Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/NMC

Lịch sử thay đổi trong LVL/NMC tỷ giá

LVL/NMC tỷ giá

05 16, 2024
1 LVL = 4.307443 NMC
▲ 8.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.16% (3.77313 NMC — 4.307443 NMC)

Thay đổi trong LVL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.71% (4.718299 NMC — 4.307443 NMC)

Thay đổi trong LVL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 289.39% (1.106203 NMC — 4.307443 NMC)

Thay đổi trong LVL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -0.79% (4.34179 NMC — 4.307443 NMC)

Latvian lat/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.303248 NMC ▼ -0.1 %
19/05 4.289801 NMC ▼ -0.31 %
20/05 4.288408 NMC ▼ -0.03 %
21/05 4.236932 NMC ▼ -1.2 %
22/05 4.223342 NMC ▼ -0.32 %
23/05 4.169469 NMC ▼ -1.28 %
24/05 4.150222 NMC ▼ -0.46 %
25/05 4.216031 NMC ▲ 1.59 %
26/05 4.304111 NMC ▲ 2.09 %
27/05 4.426445 NMC ▲ 2.84 %
28/05 4.464697 NMC ▲ 0.86 %
29/05 4.434621 NMC ▼ -0.67 %
30/05 4.442797 NMC ▲ 0.18 %
31/05 4.448617 NMC ▲ 0.13 %
01/06 4.728383 NMC ▲ 6.29 %
02/06 4.848311 NMC ▲ 2.54 %
03/06 4.72079 NMC ▼ -2.63 %
04/06 4.453395 NMC ▼ -5.66 %
05/06 4.385688 NMC ▼ -1.52 %
06/06 4.475942 NMC ▲ 2.06 %
07/06 4.60658 NMC ▲ 2.92 %
08/06 4.66394 NMC ▲ 1.25 %
09/06 4.775207 NMC ▲ 2.39 %
10/06 4.777654 NMC ▲ 0.05 %
11/06 4.816813 NMC ▲ 0.82 %
12/06 4.866954 NMC ▲ 1.04 %
13/06 4.720108 NMC ▼ -3.02 %
14/06 4.728847 NMC ▲ 0.19 %
15/06 4.496794 NMC ▼ -4.91 %
16/06 4.199034 NMC ▼ -6.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.078433 NMC ▼ -5.32 %
27/05 — 02/06 4.250343 NMC ▲ 4.22 %
03/06 — 09/06 4.464225 NMC ▲ 5.03 %
10/06 — 16/06 4.586055 NMC ▲ 2.73 %
17/06 — 23/06 4.610421 NMC ▲ 0.53 %
24/06 — 30/06 4.922498 NMC ▲ 6.77 %
01/07 — 07/07 5.206453 NMC ▲ 5.77 %
08/07 — 14/07 5.087153 NMC ▼ -2.29 %
15/07 — 21/07 5.497759 NMC ▲ 8.07 %
22/07 — 28/07 5.859153 NMC ▲ 6.57 %
29/07 — 04/08 6.221411 NMC ▲ 6.18 %
05/08 — 11/08 5.63877 NMC ▼ -9.37 %

Latvian lat/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.322278 NMC ▲ 0.34 %
07/2024 4.832682 NMC ▲ 11.81 %
08/2024 5.28545 NMC ▲ 9.37 %
09/2024 5.558185 NMC ▲ 5.16 %
10/2024 6.400579 NMC ▲ 15.16 %
11/2024 5.962404 NMC ▼ -6.85 %
12/2024 8.463392 NMC ▲ 41.95 %
01/2025 12.7102 NMC ▲ 50.18 %
02/2025 13.7971 NMC ▲ 8.55 %
03/2025 15.143 NMC ▲ 9.75 %
04/2025 18.7924 NMC ▲ 24.1 %
05/2025 17.7863 NMC ▼ -5.35 %

Latvian lat/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.722433 NMC
Tối đa 4.510904 NMC
Bình quân gia quyền 4.059588 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.928428 NMC
Tối đa 4.510904 NMC
Bình quân gia quyền 3.626653 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.96600037 NMC
Tối đa 4.510904 NMC
Bình quân gia quyền 2.057114 NMC

Chia sẻ một liên kết đến LVL/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu