Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/TKS
Lịch sử thay đổi trong LTL/TKS tỷ giá
LTL/TKS tỷ giá
06 03, 2024
1 LTL = 21.9483 TKS
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -25.34% (29.3985 TKS — 21.9483 TKS)
Thay đổi trong LTL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -93.52% (338.7 TKS — 21.9483 TKS)
Thay đổi trong LTL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -87.04% (169.4 TKS — 21.9483 TKS)
Thay đổi trong LTL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 03, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -73.52% (82.8873 TKS — 21.9483 TKS)
Litva Litva/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 21.953 TKS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 15.2851 TKS | ▼ -30.37 % |
06/06 | 11.4042 TKS | ▼ -25.39 % |
07/06 | 11.4065 TKS | ▲ 0.02 % |
08/06 | 11.4084 TKS | ▲ 0.02 % |
09/06 | 11.4069 TKS | ▼ -0.01 % |
10/06 | 11.4084 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | 11.4081 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | 17.5854 TKS | ▲ 54.15 % |
13/06 | 21.8255 TKS | ▲ 24.11 % |
14/06 | 21.8188 TKS | ▼ -0.03 % |
15/06 | 21.8159 TKS | ▼ -0.01 % |
16/06 | 21.6922 TKS | ▼ -0.57 % |
17/06 | 21.5963 TKS | ▼ -0.44 % |
18/06 | 21.6024 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 21.5983 TKS | ▼ -0.02 % |
20/06 | 18.1073 TKS | ▼ -16.16 % |
21/06 | 13.7045 TKS | ▼ -24.31 % |
22/06 | 13.7084 TKS | ▲ 0.03 % |
23/06 | 13.706 TKS | ▼ -0.02 % |
24/06 | 21.1521 TKS | ▲ 54.33 % |
25/06 | 29.5374 TKS | ▲ 39.64 % |
26/06 | 29.5502 TKS | ▲ 0.04 % |
27/06 | 29.5593 TKS | ▲ 0.03 % |
28/06 | 25.3842 TKS | ▼ -14.12 % |
29/06 | 25.2499 TKS | ▼ -0.53 % |
30/06 | 29.9031 TKS | ▲ 18.43 % |
01/07 | 27.4583 TKS | ▼ -8.18 % |
02/07 | 23.6155 TKS | ▼ -14 % |
03/07 | 23.6322 TKS | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 21.9451 TKS | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 2.169985 TKS | ▼ -90.11 % |
24/06 — 30/06 | 2.501548 TKS | ▲ 15.28 % |
01/07 — 07/07 | 1.843017 TKS | ▼ -26.32 % |
08/07 — 14/07 | 5.258097 TKS | ▲ 185.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.94601095 TKS | ▼ -82.01 % |
22/07 — 28/07 | 1.426681 TKS | ▲ 50.81 % |
29/07 — 04/08 | 2.580693 TKS | ▲ 80.89 % |
05/08 — 11/08 | 2.479069 TKS | ▼ -3.94 % |
12/08 — 18/08 | 3.152417 TKS | ▲ 27.16 % |
19/08 — 25/08 | 3.177252 TKS | ▲ 0.79 % |
26/08 — 01/09 | 2.474856 TKS | ▼ -22.11 % |
Litva Litva/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21.953 TKS | ▲ 0.02 % |
08/2024 | 24.3602 TKS | ▲ 10.97 % |
09/2024 | 24.3446 TKS | ▼ -0.06 % |
10/2024 | 14.5026 TKS | ▼ -40.43 % |
10/2024 | 13.7365 TKS | ▼ -5.28 % |
11/2024 | 28.7164 TKS | ▲ 109.05 % |
12/2024 | 27.4388 TKS | ▼ -4.45 % |
01/2025 | 27.4181 TKS | ▼ -0.08 % |
02/2025 | 12.4992 TKS | ▼ -54.41 % |
03/2025 | -1.96968934 TKS | ▼ -115.76 % |
04/2025 | -3.3362719 TKS | ▲ 69.38 % |
05/2025 | -3.06371829 TKS | ▼ -8.17 % |
Litva Litva/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.4819 TKS |
Tối đa | 29.3965 TKS |
Bình quân gia quyền | 21.9167 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1837 TKS |
Tối đa | 342.14 TKS |
Bình quân gia quyền | 77.8313 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1837 TKS |
Tối đa | 354.3 TKS |
Bình quân gia quyền | 197.22 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: