Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/WPR
Lịch sử thay đổi trong LUN/WPR tỷ giá
LUN/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 64.0213 WPR
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 5.9% (60.4517 WPR — 64.0213 WPR)
Thay đổi trong LUN/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 18.19% (54.1686 WPR — 64.0213 WPR)
Thay đổi trong LUN/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 18.19% (54.1686 WPR — 64.0213 WPR)
Thay đổi trong LUN/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -47.8% (122.66 WPR — 64.0213 WPR)
Lunyr/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 64.4777 WPR | ▲ 0.71 % |
22/05 | 64.4889 WPR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 65.2828 WPR | ▲ 1.23 % |
24/05 | 65.1476 WPR | ▼ -0.21 % |
25/05 | 65.055 WPR | ▼ -0.14 % |
26/05 | 64.2768 WPR | ▼ -1.2 % |
27/05 | 64.4642 WPR | ▲ 0.29 % |
28/05 | 72.5879 WPR | ▲ 12.6 % |
29/05 | 128.86 WPR | ▲ 77.52 % |
30/05 | 164.16 WPR | ▲ 27.4 % |
31/05 | 188.08 WPR | ▲ 14.57 % |
01/06 | 161.69 WPR | ▼ -14.03 % |
02/06 | 160.55 WPR | ▼ -0.71 % |
03/06 | 163.13 WPR | ▲ 1.61 % |
04/06 | 168.54 WPR | ▲ 3.32 % |
05/06 | 171.89 WPR | ▲ 1.99 % |
06/06 | 174.63 WPR | ▲ 1.6 % |
07/06 | 174.24 WPR | ▼ -0.22 % |
08/06 | 198.27 WPR | ▲ 13.79 % |
09/06 | 116.75 WPR | ▼ -41.12 % |
10/06 | 59.1845 WPR | ▼ -49.31 % |
11/06 | 61.2275 WPR | ▲ 3.45 % |
12/06 | 61.4785 WPR | ▲ 0.41 % |
13/06 | 61.9014 WPR | ▲ 0.69 % |
14/06 | 61.766 WPR | ▼ -0.22 % |
15/06 | 80.9606 WPR | ▲ 31.08 % |
16/06 | 78.5139 WPR | ▼ -3.02 % |
17/06 | 66.1583 WPR | ▼ -15.74 % |
18/06 | 66.602 WPR | ▲ 0.67 % |
19/06 | 66.0831 WPR | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.4829 WPR | ▼ -16.46 % |
03/06 — 09/06 | 55.1986 WPR | ▲ 3.21 % |
10/06 — 16/06 | 56.811 WPR | ▲ 2.92 % |
17/06 — 23/06 | 149.13 WPR | ▲ 162.49 % |
24/06 — 30/06 | 96.7321 WPR | ▼ -35.13 % |
01/07 — 07/07 | 73.8674 WPR | ▼ -23.64 % |
08/07 — 14/07 | 60.4897 WPR | ▼ -18.11 % |
15/07 — 21/07 | 55.4733 WPR | ▼ -8.29 % |
22/07 — 28/07 | 49.9113 WPR | ▼ -10.03 % |
29/07 — 04/08 | 52.611 WPR | ▲ 5.41 % |
05/08 — 11/08 | 29.3929 WPR | ▼ -44.13 % |
12/08 — 18/08 | 155.34 WPR | ▲ 428.48 % |
Lunyr/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.5256 WPR | ▲ 10.16 % |
07/2024 | 69.3996 WPR | ▼ -1.6 % |
08/2024 | 102.74 WPR | ▲ 48.04 % |
09/2024 | 10.3085 WPR | ▼ -89.97 % |
10/2024 | 6.038343 WPR | ▼ -41.42 % |
11/2024 | 5.029729 WPR | ▼ -16.7 % |
12/2024 | 6.925476 WPR | ▲ 37.69 % |
01/2025 | 19.1129 WPR | ▲ 175.98 % |
02/2025 | 14.9526 WPR | ▼ -21.77 % |
03/2025 | 31.2881 WPR | ▲ 109.25 % |
04/2025 | 16.6283 WPR | ▼ -46.85 % |
Lunyr/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.6511 WPR |
Tối đa | 160.97 WPR |
Bình quân gia quyền | 99.2588 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.4975 WPR |
Tối đa | 160.97 WPR |
Bình quân gia quyền | 86.6499 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.4975 WPR |
Tối đa | 160.97 WPR |
Bình quân gia quyền | 86.6499 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: