Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/SNT
Lịch sử thay đổi trong LSL/SNT tỷ giá
LSL/SNT tỷ giá
05 05, 2024
1 LSL = 1.344937 SNT
▲ 0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.09% (1.210638 SNT — 1.344937 SNT)
Thay đổi trong LSL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -5.77% (1.427223 SNT — 1.344937 SNT)
Thay đổi trong LSL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -35.34% (2.079964 SNT — 1.344937 SNT)
Thay đổi trong LSL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.57% (3.246221 SNT — 1.344937 SNT)
loti Lesotho/Status dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1.332686 SNT | ▼ -0.91 % |
07/05 | 1.283809 SNT | ▼ -3.67 % |
08/05 | 1.228869 SNT | ▼ -4.28 % |
09/05 | 1.224091 SNT | ▼ -0.39 % |
10/05 | 1.283082 SNT | ▲ 4.82 % |
11/05 | 1.271541 SNT | ▼ -0.9 % |
12/05 | 1.348849 SNT | ▲ 6.08 % |
13/05 | 1.662576 SNT | ▲ 23.26 % |
14/05 | 1.660743 SNT | ▼ -0.11 % |
15/05 | 1.625471 SNT | ▼ -2.12 % |
16/05 | 1.661642 SNT | ▲ 2.23 % |
17/05 | 1.661718 SNT | ▲ 0 % |
18/05 | 1.634923 SNT | ▼ -1.61 % |
19/05 | 1.59603 SNT | ▼ -2.38 % |
20/05 | 1.512963 SNT | ▼ -5.2 % |
21/05 | 1.470958 SNT | ▼ -2.78 % |
22/05 | 1.437214 SNT | ▼ -2.29 % |
23/05 | 1.402287 SNT | ▼ -2.43 % |
24/05 | 1.370471 SNT | ▼ -2.27 % |
25/05 | 1.43806 SNT | ▲ 4.93 % |
26/05 | 1.440177 SNT | ▲ 0.15 % |
27/05 | 1.452494 SNT | ▲ 0.86 % |
28/05 | 1.448219 SNT | ▼ -0.29 % |
29/05 | 1.499627 SNT | ▲ 3.55 % |
30/05 | 1.586568 SNT | ▲ 5.8 % |
31/05 | 1.643215 SNT | ▲ 3.57 % |
01/06 | 1.619165 SNT | ▼ -1.46 % |
02/06 | 1.585743 SNT | ▼ -2.06 % |
03/06 | 1.54783 SNT | ▼ -2.39 % |
04/06 | 1.545506 SNT | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.304459 SNT | ▼ -3.01 % |
13/05 — 19/05 | 1.289255 SNT | ▼ -1.17 % |
20/05 — 26/05 | 1.054246 SNT | ▼ -18.23 % |
27/05 — 02/06 | 1.003776 SNT | ▼ -4.79 % |
03/06 — 09/06 | 1.21295 SNT | ▲ 20.84 % |
10/06 — 16/06 | 1.147622 SNT | ▼ -5.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.101513 SNT | ▼ -4.02 % |
24/06 — 30/06 | 1.130416 SNT | ▲ 2.62 % |
01/07 — 07/07 | 1.511967 SNT | ▲ 33.75 % |
08/07 — 14/07 | 1.350446 SNT | ▼ -10.68 % |
15/07 — 21/07 | 1.412346 SNT | ▲ 4.58 % |
22/07 — 28/07 | 1.420152 SNT | ▲ 0.55 % |
loti Lesotho/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.249421 SNT | ▼ -7.1 % |
07/2024 | 1.329805 SNT | ▲ 6.43 % |
08/2024 | 1.601797 SNT | ▲ 20.45 % |
09/2024 | 1.320633 SNT | ▼ -17.55 % |
10/2024 | 0.48887327 SNT | ▼ -62.98 % |
11/2024 | 0.60517231 SNT | ▲ 23.79 % |
12/2024 | 0.57748721 SNT | ▼ -4.57 % |
12/2024 | 0.71569838 SNT | ▲ 23.93 % |
01/2025 | 0.51219683 SNT | ▼ -28.43 % |
03/2025 | 0.50334376 SNT | ▼ -1.73 % |
03/2025 | 0.67566252 SNT | ▲ 34.23 % |
04/2025 | 0.62290688 SNT | ▼ -7.81 % |
loti Lesotho/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.136293 SNT |
Tối đa | 1.419923 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.301899 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.9975843 SNT |
Tối đa | 1.419923 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.217822 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96142047 SNT |
Tối đa | 2.762383 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.731348 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: