Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/VET

Lịch sử thay đổi trong LSL/VET tỷ giá

LSL/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 LSL = 1.567273 VET
▲ 0.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.94% (1.375485 VET — 1.567273 VET)

Thay đổi trong LSL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 34.61% (1.164338 VET — 1.567273 VET)

Thay đổi trong LSL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -40.73% (2.644165 VET — 1.567273 VET)

Thay đổi trong LSL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.11% (14.3905 VET — 1.567273 VET)

loti Lesotho/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

loti Lesotho/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.572981 VET ▲ 0.36 %
19/05 1.533197 VET ▼ -2.53 %
20/05 1.49536 VET ▼ -2.47 %
21/05 1.482062 VET ▼ -0.89 %
22/05 1.467052 VET ▼ -1.01 %
23/05 1.46283 VET ▼ -0.29 %
24/05 1.502281 VET ▲ 2.7 %
25/05 1.576882 VET ▲ 4.97 %
26/05 1.590827 VET ▲ 0.88 %
27/05 1.617856 VET ▲ 1.7 %
28/05 1.589955 VET ▼ -1.72 %
29/05 1.631483 VET ▲ 2.61 %
30/05 1.74537 VET ▲ 6.98 %
31/05 1.865634 VET ▲ 6.89 %
01/06 1.880195 VET ▲ 0.78 %
02/06 1.827959 VET ▼ -2.78 %
03/06 1.760825 VET ▼ -3.67 %
04/06 1.771966 VET ▲ 0.63 %
05/06 1.77386 VET ▲ 0.11 %
06/06 1.817668 VET ▲ 2.47 %
07/06 1.838781 VET ▲ 1.16 %
08/06 1.844572 VET ▲ 0.31 %
09/06 1.84252 VET ▼ -0.11 %
10/06 1.865546 VET ▲ 1.25 %
11/06 1.883786 VET ▲ 0.98 %
12/06 1.929907 VET ▲ 2.45 %
13/06 1.961076 VET ▲ 1.62 %
14/06 1.903242 VET ▼ -2.95 %
15/06 1.843384 VET ▼ -3.15 %
16/06 1.863013 VET ▲ 1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

loti Lesotho/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.558436 VET ▼ -0.56 %
27/05 — 02/06 1.625334 VET ▲ 4.29 %
03/06 — 09/06 1.912779 VET ▲ 17.69 %
10/06 — 16/06 1.794395 VET ▼ -6.19 %
17/06 — 23/06 1.726871 VET ▼ -3.76 %
24/06 — 30/06 1.795833 VET ▲ 3.99 %
01/07 — 07/07 1.840292 VET ▲ 2.48 %
08/07 — 14/07 1.827665 VET ▼ -0.69 %
15/07 — 21/07 2.055124 VET ▲ 12.45 %
22/07 — 28/07 2.251972 VET ▲ 9.58 %
29/07 — 04/08 2.426063 VET ▲ 7.73 %
05/08 — 11/08 2.372586 VET ▼ -2.2 %

loti Lesotho/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.480911 VET ▼ -5.51 %
07/2024 1.700088 VET ▲ 14.8 %
08/2024 1.998645 VET ▲ 17.56 %
09/2024 1.730889 VET ▼ -13.4 %
10/2024 1.620737 VET ▼ -6.36 %
11/2024 1.433221 VET ▼ -11.57 %
12/2024 0.9780921 VET ▼ -31.76 %
01/2025 1.288511 VET ▲ 31.74 %
02/2025 0.64501254 VET ▼ -49.94 %
03/2025 0.71719035 VET ▲ 11.19 %
04/2025 0.90913994 VET ▲ 26.76 %
05/2025 0.92906374 VET ▲ 2.19 %

loti Lesotho/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.24804 VET
Tối đa 1.609595 VET
Bình quân gia quyền 1.433005 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.064686 VET
Tối đa 1.609595 VET
Bình quân gia quyền 1.27269 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.064686 VET
Tối đa 3.685933 VET
Bình quân gia quyền 2.28577 VET

Chia sẻ một liên kết đến LSL/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu