Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Mainframe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/MFT

Lịch sử thay đổi trong LTL/MFT tỷ giá

LTL/MFT tỷ giá

10 20, 2023
1 LTL = 63.5313 MFT
▼ -2.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Mainframe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.46% (41.9473 MFT — 63.5313 MFT)

Thay đổi trong LTL/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.23% (58.7003 MFT — 63.5313 MFT)

Thay đổi trong LTL/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -10.26% (70.7925 MFT — 63.5313 MFT)

Thay đổi trong LTL/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -89.91% (629.79 MFT — 63.5313 MFT)

Litva Litva/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 69.9508 MFT ▲ 10.1 %
19/05 63.8205 MFT ▼ -8.76 %
20/05 71.4919 MFT ▲ 12.02 %
21/05 78.6846 MFT ▲ 10.06 %
22/05 69.6837 MFT ▼ -11.44 %
23/05 82.0383 MFT ▲ 17.73 %
24/05 87.5881 MFT ▲ 6.76 %
25/05 89.8844 MFT ▲ 2.62 %
26/05 91.0764 MFT ▲ 1.33 %
27/05 89.537 MFT ▼ -1.69 %
28/05 84.8064 MFT ▼ -5.28 %
29/05 85.6999 MFT ▲ 1.05 %
30/05 87.3258 MFT ▲ 1.9 %
31/05 80.2624 MFT ▼ -8.09 %
01/06 86.9339 MFT ▲ 8.31 %
02/06 87.3375 MFT ▲ 0.46 %
03/06 85.1401 MFT ▼ -2.52 %
04/06 83.4578 MFT ▼ -1.98 %
05/06 90.2476 MFT ▲ 8.14 %
06/06 82.0073 MFT ▼ -9.13 %
07/06 80.8191 MFT ▼ -1.45 %
08/06 96.3835 MFT ▲ 19.26 %
09/06 88.9977 MFT ▼ -7.66 %
10/06 91.6396 MFT ▲ 2.97 %
11/06 80.3784 MFT ▼ -12.29 %
12/06 77.7338 MFT ▼ -3.29 %
13/06 78.5812 MFT ▲ 1.09 %
14/06 102.92 MFT ▲ 30.97 %
15/06 107.19 MFT ▲ 4.16 %
16/06 112.68 MFT ▲ 5.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 65.4354 MFT ▲ 3 %
27/05 — 02/06 71.7141 MFT ▲ 9.6 %
03/06 — 09/06 84.5848 MFT ▲ 17.95 %
10/06 — 16/06 85.1921 MFT ▲ 0.72 %
17/06 — 23/06 81.8392 MFT ▼ -3.94 %
24/06 — 30/06 89.2317 MFT ▲ 9.03 %
01/07 — 07/07 43.4267 MFT ▼ -51.33 %
08/07 — 14/07 77.1964 MFT ▲ 77.76 %
15/07 — 21/07 95.6997 MFT ▲ 23.97 %
22/07 — 28/07 103.39 MFT ▲ 8.04 %
29/07 — 04/08 93.7491 MFT ▼ -9.32 %
05/08 — 11/08 122.64 MFT ▲ 30.82 %

Litva Litva/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 62.7143 MFT ▼ -1.29 %
07/2024 65.5181 MFT ▲ 4.47 %
08/2024 67.8683 MFT ▲ 3.59 %
09/2024 69.64 MFT ▲ 2.61 %
10/2024 64.5963 MFT ▼ -7.24 %
11/2024 60.4914 MFT ▼ -6.35 %
12/2024 63.5233 MFT ▲ 5.01 %
01/2025 60.8686 MFT ▼ -4.18 %
02/2025 63.0866 MFT ▲ 3.64 %
03/2025 64.6986 MFT ▲ 2.56 %
04/2025 54.6649 MFT ▼ -15.51 %
05/2025 67.7737 MFT ▲ 23.98 %

Litva Litva/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.7754 MFT
Tối đa 63.5314 MFT
Bình quân gia quyền 50.9348 MFT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23.0219 MFT
Tối đa 63.9854 MFT
Bình quân gia quyền 53.2471 MFT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 23.0219 MFT
Tối đa 79.8811 MFT
Bình quân gia quyền 60.3717 MFT

Chia sẻ một liên kết đến LTL/MFT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu