DLT | ▲ 0.34 % |
10/05 | 63.5634 DLT | ▲ 0.2 % |
11/05 | 58.9756 DLT | ▼ -7.22 % |
12/05 | 61.0026 DLT | ▲ 3.44 % |
13/05 | 67.4122 DLT | ▲ 10.51 % |
14/05 | 70.5423 DLT | ▲ 4.64 % |
15/05 | 73.1857 DLT | ▲ 3.75 % |
16/05 | 67.4396 DLT | ▼ -7.85 % |
17/05 | 67.1271 DLT | ▼ -0.46 % |
18/05 | 67.1617 DLT | ▲ 0.05 % |
19/05 | 60.9156 DLT | ▼ -9.3 % |
20/05 | 59.0066 DLT | ▼ -3.13 % |
21/05 | 69.8918 DLT | ▲ 18.45 % |
22/05 | 79.7194 DLT | ▲ 14.06 % |
23/05 | 65.4373 DLT | ▼ -17.92 % |
24/05 | 70.2434 DLT | ▲ 7.34 % |
25/05 | 70.9373 DLT | ▲ 0.99 % |
26/05 | 66.9183 DLT | ▼ -5.67 % |
27/05 | 72.6058 DLT | ▲ 8.5 % |
28/05 | 78.9753 DLT | ▲ 8.77 % |
29/05 | 78.3807 DLT | ▼ -0.75 % |
30/05 | 78.286 DLT | ▼ -0.12 % |
31/05 | 79.0674 DLT | ▲ 1 % |
01/06 | 77.1906 DLT | ▼ -2.37 % |
02/06 | 82.5033 DLT | ▲ 6.88 % |
03/06 | 81.6793 DLT | ▼ -1 % |
04/06 | 80.9401 DLT | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 62.9375 DLT | ▼ -0.36 % |
13/05 — 19/05 | 77.6533 DLT | ▲ 23.38 % |
20/05 — 26/05 | 63.8815 DLT | ▼ -17.73 % |
27/05 — 02/06 | 73.6764 DLT | ▲ 15.33 % |
03/06 — 09/06 | 74.2926 DLT | ▲ 0.84 % |
10/06 — 16/06 | 76.4495 DLT | ▲ 2.9 % |
17/06 — 23/06 | 81.212 DLT | ▲ 6.23 % |
24/06 — 30/06 | 82.3655 DLT | ▲ 1.42 % |
01/07 — 07/07 | 70.7892 DLT | ▼ -14.05 % |
08/07 — 14/07 | 70.2431 DLT | ▼ -0.77 % |
15/07 — 21/07 | 114.71 DLT | ▲ 63.31 % |
22/07 — 28/07 | 5,102 DLT | ▲ 4347.89 % |
loti Lesotho/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.5868 DLT | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 63.2322 DLT | ▲ 2.67 % |
08/2024 | 204.93 DLT | ▲ 224.09 % |
09/2024 | 293.97 DLT | ▲ 43.45 % |
10/2024 | 218.42 DLT | ▼ -25.7 % |
11/2024 | 165.05 DLT | ▼ -24.43 % |
12/2024 | 198.35 DLT | ▲ 20.18 % |
12/2024 | 311.66 DLT | ▲ 57.12 % |
01/2025 | 17,975 DLT | ▲ 5667.59 % |
03/2025 | 17,679 DLT | ▼ -1.65 % |
03/2025 | 21,327 DLT | ▲ 20.64 % |
04/2025 | 23,482 DLT | ▲ 10.1 % |
loti Lesotho/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.1852 DLT |
Tối đa | 65.3661 DLT |
Bình quân gia quyền | 58.6487 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.5923 DLT |
Tối đa | 65.3661 DLT |
Bình quân gia quyền | 56.8879 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.5923 DLT |
Tối đa | 65.3661 DLT |
Bình quân gia quyền | 56.8879 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: