Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/NEBL
Lịch sử thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá
LTL/NEBL tỷ giá
05 16, 2024
1 LTL = 44.3462 NEBL
▼ -8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 9.07% (40.6603 NEBL — 44.3462 NEBL)
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 16, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 72.82% (25.661 NEBL — 44.3462 NEBL)
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 896.01% (4.452387 NEBL — 44.3462 NEBL)
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4978.94% (0.87313874 NEBL — 44.3462 NEBL)
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48.756 NEBL | ▲ 9.94 % |
19/05 | 50.8916 NEBL | ▲ 4.38 % |
20/05 | 49.9392 NEBL | ▼ -1.87 % |
21/05 | 45.2642 NEBL | ▼ -9.36 % |
22/05 | 45.6009 NEBL | ▲ 0.74 % |
23/05 | 46.6225 NEBL | ▲ 2.24 % |
24/05 | 48.9846 NEBL | ▲ 5.07 % |
25/05 | 50.5545 NEBL | ▲ 3.2 % |
26/05 | 51.6148 NEBL | ▲ 2.1 % |
27/05 | 51.362 NEBL | ▼ -0.49 % |
28/05 | 50.3128 NEBL | ▼ -2.04 % |
29/05 | 48.3024 NEBL | ▼ -4 % |
30/05 | 45.3268 NEBL | ▼ -6.16 % |
31/05 | 45.2434 NEBL | ▼ -0.18 % |
01/06 | 48.0478 NEBL | ▲ 6.2 % |
02/06 | 43.765 NEBL | ▼ -8.91 % |
03/06 | 43.4882 NEBL | ▼ -0.63 % |
04/06 | 44.292 NEBL | ▲ 1.85 % |
05/06 | 46.1538 NEBL | ▲ 4.2 % |
06/06 | 47.9126 NEBL | ▲ 3.81 % |
07/06 | 49.1678 NEBL | ▲ 2.62 % |
08/06 | 41.4909 NEBL | ▼ -15.61 % |
09/06 | 42.6952 NEBL | ▲ 2.9 % |
10/06 | 44.2074 NEBL | ▲ 3.54 % |
11/06 | 46.3639 NEBL | ▲ 4.88 % |
12/06 | 47.0872 NEBL | ▲ 1.56 % |
13/06 | 45.3555 NEBL | ▼ -3.68 % |
14/06 | 46.2537 NEBL | ▲ 1.98 % |
15/06 | 52.5571 NEBL | ▲ 13.63 % |
16/06 | 55.6053 NEBL | ▲ 5.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.5015 NEBL | ▲ 22.9 % |
27/05 — 02/06 | 57.9919 NEBL | ▲ 6.4 % |
03/06 — 09/06 | 62.4897 NEBL | ▲ 7.76 % |
10/06 — 16/06 | 66.1866 NEBL | ▲ 5.92 % |
17/06 — 23/06 | 55.4897 NEBL | ▼ -16.16 % |
24/06 — 30/06 | 60.4345 NEBL | ▲ 8.91 % |
01/07 — 07/07 | 64.732 NEBL | ▲ 7.11 % |
08/07 — 14/07 | 68.8226 NEBL | ▲ 6.32 % |
15/07 — 21/07 | 68.3644 NEBL | ▼ -0.67 % |
22/07 — 28/07 | 73.9861 NEBL | ▲ 8.22 % |
29/07 — 04/08 | 69.7083 NEBL | ▼ -5.78 % |
05/08 — 11/08 | 82.1996 NEBL | ▲ 17.92 % |
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.872 NEBL | ▲ 1.19 % |
07/2024 | 68.4613 NEBL | ▲ 52.57 % |
08/2024 | 42.7598 NEBL | ▼ -37.54 % |
09/2024 | 44.6383 NEBL | ▲ 4.39 % |
10/2024 | 63.5879 NEBL | ▲ 42.45 % |
11/2024 | 91.8168 NEBL | ▲ 44.39 % |
12/2024 | 87.6547 NEBL | ▼ -4.53 % |
01/2025 | 210.27 NEBL | ▲ 139.88 % |
02/2025 | 188.48 NEBL | ▼ -10.36 % |
03/2025 | 203.39 NEBL | ▲ 7.91 % |
04/2025 | 266.11 NEBL | ▲ 30.84 % |
05/2025 | 290.35 NEBL | ▲ 9.11 % |
Litva Litva/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.3596 NEBL |
Tối đa | 44.3462 NEBL |
Bình quân gia quyền | 40.8465 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6429 NEBL |
Tối đa | 44.3462 NEBL |
Bình quân gia quyền | 37.3269 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.649217 NEBL |
Tối đa | 44.3462 NEBL |
Bình quân gia quyền | 18.1345 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: