Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/LKK
Lịch sử thay đổi trong LVL/LKK tỷ giá
LVL/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 LVL = 89.0337 LKK
▲ 6.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.36% (129.71 LKK — 89.0337 LKK)
Thay đổi trong LVL/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.21% (124.02 LKK — 89.0337 LKK)
Thay đổi trong LVL/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.74% (161.13 LKK — 89.0337 LKK)
Thay đổi trong LVL/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.74% (161.13 LKK — 89.0337 LKK)
Latvian lat/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 86.6463 LKK | ▼ -2.68 % |
19/05 | 84.6111 LKK | ▼ -2.35 % |
20/05 | 84.6916 LKK | ▲ 0.1 % |
21/05 | 84.304 LKK | ▼ -0.46 % |
22/05 | 85.4044 LKK | ▲ 1.31 % |
23/05 | 85.7288 LKK | ▲ 0.38 % |
24/05 | 86.7071 LKK | ▲ 1.14 % |
25/05 | 83.7595 LKK | ▼ -3.4 % |
26/05 | 82.4011 LKK | ▼ -1.62 % |
27/05 | 82.8183 LKK | ▲ 0.51 % |
28/05 | 79.917 LKK | ▼ -3.5 % |
29/05 | 81.2375 LKK | ▲ 1.65 % |
30/05 | 79.2361 LKK | ▼ -2.46 % |
31/05 | 79.2535 LKK | ▲ 0.02 % |
01/06 | 74.6183 LKK | ▼ -5.85 % |
02/06 | 64.5899 LKK | ▼ -13.44 % |
03/06 | 67.1246 LKK | ▲ 3.92 % |
04/06 | 72.2807 LKK | ▲ 7.68 % |
05/06 | 74.7436 LKK | ▲ 3.41 % |
06/06 | 75.9793 LKK | ▲ 1.65 % |
07/06 | 78.644 LKK | ▲ 3.51 % |
08/06 | 41.366 LKK | ▼ -47.4 % |
09/06 | 41.9101 LKK | ▲ 1.32 % |
10/06 | 49.0946 LKK | ▲ 17.14 % |
11/06 | 44.1594 LKK | ▼ -10.05 % |
12/06 | 57.6817 LKK | ▲ 30.62 % |
13/06 | 57.4472 LKK | ▼ -0.41 % |
14/06 | 55.7648 LKK | ▼ -2.93 % |
15/06 | 54.8876 LKK | ▼ -1.57 % |
16/06 | 55.923 LKK | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 99.6115 LKK | ▲ 11.88 % |
27/05 — 02/06 | 90.9135 LKK | ▼ -8.73 % |
03/06 — 09/06 | 86.7721 LKK | ▼ -4.56 % |
10/06 — 16/06 | 77.5068 LKK | ▼ -10.68 % |
17/06 — 23/06 | 28.5263 LKK | ▼ -63.2 % |
24/06 — 30/06 | 29.1477 LKK | ▲ 2.18 % |
01/07 — 07/07 | 38.9655 LKK | ▲ 33.68 % |
08/07 — 14/07 | 39.6655 LKK | ▲ 1.8 % |
15/07 — 21/07 | 44.3091 LKK | ▲ 11.71 % |
22/07 — 28/07 | 47.5185 LKK | ▲ 7.24 % |
29/07 — 04/08 | 48.4398 LKK | ▲ 1.94 % |
05/08 — 11/08 | 46.0699 LKK | ▼ -4.89 % |
Latvian lat/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.6936 LKK | ▲ 2.99 % |
07/2024 | 116.86 LKK | ▲ 27.45 % |
08/2024 | 136.44 LKK | ▲ 16.76 % |
09/2024 | 87.2063 LKK | ▼ -36.09 % |
10/2024 | 146.42 LKK | ▲ 67.9 % |
11/2024 | 178.63 LKK | ▲ 22 % |
12/2024 | 192.21 LKK | ▲ 7.6 % |
01/2025 | 81.4426 LKK | ▼ -57.63 % |
02/2025 | 116.85 LKK | ▲ 43.48 % |
03/2025 | 86.2762 LKK | ▼ -26.17 % |
04/2025 | 59.9415 LKK | ▼ -30.52 % |
05/2025 | 60.9046 LKK | ▲ 1.61 % |
Latvian lat/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.9677 LKK |
Tối đa | 135.27 LKK |
Bình quân gia quyền | 89.9359 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62.9677 LKK |
Tối đa | 165.27 LKK |
Bình quân gia quyền | 137.84 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000593 LKK |
Tối đa | 208.19 LKK |
Bình quân gia quyền | 124.71 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: