Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/PAY
Lịch sử thay đổi trong LUN/PAY tỷ giá
LUN/PAY tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 2.361635 PAY
▲ 2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 53.52% (1.538291 PAY — 2.361635 PAY)
Thay đổi trong LUN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 42.14% (1.661465 PAY — 2.361635 PAY)
Thay đổi trong LUN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 42.14% (1.661465 PAY — 2.361635 PAY)
Thay đổi trong LUN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -88.51% (20.5561 PAY — 2.361635 PAY)
Lunyr/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.357738 PAY | ▼ -0.17 % |
22/05 | 2.470174 PAY | ▲ 4.77 % |
23/05 | 2.40761 PAY | ▼ -2.53 % |
24/05 | 2.436578 PAY | ▲ 1.2 % |
25/05 | 2.364711 PAY | ▼ -2.95 % |
26/05 | 2.354612 PAY | ▼ -0.43 % |
27/05 | 2.336809 PAY | ▼ -0.76 % |
28/05 | 2.69372 PAY | ▲ 15.27 % |
29/05 | 4.81041 PAY | ▲ 78.58 % |
30/05 | 6.274847 PAY | ▲ 30.44 % |
31/05 | 6.500562 PAY | ▲ 3.6 % |
01/06 | 6.263446 PAY | ▼ -3.65 % |
02/06 | 6.226415 PAY | ▼ -0.59 % |
03/06 | 6.519256 PAY | ▲ 4.7 % |
04/06 | 6.795031 PAY | ▲ 4.23 % |
05/06 | 6.709088 PAY | ▼ -1.26 % |
06/06 | 6.78231 PAY | ▲ 1.09 % |
07/06 | 6.854182 PAY | ▲ 1.06 % |
08/06 | 6.99591 PAY | ▲ 2.07 % |
09/06 | 4.800347 PAY | ▼ -31.38 % |
10/06 | 2.56159 PAY | ▼ -46.64 % |
11/06 | 2.614392 PAY | ▲ 2.06 % |
12/06 | 2.672714 PAY | ▲ 2.23 % |
13/06 | 2.663354 PAY | ▼ -0.35 % |
14/06 | 2.710944 PAY | ▲ 1.79 % |
15/06 | 2.752344 PAY | ▲ 1.53 % |
16/06 | 2.736342 PAY | ▼ -0.58 % |
17/06 | 2.956374 PAY | ▲ 8.04 % |
18/06 | 2.96368 PAY | ▲ 0.25 % |
19/06 | 2.969161 PAY | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.534376 PAY | ▲ 7.31 % |
03/06 — 09/06 | 2.279478 PAY | ▼ -10.06 % |
10/06 — 16/06 | 2.175321 PAY | ▼ -4.57 % |
17/06 — 23/06 | 6.061127 PAY | ▲ 178.63 % |
24/06 — 30/06 | 4.266273 PAY | ▼ -29.61 % |
01/07 — 07/07 | 2.945105 PAY | ▼ -30.97 % |
08/07 — 14/07 | 3.228604 PAY | ▲ 9.63 % |
15/07 — 21/07 | 3.038234 PAY | ▼ -5.9 % |
22/07 — 28/07 | 3.120501 PAY | ▲ 2.71 % |
29/07 — 04/08 | 3.223795 PAY | ▲ 3.31 % |
05/08 — 11/08 | 1.541194 PAY | ▼ -52.19 % |
12/08 — 18/08 | 1.125817 PAY | ▼ -26.95 % |
Lunyr/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.753833 PAY | ▼ -25.74 % |
07/2024 | 1.970558 PAY | ▲ 12.36 % |
08/2024 | 3.538706 PAY | ▲ 79.58 % |
09/2024 | 0.10886831 PAY | ▼ -96.92 % |
10/2024 | 0.04310112 PAY | ▼ -60.41 % |
11/2024 | 0.03870101 PAY | ▼ -10.21 % |
12/2024 | 0.05653789 PAY | ▲ 46.09 % |
01/2025 | 0.01547692 PAY | ▼ -72.63 % |
02/2025 | 0.01717891 PAY | ▲ 11 % |
03/2025 | 0.0327699 PAY | ▲ 90.76 % |
04/2025 | 0.02269633 PAY | ▼ -30.74 % |
Lunyr/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.528967 PAY |
Tối đa | 4.466121 PAY |
Bình quân gia quyền | 2.756629 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.528967 PAY |
Tối đa | 4.466121 PAY |
Bình quân gia quyền | 2.401973 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.528967 PAY |
Tối đa | 4.466121 PAY |
Bình quân gia quyền | 2.401973 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: