Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/MITH
Lịch sử thay đổi trong LUN/MITH tỷ giá
LUN/MITH tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 11.7157 MITH
▼ -2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 46.11% (8.018264 MITH — 11.7157 MITH)
Thay đổi trong LUN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 70.81% (6.858757 MITH — 11.7157 MITH)
Thay đổi trong LUN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 70.81% (6.858757 MITH — 11.7157 MITH)
Thay đổi trong LUN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -93.45% (178.89 MITH — 11.7157 MITH)
Lunyr/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.9128 MITH | ▲ 1.68 % |
19/05 | 12.079 MITH | ▲ 1.4 % |
20/05 | 11.9874 MITH | ▼ -0.76 % |
21/05 | 11.697 MITH | ▼ -2.42 % |
22/05 | 11.589 MITH | ▼ -0.92 % |
23/05 | 11.2307 MITH | ▼ -3.09 % |
24/05 | 11.1449 MITH | ▼ -0.76 % |
25/05 | 13.3201 MITH | ▲ 19.52 % |
26/05 | 22.6774 MITH | ▲ 70.25 % |
27/05 | 33.257 MITH | ▲ 46.65 % |
28/05 | 32.3599 MITH | ▼ -2.7 % |
29/05 | 31.613 MITH | ▼ -2.31 % |
30/05 | 32.0138 MITH | ▲ 1.27 % |
31/05 | 32.5557 MITH | ▲ 1.69 % |
01/06 | 32.3981 MITH | ▼ -0.48 % |
02/06 | 33.2858 MITH | ▲ 2.74 % |
03/06 | 30.4569 MITH | ▼ -8.5 % |
04/06 | 28.7744 MITH | ▼ -5.52 % |
05/06 | 35.0447 MITH | ▲ 21.79 % |
06/06 | 27.1324 MITH | ▼ -22.58 % |
07/06 | 18.4852 MITH | ▼ -31.87 % |
08/06 | 19.1956 MITH | ▲ 3.84 % |
09/06 | 19.292 MITH | ▲ 0.5 % |
10/06 | 19.6173 MITH | ▲ 1.69 % |
11/06 | 21.0109 MITH | ▲ 7.1 % |
12/06 | 20.6803 MITH | ▼ -1.57 % |
13/06 | 19.0018 MITH | ▼ -8.12 % |
14/06 | 19.9276 MITH | ▲ 4.87 % |
15/06 | 21.1411 MITH | ▲ 6.09 % |
16/06 | 21.6355 MITH | ▲ 2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.1034 MITH | ▲ 3.31 % |
27/05 — 02/06 | 13.6045 MITH | ▲ 12.4 % |
03/06 — 09/06 | 13.6197 MITH | ▲ 0.11 % |
10/06 — 16/06 | 33.7283 MITH | ▲ 147.64 % |
17/06 — 23/06 | 26.4121 MITH | ▼ -21.69 % |
24/06 — 30/06 | 14.4745 MITH | ▼ -45.2 % |
01/07 — 07/07 | 15.8707 MITH | ▲ 9.65 % |
08/07 — 14/07 | 13.4583 MITH | ▼ -15.2 % |
15/07 — 21/07 | 12.4651 MITH | ▼ -7.38 % |
22/07 — 28/07 | 14.404 MITH | ▲ 15.56 % |
29/07 — 04/08 | 10.3957 MITH | ▼ -27.83 % |
05/08 — 11/08 | 4.023447 MITH | ▼ -61.3 % |
Lunyr/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.229 MITH | ▲ 4.38 % |
07/2024 | 13.3975 MITH | ▲ 9.55 % |
08/2024 | 15.6267 MITH | ▲ 16.64 % |
09/2024 | 0.49949219 MITH | ▼ -96.8 % |
10/2024 | 0.42242243 MITH | ▼ -15.43 % |
11/2024 | 0.42243862 MITH | ▲ 0 % |
12/2024 | 0.57139651 MITH | ▲ 35.26 % |
01/2025 | -0.03700174 MITH | ▼ -106.48 % |
02/2025 | -0.03824643 MITH | ▲ 3.36 % |
03/2025 | -0.11507007 MITH | ▲ 200.86 % |
04/2025 | -0.08313913 MITH | ▼ -27.75 % |
Lunyr/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.828454 MITH |
Tối đa | 24.8405 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.2711 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.761988 MITH |
Tối đa | 24.8405 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.9365 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.761988 MITH |
Tối đa | 24.8405 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.9365 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: