Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/DCN

Lịch sử thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá

LVL/DCN tỷ giá

05 17, 2024
1 LVL = 1,066,542 DCN
▼ -9.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.02% (1,099,798 DCN — 1,066,542 DCN)

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.15% (1,089,986 DCN — 1,066,542 DCN)

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 27.13% (838,908 DCN — 1,066,542 DCN)

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 187.41% (371,090 DCN — 1,066,542 DCN)

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,095,325 DCN ▲ 2.7 %
19/05 1,106,609 DCN ▲ 1.03 %
20/05 1,069,212 DCN ▼ -3.38 %
21/05 1,126,259 DCN ▲ 5.34 %
22/05 1,129,302 DCN ▲ 0.27 %
23/05 1,264,728 DCN ▲ 11.99 %
24/05 1,326,585 DCN ▲ 4.89 %
25/05 888,326 DCN ▼ -33.04 %
26/05 1,024,017 DCN ▲ 15.27 %
27/05 1,026,562 DCN ▲ 0.25 %
28/05 971,630 DCN ▼ -5.35 %
29/05 1,091,829 DCN ▲ 12.37 %
30/05 1,096,734 DCN ▲ 0.45 %
31/05 1,043,015 DCN ▼ -4.9 %
01/06 1,020,043 DCN ▼ -2.2 %
02/06 1,063,855 DCN ▲ 4.3 %
03/06 1,138,221 DCN ▲ 6.99 %
04/06 1,164,612 DCN ▲ 2.32 %
05/06 1,116,841 DCN ▼ -4.1 %
06/06 1,153,652 DCN ▲ 3.3 %
07/06 1,179,408 DCN ▲ 2.23 %
08/06 1,172,123 DCN ▼ -0.62 %
09/06 1,148,199 DCN ▼ -2.04 %
10/06 1,062,452 DCN ▼ -7.47 %
11/06 1,077,459 DCN ▲ 1.41 %
12/06 1,086,142 DCN ▲ 0.81 %
13/06 1,210,329 DCN ▲ 11.43 %
14/06 1,273,552 DCN ▲ 5.22 %
15/06 1,119,752 DCN ▼ -12.08 %
16/06 1,065,408 DCN ▼ -4.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 935,829 DCN ▼ -12.26 %
27/05 — 02/06 962,730 DCN ▲ 2.87 %
03/06 — 09/06 1,082,166 DCN ▲ 12.41 %
10/06 — 16/06 1,006,176 DCN ▼ -7.02 %
17/06 — 23/06 908,718 DCN ▼ -9.69 %
24/06 — 30/06 1,036,672 DCN ▲ 14.08 %
01/07 — 07/07 1,114,503 DCN ▲ 7.51 %
08/07 — 14/07 1,117,221 DCN ▲ 0.24 %
15/07 — 21/07 1,153,855 DCN ▲ 3.28 %
22/07 — 28/07 1,150,417 DCN ▼ -0.3 %
29/07 — 04/08 1,102,265 DCN ▼ -4.19 %
05/08 — 11/08 1,071,499 DCN ▼ -2.79 %

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,128,560 DCN ▲ 5.81 %
07/2024 1,203,450 DCN ▲ 6.64 %
08/2024 1,480,094 DCN ▲ 22.99 %
09/2024 1,536,348 DCN ▲ 3.8 %
10/2024 1,335,067 DCN ▼ -13.1 %
11/2024 1,380,012 DCN ▲ 3.37 %
12/2024 1,126,487 DCN ▼ -18.37 %
01/2025 1,409,150 DCN ▲ 25.09 %
02/2025 1,311,813 DCN ▼ -6.91 %
03/2025 1,156,334 DCN ▼ -11.85 %
04/2025 1,360,521 DCN ▲ 17.66 %
05/2025 1,316,269 DCN ▼ -3.25 %

Latvian lat/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 960,183 DCN
Tối đa 1,203,217 DCN
Bình quân gia quyền 1,120,989 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 848,494 DCN
Tối đa 1,291,427 DCN
Bình quân gia quyền 1,047,480 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 455,158 DCN
Tối đa 1,776,598 DCN
Bình quân gia quyền 1,065,894 DCN

Chia sẻ một liên kết đến LVL/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu