Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/OOT
Lịch sử thay đổi trong LUN/OOT tỷ giá
LUN/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 68.3883 OOT
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -37.1% (108.72 OOT — 68.3883 OOT)
Thay đổi trong LUN/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -4.08% (71.2999 OOT — 68.3883 OOT)
Thay đổi trong LUN/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -79.22% (329.15 OOT — 68.3883 OOT)
Thay đổi trong LUN/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -79.22% (329.15 OOT — 68.3883 OOT)
Lunyr/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 74.0129 OOT | ▲ 8.22 % |
19/05 | 75.1675 OOT | ▲ 1.56 % |
20/05 | 70.6386 OOT | ▼ -6.03 % |
21/05 | 63.357 OOT | ▼ -10.31 % |
22/05 | 66.6509 OOT | ▲ 5.2 % |
23/05 | 77.9427 OOT | ▲ 16.94 % |
24/05 | 87.4479 OOT | ▲ 12.2 % |
25/05 | 91.4238 OOT | ▲ 4.55 % |
26/05 | 83.3016 OOT | ▼ -8.88 % |
27/05 | 78.354 OOT | ▼ -5.94 % |
28/05 | 72.3446 OOT | ▼ -7.67 % |
29/05 | 77.8512 OOT | ▲ 7.61 % |
30/05 | 88.2963 OOT | ▲ 13.42 % |
31/05 | 82.8064 OOT | ▼ -6.22 % |
01/06 | 77.7936 OOT | ▼ -6.05 % |
02/06 | 80.8417 OOT | ▲ 3.92 % |
03/06 | 87.265 OOT | ▲ 7.95 % |
04/06 | 78.2436 OOT | ▼ -10.34 % |
05/06 | 77.6397 OOT | ▼ -0.77 % |
06/06 | 75.6045 OOT | ▼ -2.62 % |
07/06 | 80.1948 OOT | ▲ 6.07 % |
08/06 | 81.3848 OOT | ▲ 1.48 % |
09/06 | 82.3345 OOT | ▲ 1.17 % |
10/06 | 85.7041 OOT | ▲ 4.09 % |
11/06 | 75.5866 OOT | ▼ -11.81 % |
12/06 | 76.6799 OOT | ▲ 1.45 % |
13/06 | 79.8097 OOT | ▲ 4.08 % |
14/06 | 59.8918 OOT | ▼ -24.96 % |
15/06 | 46.5586 OOT | ▼ -22.26 % |
16/06 | 43.8522 OOT | ▼ -5.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 115.6 OOT | ▲ 69.03 % |
27/05 — 02/06 | 144.46 OOT | ▲ 24.97 % |
03/06 — 09/06 | 134.82 OOT | ▼ -6.67 % |
10/06 — 16/06 | 121.78 OOT | ▼ -9.68 % |
17/06 — 23/06 | 112.13 OOT | ▼ -7.92 % |
24/06 — 30/06 | 122.86 OOT | ▲ 9.57 % |
01/07 — 07/07 | 115.8 OOT | ▼ -5.75 % |
08/07 — 14/07 | 117.99 OOT | ▲ 1.89 % |
15/07 — 21/07 | 115.49 OOT | ▼ -2.12 % |
22/07 — 28/07 | 105.33 OOT | ▼ -8.79 % |
29/07 — 04/08 | 109.21 OOT | ▲ 3.68 % |
05/08 — 11/08 | 73.3254 OOT | ▼ -32.86 % |
Lunyr/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.8433 OOT | ▼ -5.18 % |
07/2024 | 76.8668 OOT | ▲ 18.54 % |
08/2024 | 129.68 OOT | ▲ 68.71 % |
09/2024 | 4.403456 OOT | ▼ -96.6 % |
10/2024 | 5.31441 OOT | ▲ 20.69 % |
11/2024 | 5.835329 OOT | ▲ 9.8 % |
12/2024 | 5.717388 OOT | ▼ -2.02 % |
01/2025 | 2.334063 OOT | ▼ -59.18 % |
Lunyr/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.3883 OOT |
Tối đa | 142.34 OOT |
Bình quân gia quyền | 105.71 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.3883 OOT |
Tối đa | 175.02 OOT |
Bình quân gia quyền | 117.77 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 59.6186 OOT |
Tối đa | 773.96 OOT |
Bình quân gia quyền | 240.25 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: