Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/NULS

Lịch sử thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá

LVL/NULS tỷ giá

05 04, 2024
1 LVL = 2.580151 NULS
▼ -8.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 17.53% (2.195336 NULS — 2.580151 NULS)

Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.7% (7.747718 NULS — 2.580151 NULS)

Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -88.88% (23.2014 NULS — 2.580151 NULS)

Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.24% (8.971353 NULS — 2.580151 NULS)

Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 2.674114 NULS ▲ 3.64 %
07/05 2.583469 NULS ▼ -3.39 %
08/05 2.414297 NULS ▼ -6.55 %
09/05 2.294499 NULS ▼ -4.96 %
10/05 2.333734 NULS ▲ 1.71 %
11/05 2.328832 NULS ▼ -0.21 %
12/05 2.318867 NULS ▼ -0.43 %
13/05 2.672547 NULS ▲ 15.25 %
14/05 3.213705 NULS ▲ 20.25 %
15/05 2.988308 NULS ▼ -7.01 %
16/05 3.139243 NULS ▲ 5.05 %
17/05 3.244152 NULS ▲ 3.34 %
18/05 3.047672 NULS ▼ -6.06 %
19/05 3.05493 NULS ▲ 0.24 %
20/05 3.093138 NULS ▲ 1.25 %
21/05 3.007115 NULS ▼ -2.78 %
22/05 3.012961 NULS ▲ 0.19 %
23/05 3.030592 NULS ▲ 0.59 %
24/05 3.05663 NULS ▲ 0.86 %
25/05 3.00656 NULS ▼ -1.64 %
26/05 2.922518 NULS ▼ -2.8 %
27/05 3.031212 NULS ▲ 3.72 %
28/05 3.155517 NULS ▲ 4.1 %
29/05 3.222561 NULS ▲ 2.12 %
30/05 3.411174 NULS ▲ 5.85 %
31/05 3.637193 NULS ▲ 6.63 %
01/06 3.834223 NULS ▲ 5.42 %
02/06 3.793388 NULS ▼ -1.07 %
03/06 3.71385 NULS ▼ -2.1 %
04/06 3.564776 NULS ▼ -4.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2.573892 NULS ▼ -0.24 %
13/05 — 19/05 2.451207 NULS ▼ -4.77 %
20/05 — 26/05 2.024469 NULS ▼ -17.41 %
27/05 — 02/06 1.77263 NULS ▼ -12.44 %
03/06 — 09/06 1.363714 NULS ▼ -23.07 %
10/06 — 16/06 0.79377308 NULS ▼ -41.79 %
17/06 — 23/06 0.84501181 NULS ▲ 6.46 %
24/06 — 30/06 0.8189366 NULS ▼ -3.09 %
01/07 — 07/07 1.130237 NULS ▲ 38.01 %
08/07 — 14/07 1.100625 NULS ▼ -2.62 %
15/07 — 21/07 1.174611 NULS ▲ 6.72 %
22/07 — 28/07 1.241434 NULS ▲ 5.69 %

Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.554288 NULS ▼ -1 %
07/2024 2.729915 NULS ▲ 6.88 %
08/2024 3.232718 NULS ▲ 18.42 %
09/2024 3.008072 NULS ▼ -6.95 %
10/2024 2.863171 NULS ▼ -4.82 %
11/2024 2.479066 NULS ▼ -13.42 %
12/2024 2.150222 NULS ▼ -13.26 %
12/2024 2.883383 NULS ▲ 34.1 %
01/2025 1.89174 NULS ▼ -34.39 %
03/2025 0.95494919 NULS ▼ -49.52 %
03/2025 1.457692 NULS ▲ 52.65 %
04/2025 1.345512 NULS ▼ -7.7 %

Latvian lat/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.007726 NULS
Tối đa 2.918507 NULS
Bình quân gia quyền 2.437377 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.929629 NULS
Tối đa 7.625974 NULS
Bình quân gia quyền 4.016627 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.929629 NULS
Tối đa 26.023 NULS
Bình quân gia quyền 7.15587 NULS

Chia sẻ một liên kết đến LVL/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu