Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/TZS

Lịch sử thay đổi trong LUN/TZS tỷ giá

LUN/TZS tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 55.15 TZS
▼ -0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6.61% (51.73 TZS — 55.15 TZS)

Thay đổi trong LUN/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 19.2% (46.26 TZS — 55.15 TZS)

Thay đổi trong LUN/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 19.2% (46.26 TZS — 55.15 TZS)

Thay đổi trong LUN/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -96.19% (1,448 TZS — 55.15 TZS)

Lunyr/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 55.49 TZS ▲ 0.62 %
19/05 55.65 TZS ▲ 0.29 %
20/05 56.07 TZS ▲ 0.75 %
21/05 55.78 TZS ▼ -0.51 %
22/05 55.51 TZS ▼ -0.49 %
23/05 54.68 TZS ▼ -1.5 %
24/05 54.77 TZS ▲ 0.16 %
25/05 63.66 TZS ▲ 16.24 %
26/05 102.48 TZS ▲ 60.98 %
27/05 145.72 TZS ▲ 42.19 %
28/05 143.32 TZS ▼ -1.65 %
29/05 144.17 TZS ▲ 0.59 %
30/05 142.87 TZS ▼ -0.9 %
31/05 144.87 TZS ▲ 1.4 %
01/06 147.61 TZS ▲ 1.89 %
02/06 150.01 TZS ▲ 1.62 %
03/06 152.54 TZS ▲ 1.69 %
04/06 150.61 TZS ▼ -1.27 %
05/06 150.02 TZS ▼ -0.39 %
06/06 111.67 TZS ▼ -25.56 %
07/06 75.03 TZS ▼ -32.81 %
08/06 77.14 TZS ▲ 2.81 %
09/06 77.5 TZS ▲ 0.47 %
10/06 78.04 TZS ▲ 0.7 %
11/06 77.76 TZS ▼ -0.37 %
12/06 77.04 TZS ▼ -0.92 %
13/06 74.41 TZS ▼ -3.42 %
14/06 73 TZS ▼ -1.89 %
15/06 73.47 TZS ▲ 0.64 %
16/06 73.07 TZS ▼ -0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 57 TZS ▲ 3.35 %
27/05 — 02/06 58.92 TZS ▲ 3.37 %
03/06 — 09/06 60.92 TZS ▲ 3.39 %
10/06 — 16/06 139.21 TZS ▲ 128.51 %
17/06 — 23/06 97.79 TZS ▼ -29.76 %
24/06 — 30/06 50.31 TZS ▼ -48.55 %
01/07 — 07/07 49.74 TZS ▼ -1.13 %
08/07 — 14/07 45.12 TZS ▼ -9.28 %
15/07 — 21/07 48.33 TZS ▲ 7.12 %
22/07 — 28/07 52.2 TZS ▲ 8.01 %
29/07 — 04/08 40.87 TZS ▼ -21.71 %
05/08 — 11/08 11.1 TZS ▼ -72.83 %

Lunyr/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 66.82 TZS ▲ 21.16 %
07/2024 87.69 TZS ▲ 31.24 %
08/2024 128.39 TZS ▲ 46.41 %
09/2024 17.83 TZS ▼ -86.11 %
10/2024 12.03 TZS ▼ -32.52 %
11/2024 10.24 TZS ▼ -14.87 %
12/2024 10.92 TZS ▲ 6.62 %
01/2025 -1.46 TZS ▼ -113.42 %
02/2025 -1.55 TZS ▲ 5.84 %
03/2025 -3.53 TZS ▲ 127.75 %
04/2025 -2.2 TZS ▼ -37.67 %

Lunyr/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50.35 TZS
Tối đa 138.79 TZS
Bình quân gia quyền 83.32 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 45.9 TZS
Tối đa 138.79 TZS
Bình quân gia quyền 71.61 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 45.9 TZS
Tối đa 138.79 TZS
Bình quân gia quyền 71.61 TZS

Chia sẻ một liên kết đến LUN/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu